Năng lực đặc biệt giúp Lê Hoàn từ võ tướng trở thành vua

Trong bối cảnh chính trị đương thời, hành động bị một số sử gia coi là “tiếm quyền” của Lê Hoàn thể hiện năng lực và bản lĩnh của một nhà lãnh đạo thời chiến.

Sự kiện Đinh Tiên Hoàng và con trai là Đinh Liễn bị ám sát năm 979 là một biến cố chính trị lớn trong lịch sử đầu độc lập của nước Đại Cồ Việt. Biến cố này không chỉ khiến ngai vàng rơi vào tay một ấu chúa chưa đầy 6 tuổi – Đinh Toàn – mà còn đẩy triều đình non trẻ vào tình trạng khủng hoảng quyền lực nghiêm trọng.

Khéo léo củng cố quyền lực trong cơn khủng hoảng

Trong bối cảnh đó, nhân vật trung tâm nổi bật lên là Thập đạo tướng quân Lê Hoàn -người chỉ huy quân đội và giữ thực quyền trong triều - đã khéo léo sử dụng nhiều biện pháp để thiết lập vững chắc quyền lực, từ vị trí nhiếp chính đến khi chính thức xưng đế.

Sau khi Đinh Tiên Hoàng mất, triều đình lâm vào hỗn loạn. Đinh Toàn còn quá nhỏ để điều hành quốc sự, trong khi các hoàng thân và đại thần lại chia rẽ, không có ai đủ uy tín để làm chỗ dựa. Lê Hoàn, vốn là người có công lớn trong việc chinh chiến và bảo vệ lãnh thổ dưới thời Đinh Tiên Hoàng, được triều thần cử làm phó vương, nhiếp chính, giữ quyền quân chính. Tuy nhiên, vị trí này sớm khiến ông trở thành đối tượng nghi ngờ và thù địch của một số trung thần nhà Đinh, tiêu biểu là Đinh Điền và Nguyễn Bặc – hai công thần từng góp sức dựng nên triều Đinh. Họ lo sợ rằng Lê Hoàn sẽ tiếm quyền, vì thế đã khởi binh chống lại.

Đền thờ vua Lê Đại Hành - Lê Hoàn - ở Cố đô Hoa Lư, Ninh Bình. Ảnh: Quốc Lê.

Cuộc đối đầu giữa Lê Hoàn và các cựu thần nhà Đinh diễn ra nhanh chóng. Với sự ủng hộ của nhiều tướng lĩnh và sự kiểm soát quân đội trong tay, Lê Hoàn dập tắt được cuộc nổi dậy của Đinh Điền và Nguyễn Bặc. Đây là bước đầu tiên thể hiện năng lực chính trị – quân sự và khả năng loại trừ những trở lực lớn trong nội bộ triều đình. Một nhân tố mang tính bước ngoặt khác là sự ủng hộ của Hoàng Thái hậu Dương Vân Nga, mẹ của Đinh Toàn và là góa phụ của Đinh Tiên Hoàng. Trong thời kỳ khủng hoảng, bà đóng vai trò then chốt khi giao phó ấn tín và quyền lực cho Lê Hoàn, mở đường cho việc ông lên ngôi. Việc này thường bị sử cũ phê phán vì mang yếu tố "bất chính", nhưng theo nhiều nhà nghiên cứu hiện đại, đó là một quyết định chính trị thực dụng, xuất phát từ nhu cầu cấp thiết bảo vệ đất nước trước nguy cơ ngoại xâm.

Thực vậy, vào năm 980, nhà Tống nhân lúc Đại Cồ Việt suy yếu đã chuẩn bị xâm lược. Trong tình thế ấy, việc một vị vua còn nhỏ và triều đình chia rẽ không thể đủ sức chống cự ngoại bang. Triều đình, dưới sự dẫn dắt của các đại thần và sự chấp thuận của Thái hậu, đã quyết định tôn Lê Hoàn làm vua, lập nên triều Tiền Lê, lấy niên hiệu là Thiên Phúc. Đây là một bước ngoặt lớn mang tính hợp pháp hóa quyền lực sau quá trình củng cố quân sự và chính trị. Việc Lê Hoàn xưng đế không vấp phải sự chống đối lớn trong triều, cho thấy sự đồng thuận tương đối trong tầng lớp quan lại, tướng lĩnh, và đặc biệt là sự chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt tâm lý và sự chính danh trước khi bước lên ngai vàng.

Bước ngoặt khẳng định vai trò lãnh đạo thời chiến của Lê Hoàn

Ngay sau khi lên ngôi, Lê Hoàn trực tiếp chỉ huy cuộc kháng chiến chống Tống năm 981. Ông giành chiến thắng vang dội, bắt sống được tướng Tống là Hầu Nhân Bảo, buộc nhà Tống phải rút lui và công nhận quốc gia Đại Cồ Việt như một thực thể chính trị độc lập. Chiến thắng này không chỉ củng cố vững chắc ngôi vị của Lê Hoàn mà còn là minh chứng hùng hồn cho tính đúng đắn của việc trao quyền lãnh đạo vào tay ông trong giai đoạn khủng hoảng. Từ đó, ông tiếp tục củng cố chính quyền, tái lập trật tự xã hội, và xây dựng các thiết chế chính trị, quân sự phù hợp với bối cảnh hậu Đinh.

Quá trình thiết lập quyền lực của Lê Hoàn, nếu nhìn ở một góc độ truyền thống, là một hành vi tiếm quyền và giành ngôi bằng vũ lực. Tuy nhiên, khi phân tích trong bối cảnh thực tiễn chính trị đương thời, hành động đó thể hiện năng lực và bản lĩnh của một nhà lãnh đạo thời chiến. Việc ông được sự ủng hộ của cả quân đội, triều thần, và đặc biệt là giới lãnh đạo Phật giáo – thông qua Thiền sư Đỗ Pháp Thuận – cũng phản ánh sự khéo léo trong việc kết nối quyền lực chính trị với tính chính danh tôn giáo. Lê Hoàn không chỉ là một võ tướng đoạt quyền, mà là người đã dẫn dắt quốc gia vượt qua một thời kỳ khủng hoảng để tiếp tục tồn tại và phát triển.

----------------------------

Tài liệu tham khảo:

Đại Việt sử ký toàn thư - Tập I. Quốc sử quán triều Nguyễn. NXB Khoa học xã hội, Hà Nội, 1998.

Một số vấn đề về tổ chức nhà nước thời Tiền Lê. Nguyễn Quang Ngọc. Tạp chí Nghiên cứu Lịch sử, số 3, 2004.

Việt Nam – Cái nhìn địa văn hóa. Trần Quốc Vượng. NXB Văn hóa Thông tin, 2003.

Vai trò của Lê Hoàn trong công cuộc bảo vệ quốc gia Đại Cồ Việt thế kỷ X. Nguyễn Hữu Mùi. Tạp chí Khoa học Xã hội, số 5, 2009.

The Birth of Vietnam. Keith Weller Taylor. University of California Press, 1983.

Bi kịch dưới bóng chúa Trịnh của hoàng tộc Lê Trung Hưng

Giai đoạn Lê Trung Hưng (1533–1789) là một chương đặc biệt trong lịch sử Việt Nam, khi quyền lực chính trị bị chia cắt một cách kỳ dị giữa vua và chúa.

Vua Lê vẫn là thiên tử trên danh nghĩa, là biểu tượng của chính thống và truyền thống Nho giáo, nhưng mọi thực quyền điều hành đất nước lại nằm trong tay các chúa Trịnh.

Thời điểm khơi nguồn bi kịch

Cuộc tranh ngôi trong hoàng tộc làm triều đình Lê sơ tan nát

Cuộc tranh ngôi trong hoàng tộc Lê sơ là một chuỗi xung đột giữa các chi phái trong dòng họ Lê – giữa dòng chính và các chi phụ, giữa vua và hoàng thân...

Triều Lê sơ (1428–1527) được sáng lập bởi Lê Lợi sau khi ông lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Lam Sơn đánh bại quân Minh và giành lại độc lập cho Đại Việt. Với chính sách trị quốc nhân văn, pháp chế nghiêm minh và đội ngũ văn thần xuất sắc như Nguyễn Trãi, Lê Văn Linh, Nguyễn Xí, triều đại này sớm bước vào thời kỳ cực thịnh, đặc biệt dưới thời Lê Thánh Tông (1460–1497). Tuy nhiên, sau thời Thánh Tông, triều đình Lê sơ bắt đầu lún sâu vào những tranh chấp nội bộ khốc liệt, trong đó nổi bật là các cuộc tranh ngôi trong hoàng tộc từ đầu thế kỷ 16. Những xung đột này không chỉ phá vỡ cơ cấu quyền lực đã được gây dựng công phu mà còn là nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự đổ vỡ của triều đại Lê sơ vào năm 1527.

Khác với triều Trần, nhà Lê sơ xây dựng chế độ quân chủ tập quyền tuyệt đối, trong đó hoàng đế nắm toàn bộ quyền lực cai trị, không duy trì cơ chế “thái thượng hoàng” hay chia sẻ quyền lực với các vương thất như thời trước. Mô hình này ban đầu tỏ ra hiệu quả, đặc biệt khi được đặt trong tay những vị minh quân như Lê Thánh Tông – người đã tiến hành hàng loạt cải cách hành chính, quân sự và pháp luật để củng cố sự kiểm soát của trung ương. Tuy nhiên, chính sự tập trung quyền lực tuyệt đối, cùng với việc đàn áp các thế lực đại thần, đã khiến triều đình không có cơ chế tự điều chỉnh khi xảy ra khủng hoảng kế vị.