Liên minh phi tần - đại quan làm tan nát phủ chúa Trịnh

Đặng Thị Huệ và Hoàng Đình Bảo đã để lại một dấu ấn đặc biệt trong lịch sử cung đình Việt Nam: Một liên minh chính trị bất thường...

Trong lịch sử Đàng Ngoài thời Lê - Trịnh, không hiếm những câu chuyện nơi hậu cung phủ chúa vươn ra ảnh hưởng chính trường, nhưng hiếm có sự vụ nào gây tiếng vang và để lại hậu quả chính trị sâu sắc như liên minh giữa Tuyên phi Đặng Thị Huệ và quan phụ chính Hoàng Đình Bảo (Quận Huy). Mối quan hệ giữa một phi tần được sủng ái và một đại quan đầy mưu lược không chỉ khiến nhiều sử gia phải lưu tâm mà còn trở thành biểu tượng cho thời kỳ suy vi và rối loạn của chính quyền chúa Trịnh vào cuối thế kỷ 18.

Ngược dòng lịch sử, tuyên phi Đặng Thị Huệ xuất thân từ một gia đình thường dân ở Kinh Bắc, được đưa vào phủ chúa Trịnh Sâm và nhanh chóng được sủng ái bởi sắc đẹp và sự thông minh sắc sảo. Vị thế của bà trong hậu cung ngày càng lớn, đặc biệt sau khi sinh ra Trịnh Cán – người được chúa Sâm yêu quý và kỳ vọng.

Trong khi đó, Hoàng Đình Bảo là một nhân vật dày dạn kinh nghiệm chính trường, từng nắm giữ các vị trí trọng yếu trong nội bộ phủ chúa. Với khả năng điều hành khéo léo và hiểu rõ hệ thống quyền lực bên trong, ông trở thành một thế lực không thể bị xem nhẹ trong phủ chúa.

Di tích Phủ Trịnh ở Thanh Hóa, nơi từng là hành dinh của các chúa Trịnh trên quê nhà Thanh Hóa trong công cuộc “phò Lê, diệt Mạc”. Ảnh: Quốc Lê.

Hai con người này, tưởng như đối lập về thân thế, lại tìm được sự tương hỗ đặc biệt trong cuộc chơi chính trị đầy nguy hiểm. Sau khi chúa Trịnh Sâm lâm bệnh nặng, Tuyên phi Huệ tìm mọi cách để đưa con trai mình là Trịnh Cán – khi ấy mới khoảng 6 tuổi – lên kế vị. Điều này đi ngược lại thông lệ vì Trịnh Tông, con trưởng của chúa với Trịnh Thị Ngọc Khoan, mới là người được coi là hợp pháp kế thừa. Tuy nhiên, nhờ sự hậu thuẫn đắc lực của Hoàng Đình Bảo, bà Huệ không chỉ thành công trong việc phong con mình làm thế tử mà còn khiến Trịnh Tông bị giam lỏng, đẩy ra ngoài lằn ranh quyền lực.

Sau khi Trịnh Sâm qua đời năm 1782, liên minh Huệ – Bảo đưa Trịnh Cán lên ngôi chúa trong một triều đình chưa chuẩn bị, với bản thân Tuyên phi nắm thực quyền dưới danh nghĩa nhiếp chính, còn Hoàng Đình Bảo được cử giữ chức phụ chính. Trong bối cảnh nhiễu nhương ấy, Hoàng Đình Bảo trở thành người điều hành thực tế phủ chúa, thao túng mọi mặt từ quân đội đến nội chính.

Nhưng chính điều đó cũng khiến ông trở thành mục tiêu chính của giới võ quan và quan lại vốn không ủng hộ Tuyên phi, đặc biệt là phe trung thành với Trịnh Tông. Chỉ sau vài tháng, một cuộc đảo chính nhanh chóng được tổ chức. Quân đội dưới quyền Đinh Tích Nhưỡng và Dự Vũ đem quân vào kinh, giết Hoàng Đình Bảo và buộc Tuyên phi cùng Trịnh Cán phải từ bỏ quyền lực.

Có thể nói, liên minh giữa Tuyên phi Đặng Thị Huệ và Quận Huy - Hoàng Đình Bảo là sự kết hợp điển hình giữa quyền lực ngầm trong hậu cung và thực quyền trong nội bộ quan lại, phản ánh sự rối ren nội bộ và sự mất cân bằng trong cơ cấu quyền lực phủ chúa Trịnh cuối thế kỷ 18. Trong bối cảnh nhà Lê Trung Hưng đã trở thành triều đình hữu danh vô thực, quyền lực tập trung tuyệt đối vào phủ chúa Trịnh, việc các thế lực hậu cung tác động đến việc kế vị cho thấy sự bất ổn và khủng hoảng niềm tin trong thể chế cuối thời Lê - Trịnh. Bi kịch của liên minh ấy không chỉ dẫn đến cái chết thảm khốc của một đại quan và sự thất thế của một phi tần, mà còn mở đường cho sự tan rã nhanh chóng của thế lực họ Trịnh, vốn chỉ vài năm sau đó bị cuốn trôi trong cơn lốc khởi nghĩa Tây Sơn.

Ở một khía cạnh khác, dù thất bại, Đặng Thị Huệ và Hoàng Đình Bảo đã để lại một dấu ấn đặc biệt trong lịch sử cung đình Việt Nam: Một liên minh chính trị bất thường và một ví dụ điển hình về hậu quả của việc các cấu trúc quyền lực truyền thống bị phá vỡ mà không có cơ chế thay thế ổn định.

------------------------------------

Tài liệu tham khảo:

Việt sử giai thoại. Nguyễn Khắc Thuần. NXB Giáo Dục, 2005.

Việt Nam sử lược. Trần Trọng Kim. NXB Văn hóa Thông tin, 2021.

The Birth of Vietnam. Keith Weller Taylor. University of California Press, 1983.

Vì sao vua Lê và Thiên hoàng đều không thật sự có quyền?

Thiên hoàng Nhật và vua Lê Việt Nam đều là biểu tượng danh nghĩa, còn quyền lực thực sự nằm trong tay Mạc phủ Tokugawa và các chúa Trịnh – vì sao lại như vậy?

Trong lịch sử chính trị Đông Á, hiện tượng “lưỡng đầu chế” – tức sự tồn tại song song của hai trung tâm quyền lực trong một quốc gia – không phải là hiếm. Hai mô hình tiêu biểu cho hiện tượng này là mối quan hệ giữa Thiên hoàng và Mạc phủ ở Nhật Bản (đặc biệt từ thời Kamakura đến Edo), và mô hình vua Lê – chúa Trịnh ở Việt Nam thời Lê Trung Hưng (1533–1789).

Biểu tượng và thực quyền trong thể chế phong kiến Nhật – Việt

Vua chúa xưa chống nóng độc đáo thế nào?

Nhiều phương pháp chống nóng tinh tế, xa hoa và vô cùng độc đáo đã ra đời, phản ánh trí tuệ cũng như văn hóa hưởng thụ và quyền lực của các vương triều cổ đại.

Trong dòng chảy huy hoàng của lịch sử, khi mùa hè kéo đến với cái nắng chói chang và oi bức, không chỉ người thường mà ngay cả các bậc vua chúa – những người sống trong nhung lụa và quyền uy – cũng phải tìm cách để thoát khỏi sức nóng ngột ngạt của thời tiết. Tuy có trong tay mọi nguồn lực, nhưng trong thời đại chưa có điện và máy lạnh, việc chống lại cái nóng vẫn là một thách thức lớn. Tuy nhiên, chính từ sự thách thức đó mà nhiều phương pháp chống nóng tinh tế, xa hoa và vô cùng độc đáo đã ra đời, phản ánh rõ nét không chỉ trí tuệ mà còn cả văn hóa hưởng thụ và quyền lực của các vương triều cổ đại.

Tại Trung Hoa phong kiến, đặc biệt là dưới các triều đại như Đường, Tống và Thanh, hoàng đế và hoàng tộc sử dụng cả kiến trúc, nghệ thuật và y học để làm mát cơ thể và không gian sống. Trong Tử Cấm Thành, hệ thống nhà cửa được xây dựng với mái ngói lưu ly, hành lang dài có mái che và hồ nước trải rộng – tất cả đều được thiết kế để tối ưu việc điều hòa không khí. Các khu vườn trong cung thường được bố trí hồ sen, dòng suối nhân tạo, tạo nên vi khí hậu dịu mát. Vào mùa hè, hoàng đế thường không ở lâu trong cung chính mà lui về các cung điện mùa hè như Di Hòa Viên hay Viên Minh Viên. Di Hòa Viên chẳng khác nào một "kỳ quan chống nóng" với hồ Côn Minh rộng lớn phản chiếu gió nước vào cung điện, trong khi hành lang dài phủ kín mái gỗ điêu khắc tinh xảo là nơi tản bộ lý tưởng trong cái nóng mùa hè.

Sự thật bất ngờ về Đường Huyền Trang trong lịch sử

Một trong những nhà thám hiểm sớm nhất ghi chép về những chuyến đi của mình là một tu sĩ Phật giáo tên là Đường Tăng - Đường Huyền Trang.

Đường Huyền Trang lớn lên ở Trung Hoa, chịu ảnh hưởng từ người anh và bắt đầu bước chân vào Phật môn năm mới 13 tuổi. Đến năm 20 tuổi, ông thụ giới cụ túc và khát khao được học nhiều hơn.

Đường Huyền Trang đi khắp Trung Hoa, truy lùng kinh văn Phật giáo để học hỏi. Thế nhưng ông lại phát hiện ra lỗi sai trong các kinh văn và quyết định đi tìm nguyên bản ở Ấn Độ, nơi phát xuất của Phật giáo.