Chuyện băng đảng mô tô trở thành tổ chức tội phạm quốc tế

Từ một câu lạc bộ xe máy nổi loạn của cựu binh Thế chiến II ở Mỹ, Hells Angels đã biến đổi thành một đế chế ngầm xuyên quốc gia…

Khi nhắc đến cái tên “Hells Angels”, hình ảnh thường hiện lên trong tâm trí công chúng phương Tây là những tay mô tô râu ria, áo da đinh tán, rong ruổi trên xa lộ với tiếng gầm rú của động cơ Harley-Davidson. Nhưng sau lớp vỏ phong trần ấy là một trong những mạng lưới tội phạm có tổ chức lâu đời và nguy hiểm bậc nhất thế giới, với dấu chân trải dài từ California cho tới châu Âu, châu Úc, và Nam Mỹ. Từ một câu lạc bộ xe máy nổi loạn của cựu binh Thế chiến II ở Mỹ, Hells Angels đã biến đổi thành một đế chế ngầm xuyên quốc gia, chuyên buôn ma túy, vũ khí, đòi nợ thuê và rửa tiền với cấu trúc kín kẽ, trung thành tuyệt đối và sẵn sàng dùng bạo lực cực đoan.

Được thành lập năm 1948 tại Fontana, California, Hells Angels ban đầu là biểu tượng phản kháng của một thế hệ lính Mỹ trở về sau chiến tranh, vỡ mộng với xã hội và tìm kiếm bản sắc qua tốc độ, rượu mạnh và tình huynh đệ. Nhưng trong suốt những thập niên 1960–1970, tổ chức này nhanh chóng dấn thân vào thế giới tội phạm, đặc biệt là trong thời kỳ bùng nổ của ma túy LSD và methamphetamine. Các thành viên Angels – gọi nhau là “anh em” – bắt đầu kiểm soát đường dây phân phối ma túy ở khu vực Bờ Tây, đồng thời xây dựng hệ thống phân cấp như một tổ chức bán quân sự, nơi mọi lệnh từ “President” (Chủ tịch chi hội) đều có giá trị tuyệt đối, và mọi hành động phản bội đều bị trừng phạt tàn khốc.

Thành viên Hells Angels chi hội Quebec trong một cuộc "hành quân". Ảnh: Britannica.

Vào thập niên 1980–1990, Hells Angels bước vào giai đoạn toàn cầu hóa. Với các chi hội tại Canada, Đức, Hà Lan, Scandinavia, Úc và Nam Mỹ, tổ chức này không còn là “câu lạc bộ xe máy” nữa, mà là một tập đoàn tội phạm quốc tế vận hành bằng đe dọa, buôn lậu và chiến lược khôn ngoan. Một trong những lĩnh vực béo bở nhất là buôn ma túy – đặc biệt là methamphetamine và cocaine. Ở Canada, các chi hội Hells Angels kiểm soát phần lớn thị trường phân phối ma túy tại Quebec và British Columbia. Ở châu Âu, tổ chức này được cáo buộc đã thiết lập quan hệ với các cartel Nam Mỹ, mafia Ý, thậm chí cả băng đảng Albani, để trung chuyển cocaine qua Tây Ban Nha và Bỉ vào Đức và Hà Lan. Những chiếc xe tải, container chở hàng, thậm chí cả mô tô chuyên dụng được dùng để giấu hàng cấm một cách tinh vi, vượt mặt cơ quan biên phòng ở nhiều quốc gia.

Không chỉ dừng lại ở ma túy, Hells Angels còn có một thị trường riêng trong buôn vũ khí. Vụ án nổi tiếng tại Đức năm 2010 tiết lộ đường dây vận chuyển vũ khí cỡ lớn – từ súng ngắn, súng trường cho tới lựu đạn – giữa các chi hội ở Đông Âu và Tây Âu, với mục đích vừa để bảo vệ lãnh địa, vừa để bán lại cho các nhóm vũ trang hoạt động bất hợp pháp. Nhiều thành viên từng phục vụ quân đội hoặc lực lượng an ninh, mang lại cho tổ chức một nguồn kiến thức và kỹ thuật tác chiến chuyên nghiệp, khiến việc đối đầu với họ trở thành ác mộng với cả cảnh sát hình sự và đặc nhiệm chống khủng bố.

Cạnh tranh giữa các chi hội Hells Angels với băng nhóm khác thường bùng phát thành những cuộc chiến đẫm máu kéo dài nhiều năm, tiêu biểu là “Cuộc chiến mô tô Bắc Âu” trong thập niên 1990, khi Hells Angels đối đầu với Bandidos – một tổ chức mô tô đối thủ – tại Đan Mạch, Thụy Điển và Na Uy. Các vụ đấu súng, đánh bom, xử tử diễn ra ngay giữa lòng thành phố, khiến chính phủ các nước Bắc Âu phải huy động quân đội và thông qua luật đặc biệt để hạn chế hoạt động của các “câu lạc bộ mô tô có tổ chức”. Tuy nhiên, Hells Angels vẫn sống sót và thậm chí còn mở rộng thêm chi hội tại Đông Âu và Nga sau năm 2000.

Biểu tượng "đầu lâu có cánh" của Hells Angels. Ảnh: ResearchGate.

Điều khiến Hells Angels khó bị triệt phá là cách họ lợi dụng mô hình câu lạc bộ hợp pháp để che giấu các hoạt động phạm pháp. Mỗi chi hội có tư cách pháp nhân, có trụ sở, hợp đồng thuê tài sản, và hồ sơ thuế đầy đủ. Các thành viên tự giới thiệu mình là “doanh nhân mô tô”, tổ chức các sự kiện từ thiện, lễ hội âm nhạc và tuần hành với khẩu hiệu tự do cá nhân. Thế nhưng đằng sau những chiếc áo da gắn biểu tượng “Đầu lâu có cánh” là mạng lưới đòi nợ thuê, bảo kê hộp đêm, đường dây rửa tiền qua tiệm rửa xe, quán bar, và công ty bất động sản vỏ bọc. Việc truy tố họ vì tội danh “tham gia tổ chức tội phạm” trở nên khó khăn do cấu trúc phi tập trung và quy tắc “không thừa nhận – không phản bội” được khắc sâu vào văn hóa nội bộ.

Ở Mỹ, FBI đã mở nhiều chiến dịch truy quét Hells Angels, trong đó có chiến dịch “Black Biscuit” nổi tiếng. Tại Úc, chính quyền bang New South Wales và Queensland đã phải thông qua luật chống băng nhóm mô tô có tổ chức, sau hàng loạt vụ đấu súng tại Sydney và Brisbane. Ở Đức, Hà Lan và Canada, nhiều chi hội bị tịch thu tài sản và đóng cửa, nhưng tổ chức này vẫn tồn tại, tái lập và mở rộng ở nơi khác như chưa từng bị thương tổn.

Ngày nay, Hells Angels không còn là biểu tượng phản văn hóa của thập niên 1960, mà đã trở thành một trong những ví dụ điển hình về cách các băng nhóm mô tô có thể tiến hóa thành mạng lưới tội phạm xuyên quốc gia. Họ là minh chứng rằng bạo lực, ma túy và hình ảnh có thể hòa làm một để tạo ra một thương hiệu chết người – sống sót trong bóng tối, thách thức luật pháp toàn cầu. Và khi những chiếc Harley vẫn tiếp tục gầm rú trên những đại lộ châu Âu và Bắc Mỹ, bóng dáng của Hells Angels vẫn lặng lẽ đi qua – như một ác mộng không bao giờ thực sự biến mất.

Vụ phản bội đê hèn chấn động lịch sử mafia Mỹ

Vụ Gravano phản bội Gotti không chỉ là cú đâm vào trái tim của băng đảng Gambino mà còn làm sụp đổ một huyền thoại tưởng như bất khả xâm phạm của mafia Mỹ.

Vào một đêm lạnh giá tháng 12/1990, trong khi ông trùm John Gotti vừa bị bắt giữ trong một chiến dịch chớp nhoáng tại Manhattan, thì ở một nơi khác, người đàn ông từng là cánh tay phải trung thành nhất của kẻ đứng đầu băng đảng Gambino, Salvatore “Sammy the Bull” Gravano, đang đối mặt với một quyết định có thể làm sụp đổ toàn bộ đế chế mafia Mỹ.

Từ đỉnh cao tội phạm đến ngã rẽ định mệnh

Trùm tội ác Whitey Bulger khiến cả FBI phải cúi đầu

Từng khiến FBI rối ren suốt nhiều thập kỷ, trùm mafia Whitey Bulger là hiện thân cho mặt tối của luật pháp và cái giá đắt của sự tha hóa quyền lực.

James Joseph “Whitey” Bulger là một trong những nhân vật tội phạm khét tiếng nhất trong lịch sử hiện đại nước Mỹ, không chỉ vì chuỗi tội ác kéo dài hàng thập kỷ ở Boston mà còn vì mối quan hệ đầy tai tiếng giữa ông ta và Cục Điều tra Liên bang Hoa Kỳ (FBI). Câu chuyện về Whitey Bulger không đơn thuần là một vụ án mafia; nó là bi kịch về sự tha hóa của thể chế thực thi pháp luật, nơi ranh giới giữa việc bắt giữ tội phạm và bảo kê cho chúng bị xóa nhòa trong một trò chơi quyền lực, tham vọng và phản bội.

Ông trùm bóng tối và mạng lưới tội ác ở Boston

Đế chế ma túy thâu tóm thế giới không cần nổ súng

Triều đại của Cali Cartel không rực rỡ như Medellín, nhưng lại chính là thời kỳ tinh vi và nguy hiểm nhất của tội phạm ma túy Colombia.

Khi tiếng súng kết liễu trùm ma túy Pablo Escobar vang lên trên một mái nhà ở thành phố Medellín (Colombia) vào tháng 12/1993, thế giới thở phào, tin rằng đế chế ma túy khét tiếng nhất lịch sử đã sụp đổ. Nhưng trong bóng tối của sự sụp đổ đó, một tổ chức tinh vi hơn, im lặng hơn, và nguy hiểm không kém đã lặng lẽ vươn lên kiểm soát gần 80% thị trường cocaine toàn cầu: Cali Cartel – “triều đại ma túy của những quý ông mặc vest”, đối lập hoàn toàn với hình ảnh bạo lực phô trương của Escobar. Không cần bom, không cần nổ súng giữa phố, không cần bảo vệ dinh thự bằng lính gác và súng phóng lựu, Cali Cartel thống trị thị trường ma túy bằng chiến lược thâm nhập chính quyền, kiểm soát tài chính, công nghệ nghe lén và mạng lưới tình báo vượt trội. Đó là một “đế chế ngầm” vận hành như một tập đoàn quốc tế được tổ chức hoàn hảo.

Đứng đầu Cali Cartel là anh em Gilberto và Miguel Rodríguez Orejuela, cùng với hai ông trùm khác là José “Chepe” Santacruz Londoño và Hélmer “Pacho” Herrera. Nếu băng đảng Medellín của Escobar được xây dựng trên bạo lực, khủng bố và hình ảnh “Robin Hood vùng Andes”, thì Cali Cartel lại chọn con đường ngược lại: Thâu tóm quyền lực bằng hối lộ, đầu tư, và ngụy trang dưới lớp vỏ doanh nghiệp hợp pháp. Tại thời điểm đỉnh cao vào giữa những năm 1990, tổ chức này kiểm soát hầu hết lượng cocaine vào Hoa Kỳ và châu Âu, đạt doanh thu ước tính hàng chục tỷ USD mỗi năm. Khác với Escobar, họ không đối đầu công khai với chính quyền mà âm thầm mua chuộc mọi đối tượng từ cảnh sát, chính trị gia đến cả báo chí và quan chức cấp cao trong chính phủ Colombia.