Nhận diện trầm cảm từ những biểu hiện nhỏ

Trầm cảm không chỉ là buồn bã. Nhiều dấu hiệu thầm lặng dễ bị bỏ qua, nhưng lại là lời cảnh báo quan trọng cho sức khỏe tinh thần.

Trầm cảm không phải lúc nào cũng hiện diện bằng nước mắt hay những nỗi buồn rõ ràng. Nhiều người vẫn mỉm cười, đi làm, trò chuyện bình thường nhưng bên trong lại rơi vào trạng thái trầm cảm mà không hay biết. Việc nhận diện sớm các dấu hiệu, dù nhỏ nhất, chính là bước đầu tiên để tự bảo vệ sức khỏe tinh thần cho chính mình và những người xung quanh.

h10.jpg
Ảnh minh họa/ Nguồn internet

Mệt mỏi kéo dài không rõ nguyên nhân

Bạn cảm thấy kiệt sức, uể oải ngay cả khi đã ngủ đủ giấc, nghỉ ngơi đầy đủ? Cơ thể thường xuyên mệt mỏi, thiếu sức sống có thể là lời cảnh báo bạn đang chịu căng thẳng tinh thần âm ỉ.

Khó tập trung, hay quên

Não bộ của người trầm cảm thường rơi vào trạng thái “sương mù”, khiến khả năng tập trung, ghi nhớ kém đi rõ rệt. Bạn có thể quên những việc rất đơn giản, thường xuyên mất mạch câu chuyện hoặc làm việc kém hiệu quả mà không hiểu vì sao.

Dễ cáu gắt, nóng giận vô cớ

Không chỉ buồn bã, trầm cảm còn có thể biến bạn thành một người dễ nổi nóng, mất kiên nhẫn. Những điều nhỏ nhặt cũng đủ khiến bạn bực bội, lời nói trở nên gắt gỏng hơn với người thân, đồng nghiệp.

Mất hứng thú với những điều từng yêu thích

Bạn từng thích nghe nhạc, đọc sách, tụ tập bạn bè nhưng bây giờ lại thấy vô nghĩa, thậm chí né tránh? Sự thờ ơ này là một trong những dấu hiệu đặc trưng của trầm cảm, phản ánh tâm trạng chán nản và mất kết nối với cuộc sống.

Rối loạn giấc ngủ

Một người trầm cảm có thể ngủ rất nhiều nhưng vẫn cảm thấy mệt hoặc ngược lại, mất ngủ triền miên, trằn trọc đến gần sáng. Giấc ngủ bất ổn là một trong những chỉ báo quan trọng về rối loạn sức khỏe tinh thần.

Thay đổi cân nặng bất thường

Ăn uống thất thường, ăn quá ít hoặc ăn quá nhiều để lấp đầy khoảng trống cảm xúc đều dễ dẫn đến tăng hoặc giảm cân nhanh chóng. Nếu cân nặng thay đổi đột ngột mà không liên quan đến chế độ dinh dưỡng hay bệnh lý khác, hãy nghĩ đến yếu tố tâm lý.

Đau nhức cơ thể không rõ nguyên nhân

Những cơn đau đầu, đau bụng, đau lưng mơ hồ, đi khám không phát hiện bệnh lý nhưng vẫn kéo dài, rất có thể liên quan đến stress hoặc trầm cảm. Khi tâm lý tổn thương, cơ thể cũng phát tín hiệu để cầu cứu.

Cảm giác vô dụng, tội lỗi quá mức

Nhiều người trầm cảm thường xuyên tự trách bản thân, cho rằng mình kém cỏi, vô dụng, không làm gì ra hồn. Dù không có lý do cụ thể, họ vẫn tự đổ lỗi cho mình về mọi việc, tự hạ thấp giá trị bản thân.

Tự cô lập bản thân

Một dấu hiệu dễ bị bỏ qua khác là xu hướng thu mình, tránh giao tiếp xã hội. Người trầm cảm thường tự tách khỏi bạn bè, gia đình, hạn chế tiếp xúc để “trốn” cảm giác bị phán xét hay gánh nặng phải gồng mình vui vẻ.

Có ý nghĩ tiêu cực về cái chết

Một số người trầm cảm ở mức độ nặng có thể xuất hiện suy nghĩ về cái chết hoặc mong muốn biến mất. Đây là dấu hiệu nguy hiểm nhất, cần được can thiệp y tế, tâm lý ngay lập tức để phòng ngừa những hậu quả đáng tiếc.

Trầm cảm không phải là yếu đuối hay chỉ là buồn vu vơ. Đó là một bệnh lý cần được thấu hiểu và điều trị đúng cách. Nếu bạn thấy mình hoặc người thân có những dấu hiệu trên, đừng ngần ngại tìm đến bác sĩ, chuyên gia tâm lý hoặc chia sẻ với người đáng tin cậy. Chăm sóc sức khỏe tinh thần cũng quan trọng không kém sức khỏe thể chất, hãy đối xử với chính mình bằng sự quan tâm, kiên nhẫn và yêu thương.

Cha mẹ bị trầm cảm, con chịu hệ lụy gì?

Trầm cảm không chỉ khiến cha mẹ khổ sở mà còn để lại vết hằn tâm lý sâu sắc nơi con trẻ nếu không được can thiệp kịp thời.

Khi cha mẹ, những người giữ vai trò trụ cột tinh thần trong gia đình mắc trầm cảm, trẻ em chính là đối tượng dễ bị ảnh hưởng nhất, cả về tâm lý lẫn hành vi. Hệ lụy từ sự im lặng, xa cách hay những cơn bùng nổ cảm xúc từ người lớn có thể âm thầm bào mòn tuổi thơ và sự phát triển lành mạnh của trẻ.

Những hệ lụy tâm lý và hành vi ở trẻ khi cha mẹ bị trầm cảm

Trầm cảm sau ly hôn, cách gì vượt qua?

Trầm cảm sau ly hôn là một thử thách lớn, nhưng không phải ngõ cụt. Với sự thấu hiểu, hỗ trợ và chăm sóc bản thân đúng cách, ai cũng có thể vượt qua.

Ly hôn là một trong những biến cố lớn nhất trong đời sống của một con người. Dù là người chủ động hay bị động trong việc chấm dứt hôn nhân, cảm giác mất mát, tổn thương, hụt hẫng và cô đơn vẫn có thể xảy ra. Trong nhiều trường hợp, những cảm xúc tiêu cực này không chỉ dừng lại ở nỗi buồn thoáng qua mà có thể phát triển thành một dạng trầm cảm sau ly hôn, một vấn đề tâm lý nghiêm trọng cần được thấu hiểu và hỗ trợ kịp thời.

2.jpg
Ảnh minh họa/ Nguồn internet

Cô gái trầm cảm vì cân nặng quá khổ 102 kg

Chạm ngưỡng 102 kg, N.T.D. (ở tỉnh Hưng Yên) không chỉ gặp khó khăn trong sinh hoạt hằng ngày mà còn hạn chế cơ hội công việc. Cô ngày càng tự ti, mặc cảm rồi rơi vào trầm cảm...

Ngày 17/4, theo tin từ Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức, cô gái 28 tuổi ở Hưng Yên, nặng 102 kg đã rơi vào trầm cảm nặng nề vì những lời kỳ thị ngoại hình.
Cân nặng quá khổ không chỉ gây khó khăn trong sinh hoạt hằng ngày mà còn hạn chế cơ hội công việc, khiến cô ngày càng tự ti. Nỗi mặc cảm lớn đến mức cô nhiều lần né tránh giao tiếp với những người xung quanh, sợ ánh nhìn soi mói và những lời chê bai cay nghiệt. Áp lực tâm lý đè nặng khiến cô rơi vào tuyệt vọng, nhiều lần bật khóc, thậm chí có ý nghĩ tự tử. Chính vì vậy, cô đã tìm đến Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức để điều trị.
TS.BS Bùi Thanh Phúc – Phó Trưởng khoa Phẫu thuật Cấp cứu Tiêu hóa, Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức cho biết: Với chỉ số BMI bằng 39, bệnh nhân N.T.D được chẩn đoán béo phì nặng, vượt xa ngưỡng BMI bình thường của người châu Á (dưới 23). Hậu quả là cơ thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng: Rối loạn mỡ máu, tăng cholesterol, tăng nguy cơ bệnh tim mạch; Thoái hóa khớp, đặc biệt là hai đầu gối đau nhức, đi lại khó khăn; Vận động hạn chế, không thể tập thể dục, chạy bộ. Sau nhiều lần áp dụng phương pháp điều trị nội khoa nhưng thất bại, bệnh nhân đã được chỉ định phẫu thuật theo khuyến cáo của Bộ Y tế.
Co gai tram cam vi can nang qua kho 102 kg
Các bác sĩ phẫu thuật nội soi tạo hình dạ dày ống đứng cho bệnh nhân. (Ảnh BV Việt Đức) 
Cô gái đã được Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức phẫu thuật nội soi tạo hình dạ dày ống đứng. Sau phẫu thuật, sức khỏe của bệnh nhân ổn định. Các bác sĩ đang cho bệnh nhân kết hợp cùng chế độ ăn uống, tập luyện. Bệnh nhân giảm cảm giác thèm ăn, giảm nhu cầu ăn uống do dạ dày bị thu hẹp.
Tính đến nay, bệnh viện đã thực hiện hơn 500 ca phẫu thuật nội soi tạo hình dạ dày ống đứng, giúp nhiều bệnh nhân giảm cân bền vững và cải thiện đáng kể tình trạng sức khỏe.
Phương pháp này được đánh giá cao về tính an toàn, dễ thực hiện về mặt kỹ thuật và có tỷ lệ biến chứng thấp nhất trong các phương pháp phẫu thuật điều trị béo phì.
Các chuyên gia Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức nhấn mạnh, điều trị bệnh béo phì là một liệu trình toàn diện cả chế độ sinh hoạt, điều trị từ nội khoa đến điều trị tâm lý và ngoại khoa. Do đó, có nhiều phương pháp được áp dụng để giảm béo, bao gồm:
Tăng cường tiêu hao năng lượng: Việc tập thể dục, thể thao giúp đốt cháy năng lượng nhưng lượng tiêu hao thường không đáng kể. Do đó, chỉ dựa vào hoạt động thể chất để điều trị béo phì là rất khó khăn.
Điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống: Giảm lượng thức ăn đưa vào cơ thể, đặc biệt là thực phẩm giàu năng lượng như tinh bột và chất béo, đóng vai trò quan trọng trong kiểm soát cân nặng. Tuy nhiên, đây là một thử thách lớn đối với người béo phì, đòi hỏi sự kiên trì và thay đổi thói quen ăn uống.
Sử dụng thuốc hỗ trợ điều trị: Hiện nay, có một số loại thuốc giảm béo đã được kiểm chứng và cấp phép nhưng số lượng rất hạn chế do tác dụng phụ có thể ảnh hưởng đến sức khỏe. Việc sử dụng thuốc cần được giám sát bởi bác sĩ chuyên khoa, tránh các sản phẩm trôi nổi trên thị trường vì chúng tiềm ẩn nhiều nguy cơ, thậm chí có thể đe dọa tính mạng.
Béo phì không chỉ là vấn đề về cân nặng mà còn ảnh hưởng đến sức khỏe toàn diện, từ tâm lý, xã hội đến thể chất. Tình trạng này có thể dẫn đến nhiều bệnh lý như gan nhiễm mỡ, bệnh tim mạch, vô sinh, bệnh khớp và thậm chí là rối loạn chuyển hóa trong não. Vì vậy, việc điều trị béo phì cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia giàu kinh nghiệm để đảm bảo hiệu quả, giảm thiểu nguy cơ biến chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh.