
Với mục tiêu xây dựng một hệ thống pháp luật dân chủ, công bằng, đồng bộ, công khai, minh bạch, khả thi trong kỷ nguyên mới, cơ chế thiết yếu cần tập trung là: Chuyển đổi tư duy lập pháp từ “quản lý” sang “kiến tạo phát triển”; thành lập Ban Chỉ đạo Trung ương chuyên biệt; bảo đảm cơ chế tài chính và ứng dụng công nghệ số; tăng cường đánh giá tác động chính sách (RIA).

Nghị quyết 66-NQ/TW xác định việc xây dựng và thi hành pháp luật là "đột phá của đột phá". Tuy nhiên, mục tiêu này chỉ có thể đạt được nếu chúng ta chuyển đổi triết lý lập pháp từ việc đặt ra các rào cản hành chính để quản lý sang xây dựng các công cụ pháp lý để phục vụ, hỗ trợ, và khơi thông nguồn lực.
Ngoài ra, việc thiết lập tính đồng bộ và minh bạch sẽ làm cho hệ thống pháp luật được đồng bộ, dựa trên dữ liệu khách quan. Ví dụ, việc áp dụng bảng giá đất thống nhất và điều chỉnh theo dữ liệu thị trường sẽ giúp giá trị đất phản ánh đúng thực tế, tạo ra môi trường đầu tư minh bạch hơn, nhất là đối với các trung tâm kinh tế lớn của cả nước.
Việc thành lập Ban Chỉ đạo Trung ương về xây dựng và thi hành pháp luật, với sự tham gia của các cơ quan Đảng, Quốc hội, Chính phủ, bảo đảm tính liên thông, khắc phục tình trạng chồng chéo, phân tán trách nhiệm. Trước đây, công tác xây dựng và thi hành pháp luật thường bị phân tán giữa nhiều cơ quan khác nhau của Đảng, Quốc hội và Chính phủ, dẫn đến tình trạng thiếu đồng bộ, mâu thuẫn và chồng chéo. Ban Chỉ đạo Trung ương, với sự tham gia của các cơ quan đầu não, đóng vai trò là "một trung tâm quyền lực duy nhất" về thể chế. Cơ chế này đảm bảo mọi quyết sách về pháp luật đều được thống nhất từ cấp cao nhất, khắc phục được sự phân tán trách nhiệm, tạo ra sức mạnh phối hợp tập trung và xuyên suốt.
Thay vì chỉ ban hành luật để quản lý và kiểm soát, Ban Chỉ đạo tập trung vào việc tạo ra các cơ chế pháp lý để phục vụ, hỗ trợ và khơi thông nguồn lực. Ngoài ra, cơ chế này còn bảo đảm sự lãnh đạo toàn diện, trực tiếp của Đảng trong công tác xây dựng và thi hành pháp luật. Ban Chỉ đạo giúp kết nối các quan điểm, chủ trương của Đảng với việc xây dựng và thực thi chính sách của Nhà nước. Sự tham gia của các cơ quan lập pháp (Quốc hội) và hành pháp (Chính phủ) trong Ban Chỉ đạo bảo đảm tính liên thông, giúp các dự thảo luật không chỉ hợp lý về mặt lý luận mà còn khả thi trong thực tiễn.
Nghị quyết 66-NQ/TW đã xác định rõ “Đầu tư cho công tác xây dựng chính sách, pháp luật là đầu tư cho phát triển”. Đây không chỉ là một quan điểm mà phải được cụ thể hóa bằng một cơ chế tài chính linh hoạt và hiệu quả. Việc phân bổ ngân sách cần chuyển từ chi phí hành chính đơn thuần sang đầu tư cho nghiên cứu, đánh giá tác động và thực thi pháp luật.
Cơ chế tài chính và nguồn lực chỉ phát huy tối đa hiệu quả khi được kết hợp với công nghệ. Quá trình triển khai thực hiện cần xây dựng một nền tảng dữ liệu số hóa toàn diện về văn bản quy phạm pháp luật, hồ sơ dự án luật và các báo cáo đánh giá tác động. Nền tảng này cho phép các bên liên quan dễ dàng tra cứu, theo dõi và đóng góp ý kiến, rút ngắn thời gian xây dựng chính sách, đồng thời tăng cường sự tham gia của người dân và doanh nghiệp.

Cơ chế đánh giá tác động chính sách thường xuyên (RIA) là một công cụ khoa học giúp phân tích một cách toàn diện các tác động kinh tế, xã hội, và môi trường của một dự thảo chính sách hoặc văn bản pháp luật trước khi ban hành. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất ở Việt Nam là việc đánh giá này thường chỉ mang tính hình thức, không được thực hiện một cách đầy đủ và bắt buộc.
Việc thể chế hóa cơ chế RIA một cách mạnh mẽ sẽ giúp nâng cao chất lượng lập pháp. RIA giúp các nhà làm luật có cái nhìn đa chiều về tác động của chính sách. Thay vì chỉ dựa trên cảm tính hoặc kinh nghiệm, họ có thể sử dụng dữ liệu và phân tích để đưa ra những quyết định sáng suốt hơn. Cơ chế này cũng giúp giảm thiểu những hệ lụy không mong muốn sau khi chính sách được ban hành.
Việc bắt buộc công khai kết quả đánh giá tác động sẽ tạo ra một kênh giám sát hiệu quả từ phía người dân và doanh nghiệp làm tăng tính minh bạch và trách nhiệm giải trình. Điều này không chỉ tăng cường sự tin tưởng của xã hội vào hệ thống pháp luật mà còn tạo áp lực để các cơ quan nhà nước chịu trách nhiệm hơn về các quyết định của mình. Đó là một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng một Nhà nước pháp quyền XHCN.
Với tinh thần của Nghị quyết 66-NQ/TW, cơ chế RIA sẽ giúp xác định những quy định nào đang gây cản trở sự phát triển, từ đó đề xuất các giải pháp tháo gỡ kịp thời. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc hoàn thiện các quy định về đầu tư, kinh doanh để cải thiện môi trường đầu tư, như mục tiêu Nghị quyết đã đặt ra là đưa môi trường đầu tư của Việt Nam vào nhóm dẫn đầu ASEAN.
Để chuyển hóa tinh thần Nghị quyết thành động lực thực tiễn, đòi hỏi sự vào cuộc quyết liệt của toàn bộ hệ thống chính trị và sự tham gia tích cực từ xã hội. Yếu tố cốt lõi là sự quyết tâm chính trị của Đảng và Nhà nước. Các cơ quan từ trung ương đến địa phương cần coi Nghị quyết 66-NQ/TW là nhiệm vụ trọng tâm, là cơ sở để rà soát, sửa đổi và ban hành các văn bản quy phạm pháp luật phù hợp. Đồng thời, cần kiên quyết tinh gọn bộ máy và nâng cao năng lực của đội ngũ cán bộ làm công tác pháp luật. Các cơ quan và địa phương cần vận hành các cơ chế thiết yếu một cách đồng bộ và liên thông, tránh tình trạng rời rạc, chồng chéo. Cần thiết lập các mạng lưới liên ngành, nơi các cơ quan hành chính, tổ chức xã hội và doanh nghiệp cùng phối hợp chặt chẽ. Người dân và cộng đồng doanh nghiệp không chỉ là đối tượng thụ hưởng mà còn là chủ thể giám sát và phản biện quan trọng. Sự tham gia của họ vào quá trình xây dựng, triển khai và đánh giá chính sách sẽ đảm bảo các văn bản pháp luật được ban hành gắn kết chặt chẽ với thực tiễn, giải quyết các vướng mắc từ cơ sở. Việc tổ chức thực hiện một cách quyết liệt, đồng bộ các giải pháp trên là yếu tố quyết định để chuyển hóa tinh thần Nghị quyết 66-NQ/TW thành động lực đột phá. Đây là bước chuẩn bị quan trọng để đất nước bước vào một kỷ nguyên mới.

