Thành tựu và hạn chế của vị vua trị vì lâu nhất sử Việt

Dù có những giới hạn về mặt thể chế và kế vị, Lý Nhân Tông vẫn xứng đáng được ghi nhận là một trong những minh quân trong lịch sử Việt Nam.

Lý Nhân Tông (1066–1127), tên húy là Lý Càn Đức, lên ngôi từ năm 1072 khi mới sáu tuổi và trị vì đến năm 1127, tổng cộng 55 năm – thời gian trị vì dài nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam. Triều đại của ông đánh dấu một thời kỳ tương đối ổn định về chính trị, phát triển về văn hóa, giáo dục và tư tưởng. Tuy nhiên, bên cạnh những thành tựu rực rỡ, thời đại Lý Nhân Tông cũng bộc lộ những giới hạn nội tại, báo hiệu những vấn đề mà các triều sau phải đối mặt.

Ngược dòng lịch sử, Lý Nhân Tông lên ngôi khi mới, sáu tuổi sau cái chết của vua cha Lý Thánh Tông. Trong giai đoạn đầu ngồi trên ngai vua, ông cai trị dưới sự nhiếp chính của Linh Nhân Hoàng Thái hậu Ỷ Lan và tể tướng Lý Đạo Thành. Giai đoạn đầu trị vì tuy gặp không ít thách thức, nhưng sự ổn định tương đối của bộ máy chính trị đã giúp Lý Nhân Tông trưởng thành trong môi trường cung đình nghiêm cẩn và với nền tảng văn hóa dày dặn của Phật giáo và Nho học. Khi trưởng thành và trực tiếp nắm quyền, ông đã trở thành một vị minh quân nổi bật với những cải cách quan trọng, để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử Đại Việt.

Đền Đô ở Bắc Ninh là nơi thờ các vua nhà Lý, gồm Lý Nhân Tông. Ảnh: Quốc Lê.

Về chính trị, Lý Nhân Tông tiếp tục phát huy mô hình cai trị quân chủ tập quyền của các vị vua trước. Ông giữ vững biên cương, trấn áp các lực lượng chống đối ở vùng biên viễn, đồng thời củng cố lại hệ thống hành chính trung ương và địa phương. Một trong những cải cách đáng chú ý nhất dưới thời ông là việc tổ chức kỳ thi Minh kinh bác học vào năm 1075, lần đầu tiên chính thức đưa Nho học và thi cử vào hệ thống tuyển chọn quan lại, mở đầu cho truyền thống thi cử khoa bảng kéo dài suốt nhiều thế kỷ sau. Đây là bước ngoặt lớn trong việc hình thành tầng lớp trí thức gắn bó với quyền lực trung ương và xa rời mô hình cai trị chỉ dựa vào quý tộc dòng dõi.

Không chỉ dừng lại ở việc tổ chức thi cử, năm 1076, Lý Nhân Tông cho thành lập Quốc Tử Giám – ngôi trường đại học đầu tiên của nước Việt, đặt tại kinh thành Thăng Long. Quốc Tử Giám là nơi đào tạo con em quý tộc và về sau mở rộng cho cả những học trò xuất thân thường dân, miễn là có năng lực và đạo đức. Đây được xem là bước đi đột phá nhằm nâng cao mặt bằng tri thức quản trị quốc gia, thay thế dần những lựa chọn dựa trên huyết thống. Cũng trong giai đoạn trị vì của ông, tầng lớp trí thức đầu tiên mang bản sắc Đại Việt xuất hiện, nổi bật với các danh sĩ, nho gia và văn nhân, góp phần tạo nên bầu không khí văn hóa mới mẻ bên cạnh truyền thống Phật giáo.

Mặc dù Nho học bắt đầu giữ vai trò quan trọng trong chính trị và giáo dục, Phật giáo vẫn là trụ cột tinh thần của xã hội Đại Việt thời Lý Nhân Tông. Bản thân nhà vua là người sùng Phật, thường xuyên thăm viếng, cúng dường chùa chiền và tham vấn các thiền sư danh tiếng. Nhiều công trình tôn giáo lớn được xây dựng hoặc trùng tu trong thời kỳ này như chùa Một Cột (Diên Hựu), chùa Long Đọi Sơn, đền Quán Thánh… Văn học Phật giáo cũng phát triển rực rỡ với sự tham gia của những nhà sư kiêm thi sĩ như Mãn Giác, Không Lộ. Cách dung hòa Nho – Phật – Đạo trong chính trị, giáo dục và văn hóa dưới thời ông trở thành đặc điểm nổi bật của vương triều Lý, định hình lâu dài cho cấu trúc tư tưởng Việt Nam trung đại.

Về mặt đối ngoại, Lý Nhân Tông thể hiện chính sách khôn khéo và mềm dẻo. Sau khi xảy ra cuộc chiến tranh với nhà Tống năm 1075–1077 do tướng Lý Thường Kiệt lãnh đạo, ông chấp nhận đàm phán hòa bình, xác lập quan hệ ngoại giao ổn định với phương Bắc trong nhiều thập kỷ. Ở phía Nam, triều đình Lý nhiều lần đụng độ với vương quốc Champa, nhưng cũng chủ động lui binh và thiết lập bang giao vào những thời điểm cần thiết. Tầm nhìn chiến lược và thực tiễn đó giúp đất nước giữ được thế ổn định và phát triển trong bối cảnh khu vực thường xuyên biến động.

Dù để lại nhiều thành tựu, triều đại Lý Nhân Tông cũng bộc lộ những giới hạn. Bộ máy quan lại vẫn chịu ảnh hưởng nặng nề của tôn ti dòng tộc, khiến việc tuyển chọn nhân tài thông qua thi cử chưa đạt hiệu quả toàn diện. Tầng lớp trí thức tuy được hình thành, nhưng chưa đủ mạnh để thay thế các dòng họ lớn trong việc điều hành triều chính. Quan trọng hơn cả là vấn đề kế vị: Lý Nhân Tông không có con trai nên buộc phải nhận cháu họ là Dương Hoán làm con nuôi rồi lập làm thái tử (về sau là Lý Thần Tông). Việc chọn người kế vị không thuộc dòng trực hệ đã tạo nên tiền lệ mới, khiến triều đình về sau đối mặt với những thách thức về ổn định quyền lực.

Tựu chung, triều đại Lý Nhân Tông đánh dấu một trong những giai đoạn phát triển rực rỡ của Đại Việt về mọi mặt: Chính trị vững vàng, văn hóa thăng hoa, giáo dục tự chủ, Phật giáo hưng thịnh, và quan hệ quốc tế ổn định. Dưới sự lãnh đạo của ông, đất nước không những tránh được khủng hoảng mà còn được nâng tầm về tư tưởng và tri thức. Những nền móng ông xây dựng trở thành di sản quý giá cho các triều đại sau, đặc biệt trong việc xác lập vai trò của học vấn, thi cử và Nho giáo trong nhà nước phong kiến. Dù có những giới hạn về mặt thể chế và kế vị, Lý Nhân Tông vẫn xứng đáng được ghi nhận là một trong những minh quân trong lịch sử Việt Nam. Vì lẽ đó, tên ông đã được dùng để đặt cho nhiều con đường và trường học trên khắp ba miền Việt Nam.

-------------------------

Tài liệu tham khảo:

Đại Việt sử ký toàn thư. Quốc sử quán triều Lê. NXB Văn học, 2022.

Việt sử giai thoại. Nguyễn Khắc Thuần. NXB Giáo Dục, 2005.

Việt Nam sử lược. Trần Trọng Kim. NXB Văn hóa Thông tin, 2021.

Vì sao vua Lê và Thiên hoàng đều không thật sự có quyền?

Thiên hoàng Nhật và vua Lê Việt Nam đều là biểu tượng danh nghĩa, còn quyền lực thực sự nằm trong tay Mạc phủ Tokugawa và các chúa Trịnh – vì sao lại như vậy?

Trong lịch sử chính trị Đông Á, hiện tượng “lưỡng đầu chế” – tức sự tồn tại song song của hai trung tâm quyền lực trong một quốc gia – không phải là hiếm. Hai mô hình tiêu biểu cho hiện tượng này là mối quan hệ giữa Thiên hoàng và Mạc phủ ở Nhật Bản (đặc biệt từ thời Kamakura đến Edo), và mô hình vua Lê – chúa Trịnh ở Việt Nam thời Lê Trung Hưng (1533–1789).

Biểu tượng và thực quyền trong thể chế phong kiến Nhật – Việt

Vua chúa xưa chống nóng độc đáo thế nào?

Nhiều phương pháp chống nóng tinh tế, xa hoa và vô cùng độc đáo đã ra đời, phản ánh trí tuệ cũng như văn hóa hưởng thụ và quyền lực của các vương triều cổ đại.

Trong dòng chảy huy hoàng của lịch sử, khi mùa hè kéo đến với cái nắng chói chang và oi bức, không chỉ người thường mà ngay cả các bậc vua chúa – những người sống trong nhung lụa và quyền uy – cũng phải tìm cách để thoát khỏi sức nóng ngột ngạt của thời tiết. Tuy có trong tay mọi nguồn lực, nhưng trong thời đại chưa có điện và máy lạnh, việc chống lại cái nóng vẫn là một thách thức lớn. Tuy nhiên, chính từ sự thách thức đó mà nhiều phương pháp chống nóng tinh tế, xa hoa và vô cùng độc đáo đã ra đời, phản ánh rõ nét không chỉ trí tuệ mà còn cả văn hóa hưởng thụ và quyền lực của các vương triều cổ đại.

Tại Trung Hoa phong kiến, đặc biệt là dưới các triều đại như Đường, Tống và Thanh, hoàng đế và hoàng tộc sử dụng cả kiến trúc, nghệ thuật và y học để làm mát cơ thể và không gian sống. Trong Tử Cấm Thành, hệ thống nhà cửa được xây dựng với mái ngói lưu ly, hành lang dài có mái che và hồ nước trải rộng – tất cả đều được thiết kế để tối ưu việc điều hòa không khí. Các khu vườn trong cung thường được bố trí hồ sen, dòng suối nhân tạo, tạo nên vi khí hậu dịu mát. Vào mùa hè, hoàng đế thường không ở lâu trong cung chính mà lui về các cung điện mùa hè như Di Hòa Viên hay Viên Minh Viên. Di Hòa Viên chẳng khác nào một "kỳ quan chống nóng" với hồ Côn Minh rộng lớn phản chiếu gió nước vào cung điện, trong khi hành lang dài phủ kín mái gỗ điêu khắc tinh xảo là nơi tản bộ lý tưởng trong cái nóng mùa hè.

Khám phá Điện thờ mẹ vua Gia Long

Sau hơn 200 năm đầy biến động, những gì còn lại của điện Thoại Thánh khiến người chứng kiến không khỏi cảm thấy chạnh lòng...

Trên một cánh đồng gần lăng vua Gia Long (xã Hương Thọ, thành phố Huế) có một gò đất lớn nổi lên với những bức tường bao cũ kỹ phủ đầy cây cỏ dại. Đó chính là điện Thoại Thánh, khu cung điện vua Gia Long xây dựng cho mẹ mình là Hiếu Khang hoàng hậu (1736-1811) – vị hoàng thái hậu đầu tiên của nhà Nguyễn.

Biểu tượng của lòng trung thành, hy sinh