Ung thư vú là một trong những căn bệnh nguy hiểm nhất đe dọa đến sức khỏe và tính mạng của phụ nữ. Thực tế hiện nay cho thấy, số ca ung thư vú ở phụ nữ trẻ tuổi đang ngày càng gia tăng, khiến cộng đồng y tế và xã hội không thể làm ngơ trước vấn đề này.
Ung thư vú không còn là “bệnh của người lớn tuổi”
Trước đây, ung thư vú chủ yếu được chẩn đoán ở phụ nữ trong độ tuổi từ 50 trở lên. Tuy nhiên, trong vài thập kỷ trở lại đây, các nghiên cứu y học cho thấy tỷ lệ mắc bệnh ở nhóm phụ nữ từ 20 đến 40 tuổi đang tăng lên một cách đáng kể.
Tại Việt Nam, các bệnh viện chuyên khoa ung bướu cũng ghi nhận nhiều ca mắc ung thư vú ở phụ nữ mới chỉ ngoài 20 tuổi. Điều này cho thấy căn bệnh không còn “khoan dung” với độ tuổi thanh xuân, mà đang trở thành mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe sinh sản, tâm lý và cả tương lai của phụ nữ trẻ.

Nguyên nhân nào khiến phụ nữ trẻ mắc ung thư vú nhiều hơn?
Yếu tố di truyền: Những người có tiền sử gia đình bị ung thư vú, đặc biệt là mẹ hoặc chị em gái, sẽ có nguy cơ cao hơn. Đột biến gen BRCA1 và BRCA2 là hai trong số những nguyên nhân di truyền phổ biến.
Thay đổi lối sống: Áp lực công việc, thức khuya, căng thẳng kéo dài, ăn uống thiếu khoa học, sử dụng rượu bia hoặc thuốc lá… là những yếu tố làm suy giảm hệ miễn dịch và gây rối loạn nội tiết tố, góp phần làm tăng nguy cơ ung thư.
Kinh nguyệt sớm, lập gia đình muộn hoặc không sinh con: Những yếu tố này ảnh hưởng đến chu kỳ nội tiết và có thể làm tăng nguy cơ mắc ung thư vú.
Tiếp xúc với hóa chất độc hại: Phụ nữ trẻ hiện nay có xu hướng sử dụng nhiều sản phẩm mỹ phẩm, nhuộm tóc, thực phẩm chế biến sẵn… Đây đều là những yếu tố tiềm ẩn nguy cơ tích tụ độc tố trong cơ thể.
Những khó khăn trong việc phát hiện, điều trị ung thư vú ở phụ nữ trẻ
Ung thư vú ở phụ nữ trẻ thường phát triển nhanh, có xu hướng ác tính cao hơn và dễ di căn. Thêm vào đó, việc phát hiện bệnh ở giai đoạn sớm lại khó khăn hơn vì mô vú của người trẻ thường đặc và dày, khiến các biện pháp chẩn đoán như siêu âm hoặc chụp X-quang tuyến vú kém hiệu quả hơn.
Không chỉ đối mặt với nguy cơ bệnh tật, phụ nữ trẻ mắc ung thư vú còn đối diện với những tổn thương tâm lý nghiêm trọng: Lo lắng về khả năng sinh sản, ảnh hưởng đến hình thể sau điều trị, sự kỳ thị từ xã hội và cả gánh nặng tài chính từ chi phí điều trị kéo dài. Nhiều người còn phải đưa ra những quyết định khó khăn như cắt bỏ tuyến vú, làm đông lạnh trứng trước khi hóa trị, hoặc từ bỏ thiên chức làm mẹ.
Cần làm gì để phòng ngừa và phát hiện sớm?
Tự kiểm tra vú định kỳ: Mỗi tháng một lần, phụ nữ nên tự kiểm tra vú để phát hiện các dấu hiệu bất thường như khối u, sưng, đau, tụt núm vú, tiết dịch…
Khám vú định kỳ tại cơ sở y tế: Dù không có triệu chứng, phụ nữ từ 20 tuổi trở lên nên đi khám vú định kỳ mỗi 1–2 năm, đặc biệt nếu có tiền sử gia đình mắc bệnh.
Duy trì lối sống lành mạnh: Ăn uống điều độ, hạn chế chất béo, tập thể dục đều đặn, tránh stress, ngủ đủ giấc và hạn chế các chất kích thích là những cách đơn giản nhưng rất hiệu quả để giảm nguy cơ mắc ung thư.
Tư vấn di truyền (nếu cần): Đối với những người có yếu tố di truyền cao, việc làm xét nghiệm gen BRCA và tư vấn di truyền từ sớm có thể giúp phát hiện nguy cơ và xây dựng kế hoạch theo dõi y tế phù hợp.