Trần Nhân Tông và Ashoka: Trùng hợp lạ ở hai vị Phật hoàng

Nếu quyền lực là phép thử lòng người, thì Trần Nhân Tông và Ashoka đã vượt qua nó bằng chính lòng từ bi và trí tuệ, để lại dấu ấn không phai mờ trong lịch sử.

Lịch sử phương Đông từng sản sinh nhiều vị minh quân không chỉ nổi bật ở tài năng chính trị, quân sự mà còn để lại dấu ấn sâu sắc trong lĩnh vực văn hóa, tư tưởng và tôn giáo. Trong dòng chảy ấy, hai nhân vật đặc biệt là Trần Nhân Tông của Đại Việt và Ashoka Đại Đế của Ấn Độ là những hình tượng hiếm có. Từ những đỉnh cao quyền lực thế tục, cả hai đã chủ động từ bỏ ngai vàng để dấn thân vào con đường tâm linh, trở thành những bậc thầy khai sáng trong lịch sử tôn giáo của dân tộc mình. Dù sống cách nhau hơn 1.000 năm và thuộc hai nền văn hóa khác biệt, Trần Nhân Tông và Ashoka vẫn chia sẻ nhiều điểm tương đồng trong quá trình chuyển hóa bản thân cũng như trong di sản để lại cho hậu thế.

Hình tượng rồng thời Trần trên cánh cửa gỗ của chùa Phổ Minh, Nam Định. Ảnh: Quốc Lê.

Từ đỉnh cao quyền lực đến hành trình giác ngộ

Ngược dòng lịch sử, Trần Nhân Tông (1258–1308) là vị hoàng đế thứ ba của triều Trần – triều đại đã làm rạng danh dân tộc Đại Việt với ba lần kháng chiến chống Nguyên Mông oanh liệt. Lên ngôi năm 1278, ông là người trực tiếp chỉ huy và cùng cha mình – Thái thượng hoàng Trần Thánh Tông – lãnh đạo quân dân Đại Việt trong hai cuộc kháng chiến chống Nguyên lần hai và ba vào các năm 1285 và 1287–1288. Sau khi giữ vững độc lập cho đất nước, ổn định xã hội và củng cố triều chính, năm 1293, ông nhường ngôi cho con là Trần Anh Tông và lui về làm Thái thượng hoàng. Sáu năm sau, ông xuất gia tu hành, lập ra Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử – một dòng Thiền mang màu sắc Việt hóa sâu sắc – và trở thành một vị Phật hoàng độc nhất vô nhị trong lịch sử Phật giáo Việt Nam.

Ashoka Đại Đế (trị vì khoảng 268–232 TCN) là hoàng đế thứ ba của vương triều Maurya ở Ấn Độ, được biết đến là một trong những vị quân vương hùng mạnh và ảnh hưởng sâu rộng nhất trong lịch sử Ấn Độ cổ đại. Trong những năm đầu trị vì, Ashoka được xem là một vị vua cứng rắn, thậm chí tàn bạo, đặc biệt nổi bật với cuộc chiến đẫm máu nhằm thôn tính vương quốc Kalinga. Tuy giành thắng lợi, nhưng trước thảm cảnh chết chóc và đau thương của hàng vạn sinh linh, Ashoka đã có sự chuyển hóa nội tâm sâu sắc. Ông quy y Phật giáo, từ bỏ chiến tranh, áp dụng các chính sách trị quốc dựa trên sự từ bi và lòng khoan dung. Trong những năm sau đó, Ashoka trở thành người bảo trợ lớn nhất của Phật giáo thời cổ đại, khuyến khích truyền bá Phật pháp không chỉ trong nội bộ Ấn Độ mà còn lan tỏa sang các quốc gia châu Á, trong đó có khu vực Đông Nam Á và Trung Hoa.

Có thể thấy, điểm tương đồng nổi bật giữa Trần Nhân Tông và Ashoka là sự thức tỉnh tâm linh mạnh mẽ sau khi nếm trải đầy đủ quyền lực thế tục và chiến tranh. Trong khi Ashoka từ bỏ chủ nghĩa bành trướng sau cuộc chiến Kalinga, Trần Nhân Tông chọn rút lui khỏi ngai vàng sau những chiến thắng lẫy lừng trước giặc Nguyên Mông. Cả hai đều thể hiện một phẩm chất hiếm thấy ở các bậc đế vương: Sự buông bỏ. Không phải vì thất bại hay bất lực, mà chính là từ vị trí đỉnh cao của vinh quang và quyền lực, họ tự nguyện hạ mình, sống đời thanh đạm, chuyên tâm tu học và truyền bá đạo lý hướng thiện.

Di sản tâm linh và tôn giáo vượt thời gian

Một điểm tương đồng khác là vai trò của họ trong việc xây dựng Phật giáo trở thành một lực lượng văn hóa – tư tưởng quan trọng trong xã hội. Ashoka ban hành các "dụ chỉ đạo đức", khắc trên đá và trụ cột khắp nơi trong vương quốc, truyền bá giáo lý Phật Đà và kêu gọi lòng khoan dung tôn giáo. Trần Nhân Tông thì tổ chức các hội nghị Phật giáo, quy tụ tăng sĩ khắp nước, thống nhất các dòng thiền và lập ra Thiền phái Trúc Lâm – một dòng thiền mang tinh thần nhập thế, gắn bó mật thiết với đời sống chính trị và đạo đức xã hội. Nếu Ashoka là vị vua đầu tiên đưa Phật giáo trở thành tôn giáo mang tính toàn cầu, thì Trần Nhân Tông là người đưa Phật giáo đến gần hơn với tâm hồn và bản sắc người Việt.

Hình sư tử trên trụ đá Sarnath, một biểu tượng của kỷ nguyên Ashoka. Ảnh: Travelsetu.com.

Ngoài ra, di sản tinh thần của cả hai đều vượt thời gian. Ashoka được người Ấn Độ hiện đại xem là biểu tượng của sự lãnh đạo đức hạnh; quốc huy của Ấn Độ ngày nay có hình ảnh trụ đá Sarnath – một trong những biểu tượng gắn với Ashoka. Trần Nhân Tông thì được Phật tử Việt Nam tôn kính như một vị Phật sống, và thiền phái Trúc Lâm vẫn còn tiếp tục phát triển cho đến nay và trở thành dòng thiền lớn nhất trong Phật giáo Việt Nam đương đại. Các tác phẩm văn học, thi kệ, hành trạng của Trần Nhân Tông vẫn là nguồn cảm hứng lớn cho nhiều thế hệ hành giả và trí thức Việt Nam.

Cuối cùng, điều đáng suy ngẫm là cả hai vị vua – trong thời kỳ của mình – đều lựa chọn con đường hòa bình, khoan dung và giáo hóa làm nền tảng cho sự ổn định lâu dài của quốc gia. Họ không chỉ là những nhà chính trị, không chỉ là những người trị quốc giỏi, mà còn là những người kiến tạo đạo lý và tinh thần cho dân tộc. Nếu quyền lực là một phép thử của lòng người, thì Trần Nhân Tông và Ashoka đã vượt qua nó bằng chính lòng từ bi và trí tuệ, để lại dấu ấn không phai mờ trong lịch sử.

---------------------------

Tài liệu tham khảo:

Lược khảo văn học và Phật giáo đời Trần. Trần Văn Giáp. NXB Khoa học Xã hội, 1990.

Phật giáo và văn hóa Việt Nam. Hà Văn Tấn – Lê Mạnh Thát. NXB Tôn giáo, 2005.

Việt Nam Phật giáo sử luận. Nguyễn Lang. NXB Văn học, 2000.

Thiền phái Trúc Lâm. Thích Thanh Từ. NXB Tôn giáo, 2001.

The Legend of King Ashoka: A Study and Translation of the Ashokavadana. John Strong. Princeton University Press, 1983.

Hòa Thân làm gì để trở thành thông gia với vua Càn Long?

Không chỉ là đại thần được vua Càn Long trọng dụng, ông hoàng này còn đồng ý gả con gái cho con trai của tham quan này. Hòa Thân trở thành thông gia của hoàng đế nhà Thanh nhờ nói một câu.

Hoa Than lam gi de tro thanh thong gia voi vua Can Long?
 Hòa Thân là một quyền thần rất được vua Càn Long trọng dụng. Nhờ vào sự tin tưởng và sự che chở của ông hoàng này, đại tham quan Hòa Thân gây ra nhiều "sóng gió" trong triều đình. Vị quan này tham ô, nhận hối lộ, mua quan bán chức... nên sở hữu số của cải khổng lồ, tận hưởng cuộc sống xa hoa.

Mở mộ cổ thấy "báu vật" vô song, bí mật của Càn Long hé lộ

Cách đây hơn 50 năm, các chuyên gia khai quật một ngôi mộ ở Giang Tô, Trung Quốc. Bên trong ngôi mộ có nhiều đồ tùy táng, bao gồm một vương miện vàng. Từ đây, các chuyên gia giải mã được bí mật lớn liên quan đến vua Càn Long.

Mo mo co thay
 Việc phát hiện vương miện vàng trong một ngôi mộ ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc giúp các chuyên gia giải mã được một bí mật lớn liên quan đến vua Càn Long. Sự việc này bắt đầu vào năm 1970. Khi ấy, một người dân đào được một viên gạch màu xanh ngọc.