Vua Lê vẫn là thiên tử trên danh nghĩa, là biểu tượng của chính thống và truyền thống Nho giáo, nhưng mọi thực quyền điều hành đất nước lại nằm trong tay các chúa Trịnh.
Thời điểm khơi nguồn bi kịch
Trong mô hình chính trị “vua Lê – chúa Trịnh” ấy, vua bị giới hạn trong cung cấm, không thể quyết định chính sự, và cũng không có ảnh hưởng đến quân đội hay tài chính quốc gia. Bi kịch lớn nhất của thời đại này là sự tồn tại hình thức của vương quyền, trong khi nội dung quyền lực thực sự đã bị rút ruột hoàn toàn, để lại một ngai vàng trống rỗng mà những người ngồi trên đó chỉ còn là biểu tượng hoặc nạn nhân của sự thao túng chính trị.
Bi kịch đó bắt đầu từ chính ngày phục hưng nhà Lê năm 1533, khi Nguyễn Kim và Trịnh Kiểm đưa Lê Duy Ninh lên làm vua, tức Lê Trang Tông. Sự trở lại của nhà Lê sau gần một thập kỷ bị Mạc Đăng Dung tiếm quyền tưởng như là sự khôi phục chính thống, nhưng thực chất chỉ là một lớp vỏ danh nghĩa để các tướng lĩnh tạo tính hợp pháp cho cuộc chiến chống nhà Mạc. Ngay từ thời điểm đó, vua Lê đã không có thực lực để tự đứng trên chính trường. Sau cái chết của Nguyễn Kim, Trịnh Kiểm nắm toàn bộ binh quyền, bắt đầu sự nghiệp kiểm soát triều đình mà về sau sẽ trở thành di sản kéo dài suốt hai thế kỷ của dòng họ Trịnh.

Hình tượng rồng trên chân đèn làm bằng gốm hoa lam thời Mạc – Lê Trung hưng, niên hiệu Hưng Trị II (1589). Ảnh: Quốc Lê.
Dưới triều Lê Trung Hưng, việc lập vua, phế vua trở thành công cụ chính trị của các chúa Trịnh. Các hoàng đế như Lê Anh Tông, Lê Duy Đàm, Lê Duy Kỳ, Lê Duy Phường, Lê Thuần Tông, Lê Ý Tông… đều bị ép nhường ngôi, bị phế truất, giam cầm, thậm chí ám sát nếu họ tỏ ý bất mãn hoặc có tham vọng vượt ra khỏi cái bóng quyền lực của chúa Trịnh. Vua Lê không được lựa chọn người kế vị theo ý mình, không thể bổ nhiệm quan lại thân cận, cũng không được can thiệp vào quân chính hay quốc khố. Vua chỉ làm lễ tế trời, tổ chức nghi lễ, và tham gia các sự kiện triều đình do chúa Trịnh sắp đặt. Mỗi lần thay đổi ngôi vua, không phải là do nhu cầu của quốc gia hay quy luật kế vị trong hoàng tộc, mà thường là kết quả của toan tính chính trị từ phủ chúa.
Năm 1573, Lê Anh Tông – một vị vua có khí chất độc lập – bị Trịnh Tùng phế bỏ và giết chết sau khi chạy trốn khỏi kinh thành trước nguy cơ bị ám hại. Đây là cột mốc đánh dấu sự khẳng định quyền lực tuyệt đối của chúa Trịnh đối với ngai vàng nhà Lê. Từ đây về sau, các vị vua kế vị đều phải chấp nhận thân phận “bù nhìn”. Những ai tỏ ra không ngoan ngoãn đều bị loại bỏ, thậm chí là sát hại một cách bí mật. Trong khi đó, những người tỏ ra nhu nhược hoặc thuận theo ý chúa thì sống thọ hơn, nhưng sống trong cô độc và tuyệt vọng.
Tình trạng này đẩy hoàng tộc nhà Lê vào khủng hoảng danh phận và tinh thần. Là hoàng đế nhưng không có quyền lực, là thiên tử nhưng không thể quyết định vận mệnh đất nước, các vua Lê sống trong nghi kỵ, giám sát, và cô lập. Họ không thể tin tưởng triều thần, không thể giao phó cho hoàng thân, và thậm chí không dám giáo dục hoàng tử như một người kế vị thực thụ vì sợ bị nghi ngờ có âm mưu. Hệ quả là lớp lớp hoàng đế sống mà như đã chết, và mất đi mà không để lại dấu ấn gì cho đất nước.

Tượng nghê làm bằng gốm men trắng và xanh, triều Lê Trung Hưng, thế kỷ 17 – 18. Ảnh: Quốc Lê.
Cái kết của thể chế mất cân bằng
Một trong những bi kịch tột cùng là trường hợp của Lê Duy Phường. Ông được đưa lên ngôi năm 1729 bởi chúa Trịnh Giang, nhưng chỉ ba năm sau lại bị phế truất và giam giữ đến chết trong sự im lặng hoàn toàn của triều đình. Người kế vị ông là Lê Thuần Tông – em trai ruột – cũng chỉ ngồi trên ngai vàng một thời gian ngắn trước khi bị thay thế. Cả hai vị vua này đều không có lỗi gì lớn, chỉ vì sự thay đổi ý định của chúa mà cuộc đời rẽ sang bước ngoặt bi kịch.
Bi kịch của hoàng tộc Lê Trung Hưng không chỉ là mất đi thực quyền mà còn là mất luôn lòng tin từ nhân dân. Khi nhân dân nhìn thấy vua không có khả năng cầm quyền, chỉ biết tuân lệnh chúa, lòng trung thành dành cho hoàng đế cũng suy giảm. Triều đình trở nên rệu rã, nạn tham nhũng lan tràn, kỷ cương rối loạn. Tầng lớp sĩ phu thất vọng, giới quan lại hành xử theo thế lực chúa hơn là tuân theo mệnh lệnh triều đình. Hình ảnh một vị vua nhân đức, anh minh, lãnh đạo đất nước như lý tưởng của Nho giáo dần dần chỉ còn là một tàn tích trong ký ức lịch sử.
Đến cuối thế kỷ 18, khi phong trào Tây Sơn nổi lên, bi kịch ấy lên đến đỉnh điểm. Lê Hiển Tông dù tại vị lâu năm nhưng hoàn toàn bất lực trước khủng hoảng trong nước. Lê Chiêu Thống sau khi lên ngôi trong hỗn loạn đã lựa chọn cầu viện nhà Thanh, dẫn đến cuộc can thiệp quân sự ngoại bang bị sử sách đời đời lên án. Cái chết chính trị của triều đại Lê Trung Hưng diễn ra ngay sau chiến thắng của đội quân Tây Sơn do Quang Trung - Nguyễn Huệ lãnh đạo trước quân Thanh năm 1789. Lê Chiêu Thống chạy theo đám tàn quân phương Bắc và sống lưu vong nơi đất khách. Đó không chỉ là sự kết thúc của một triều đại mà còn là tấm bia mộ của mô hình chính trị “vua hữu danh – chúa hữu quyền” kéo dài hai thế kỷ.
Nhìn lại toàn bộ thời kỳ Lê Trung Hưng, bi kịch của hoàng tộc Lê không đơn thuần là chuỗi biến cố cung đình mà là biểu hiện rõ nét của một thể chế mất cân bằng, trong đó quyền lực và danh nghĩa không thống nhất, dẫn đến sự tha hóa của chính trị và suy thoái phẩm giá của nền quân chủ. Bi kịch ấy đã để lại bài học lịch sử sâu sắc về mối quan hệ giữa tính chính danh và thực quyền, giữa hình thức và nội dung trong cơ cấu tổ chức quyền lực – một bài học vẫn còn nguyên giá trị trong mọi thời đại.
----------------------------
Tài liệu tham khảo:
Khâm định Việt sử thông giám cương mục. Quốc sử quán triều Nguyễn. Nhà xuất bản Giáo dục, 1998.
Việt Nam sử lược. Trần Trọng Kim. Nhà xuất bản Văn học, 1919.
Các đời vua Lê. Nguyễn Khắc Thuần. Nhà xuất bản Giáo dục, 2001.
A History of the Vietnamese. Keith W. Taylor. Cambridge University Press, 2013.
Vietnam and the Chinese Model: A Comparative Study of Nguyen and Ch’ing Civil Government in the First Half of the Nineteenth Century. Alexander Woodside. Harvard University Press, 1971.