Bị kích thích nang xương phát triển
Nang xương hàm là một tổn thương lành tính xuất hiện ở xương hàm trên hoặc dưới, có dạng túi chứa chất lỏng, không khí hoặc các chất khác bên trong. Xương hàm trên và xương hàm dưới có tỷ lệ nang cao nhất trong cơ thể do sự hiện diện của nhiều tàn dư biểu mô còn lại trong xương.
Các tế bào biểu mô sót thường không hoạt động hoặc thoái hóa, nhưng khi bị kích thích (thường do viêm, nhiễm trùng, răng mọc kẹt), chúng có thể hình thành nang.

Triệu chứng: Hầu hết các nang không gây triệu chứng trừ khi bị nhiễm trùng thứ phát. Triệu chứng phụ thuộc vào kích thước và vị trí nang:
Nang nhỏ: Không có triệu chứng, thường được phát hiện ngẫu nhiên qua thăm khám định kì hoặc khi chụp X-quang.
Nang lớn: gây sưng đau và nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời:
Biến dạng khuôn mặt: Nang lớn có thể làm thay đổi hình dạng khuôn mặt, gây mất cân đối, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và tâm lý của người bệnh.
Tổn thương răng: Nang có thể làm răng lung lay, lệch vị trí hoặc mất răng do áp lực từ nang hoặc do phá hủy mô nâng đỡ xung quanh răng.
Phá hủy cấu trúc xương hàm: Nang phát triển dần làm mỏng và yếu xương hàm, dẫn đến nguy cơ gãy xương hàm, đặc biệt khi gặp chấn thương dù chỉ nhẹ.
Nhiễm trùng lan rộng: Nếu nang bị vỡ hoặc nhiễm khuẩn, vi khuẩn có thể lan sang các vùng lân cận, gây áp-xe, viêm mô tế bào, hoặc thậm chí nhiễm trùng huyết - một tình trạng đe dọa tính mạng.
Cách phát hiện và điều trị sớm
Chẩn đoán hình ảnh: Hầu hết các nang được phát hiện tình cờ qua X-quang định kỳ. Nang xuất hiện dưới dạng vùng thấu quang với viền rõ; CT cone-beam, MSCT: Cung cấp hình ảnh 3D chi tiết về kích thước và vị trí nang.

U nang lớn có thể gây biến dạng khuôn mặt hoặc làm mất răng, ảnh hưởng đến thẩm mỹ và chức năng nhai, nói. Phát hiện sớm qua thăm khám định kỳ giúp bảo tồn cấu trúc khuôn mặt và hàm răng, duy trì chất lượng cuộc sống.
Điều trị thường là phẫu thuật, tùy thuộc vào kích thước và loại nang, với mục tiêu loại bỏ nang hiệu quả và giảm nguy cơ tái phát:
Nội nha: Loại bỏ toàn bộ vi khuẩn khỏi hệ thống tủy răng. Với nang nhỏ, nội nha có thể đủ để loại bỏ nang.
Nạo nang: Áp dụng hầu hết các loại nang. Loại bỏ hoàn toàn lớp biểu mô nang và mô liên kết bao quanh. Ưu điểm điều trị tận gốc, ngăn tái phát. Nhược điểm có thể gây tổn thương cấu trúc lân cận nếu nang lớn (dây thần kinh, chân răng...).
Mở thông nang: Áp dụng: Nang lớn, sát cấu trúc quan trọng, cần giảm áp trước khi điều trị triệt để. Ưu điểm: Giảm áp lực, giúp xương tái tạo, làm giảm kích thước nang, thuận lợi cho nạo nang sau này. Nhược điểm: Không điều trị triệt để, cần theo dõi lâu dài và thực hiện bước điều trị tiếp theo (nạo nang sau vài tháng).
Điều trị u nang ở giai đoạn sớm thường đơn giản hơn, ít tốn kém hơn và ít gây tổn thương hơn so với điều trị nang lớn hoặc đã gây biến chứng. Ví dụ, một nang chân răng nhỏ có thể được xử lý bằng nội nha, trong khi nang lớn có thể đòi hỏi phẫu thuật phức tạp.
Khám răng định kỳ (thường 6 tháng/lần) giúp phát hiện và xử lý sớm các vấn đề răng miệng, từ đó bảo vệ sức khỏe tổng thể.
Một số nang, như nang sừng hóa hoặc nang tuyến do răng, có tỷ lệ tái phát cao. Thăm khám định kỳ sau điều trị giúp theo dõi tình trạng xương hàm và phát hiện sớm các dấu hiệu tái phát, đảm bảo điều trị triệt để.
BS Nguyễn Hữu Lộc (Bệnh viện Bạch Mai)