
Nguồn gốc từ vùng đất của sự trường thọ
Chế độ ăn Địa Trung Hải bắt nguồn từ những quốc gia ven biển Địa Trung Hải như Hy Lạp, Ý, Tây Ban Nha và miền nam nước Pháp. Vào thập niên 1950, các nhà nghiên cứu phát hiện rằng người dân ở các vùng này có tỷ lệ bệnh tim mạch và tử vong sớm thấp hơn hẳn so với người dân ở Mỹ và Bắc Âu, dù họ tiêu thụ khá nhiều chất béo. Bí mật nằm ở chất lượng của thực phẩm và cách ăn uống khoa học, tự nhiên.
Thành phần dinh dưỡng đặc trưng
Chế độ ăn Địa Trung Hải không áp đặt khắt khe mà tập trung vào sự cân bằng và chất lượng:
Dầu ô liu là nguồn chất béo chính, giàu axit béo không bão hòa đơn giúp giảm cholesterol xấu và tăng cholesterol tốt.
Trái cây và rau xanh được tiêu thụ hàng ngày với lượng lớn, cung cấp chất xơ, vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa.
Ngũ cốc nguyên hạt như lúa mì nguyên cám, gạo lứt, yến mạch là nguồn tinh bột chính, giúp kiểm soát đường huyết và no lâu.
Các loại đậu, hạt và quả hạch là nguồn protein và chất béo lành mạnh.
Cá và hải sản được tiêu thụ 2–3 lần mỗi tuần, cung cấp axit béo omega-3 tốt cho tim mạch và não bộ.
Sữa chua và phô mai được dùng vừa phải, cung cấp canxi và probiotic có lợi cho tiêu hóa.
Thịt đỏ và đường tinh luyện được hạn chế đến mức tối thiểu.
Rượu vang đỏ có thể dùng với lượng nhỏ (1 ly mỗi ngày), thường đi kèm bữa ăn, giúp chống oxy hóa nhờ resveratrol.
Lợi ích được khoa học công nhận
Giảm nguy cơ bệnh tim mạch và đột quỵ: Nhờ lượng chất béo tốt, chất xơ và các hợp chất chống viêm cao.
Phòng chống tiểu đường tuýp 2: Giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả nhờ vào chỉ số đường huyết thấp của thực phẩm.
Hỗ trợ trí nhớ và ngăn ngừa Alzheimer: Các axit béo omega-3 và chất chống oxy hóa giúp bảo vệ tế bào não.
Giảm nguy cơ ung thư: Chế độ ăn nhiều rau củ, ít thịt đỏ có thể giảm nguy cơ một số loại ung thư.
Tăng tuổi thọ: Những người theo chế độ ăn Địa Trung Hải có xu hướng sống lâu hơn và ít mắc bệnh mãn tính.
Sức hút toàn cầu và tính ứng dụng linh hoạt
Một lý do khác khiến chế độ ăn Địa Trung Hải trở thành “xu hướng sống khỏe” trên toàn thế giới là bởi nó dễ áp dụng và linh hoạt. Không cần theo sát từng khẩu phần khắt khe như các chế độ ăn kiêng khác, người dùng có thể điều chỉnh phù hợp với hoàn cảnh, sở thích và thực phẩm sẵn có tại địa phương. Chính vì thế, từ các nước Âu Mỹ đến châu Á, ngày càng nhiều người tiếp cận và áp dụng mô hình ăn uống này.