Thượng tá, Tiến sĩ, chuyên gia tội phạm học Đào Trung Hiếu cho hay, sự phát triển của trí tuệ nhân tạo (AI) đã và đang làm thay đổi sâu sắc cách con người tạo ra, tiếp nhận và xác thực thông tin. Những công nghệ như deepfake, giọng nói tổng hợp hay hình ảnh nhân tạo khiến ranh giới giữa thật và giả trở nên mờ nhạt chưa từng có.
Theo thống kê của Europol (2024), khoảng 90% nội dung trực tuyến hiện nay có yếu tố can thiệp của AI ở các mức độ khác nhau, trong đó 15% mang dấu hiệu giả mạo có chủ đích.
Tại Việt Nam, Bộ Công an đã ghi nhận hàng loạt vụ việc tội phạm lợi dụng AI để mạo danh người thân, cán bộ ngân hàng hoặc cơ quan nhà nước nhằm chiếm đoạt tài sản, có vụ thiệt hại lên tới hàng chục tỷ đồng.
Điều đáng lo không chỉ là thiệt hại vật chất, mà là sự xói mòn niềm tin xã hội, nền tảng của mọi quan hệ con người. Khi sự thật có thể được tái tạo, niềm tin, vốn là nền tảng của mọi quan hệ xã hội, đã trở thành mục tiêu tấn công đầu tiên.
“Những hiện tượng trên không đơn thuần là sự biến đổi của công cụ phạm tội, mà là sự tái định hình không gian hành vi phạm tội, với những đặc tính hoàn toàn mới: phi vật thể, xuyên biên giới, ẩn danh và tự học”, Thượng tá Đào Trung Hiếu nhận định.
Sự biến đổi cấu trúc hành vi tội phạm trong kỷ nguyên AI
Thượng tá Đào Trung Hiếu cho hay, tội phạm trong kỷ nguyên AI không còn bị giới hạn bởi không gian vật lý. Hành vi phạm tội được thực hiện qua mô hình dữ liệu, thuật toán và các hệ thống tạo sinh tự động, cho phép cá nhân hoặc tổ chức giả mạo tính xác thực của mọi loại thông tin.
Nếu trong tội phạm truyền thống, dấu vết vật lý (vật chứng, hiện trường, nhân chứng) là căn cứ chủ yếu, thì ở tội phạm công nghệ cao, dấu vết kỹ thuật số mới là chìa khóa. AI giúp tội phạm đạt được hai năng lực nguy hiểm, đó là Tái tạo hiện thực giả (synthetic reality), khiến người tiếp nhận tin vào điều không tồn tại và Xóa mờ truy nguyên (attribution erosion), khiến việc định vị nguồn gốc hành vi trở nên khó khăn.
Từ phương diện tội phạm học, có thể nhận thấy sự thay đổi trong cấu trúc bốn yếu tố phạm tội:
Một là, Chủ thể không còn là cá nhân đơn lẻ mà có thể là hệ thống tự động, hoặc nhóm người điều khiển từ xa;
Hai là, Khách thể bị xâm hại không chỉ là tài sản, danh dự hay dữ liệu, mà là niềm tin xã hội - một giá trị phi vật thể nhưng có ý nghĩa nền tảng;
Ba là, Phương tiện phạm tội được lập trình, tự học, khó kiểm soát và có thể nhân bản vô hạn;
Bốn là, Hậu quả xã hội không dừng ở thiệt hại kinh tế, mà lan sang tâm lý, đạo đức và an ninh quốc gia.
“Như vậy, trí tuệ nhân tạo không chỉ hỗ trợ con người trong sáng tạo và sản xuất, mà còn tái cấu trúc hành vi lệch chuẩn, khiến khái niệm “tội phạm học số” trở thành một hướng nghiên cứu mới của khoa học hình sự hiện đại”, ông Hiếu cho hay.
Chuyển từ điều tra truyền thống đến điều tra trong không gian dữ liệu
Ông Hiếu cho rằng, sự xuất hiện của các loại tội phạm sử dụng AI buộc cơ quan điều tra phải đổi mới mô hình làm việc. Thay vì điều tra sau sự kiện, cần điều tra song hành dữ liệu, thu thập và phân tích dòng chảy thông tin ngay khi hành vi đang diễn ra.
Các kỹ thuật như phân tích dấu vết thuật toán (AI trace analysis) đang được nghiên cứu, cho phép truy xuất đặc trưng của từng mô hình tạo sinh tương tự như “vân tay số” trong pháp y kỹ thuật số.
Tại Việt Nam, các đơn vị nghiệp vụ của Bộ Công an đã phối hợp với doanh nghiệp công nghệ để xây dựng cơ sở dữ liệu mẫu nhận diện giọng nói, khuôn mặt và video do AI tạo ra.
Cùng với đó, hạ tầng pháp lý cũng cần được hoàn thiện. Việc bổ sung tội danh “lợi dụng trí tuệ nhân tạo để phạm tội” trong các nghiên cứu sửa đổi Bộ luật Hình sự là cần thiết, đồng thời phải có quy định cụ thể về trách nhiệm của chủ sở hữu và người vận hành hệ thống AI.
Điều quan trọng hơn cả là chuyển từ tư duy “truy tìm thủ phạm” sang tư duy “phòng ngừa chủ động”. Trong kỷ nguyên mà một video giả có thể lan nhanh hơn cả thông báo chính thức, năng lực phản ứng và phối hợp nhanh giữa các bên, gồm Nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng, trở thành yếu tố then chốt.
Miễn dịch số, “kháng thể” trong kỷ nguyên AI
Một khái niệm được Thượng tá, Tiến sĩ Đào Trung Hiếu nhấn mạnh là “miễn dịch số”, tức khả năng tự nhận diện và phản ứng của xã hội trước thông tin giả mạo. Để xây dựng miễn dịch số, theo ông cần hội tụ ba nhóm giải pháp.
Thứ nhất, xây dựng hành lang pháp lý mềm và tiến hóa, bảo đảm cân bằng giữa kiểm soát và sáng tạo. Luật pháp không nên “đóng khung” AI, mà cần linh hoạt để thích ứng với sự thay đổi nhanh của công nghệ, đồng thời bảo đảm nguyên tắc trách nhiệm kép - cá nhân hoặc tổ chức sử dụng AI phải chịu trách nhiệm với sản phẩm mà họ tạo ra.
Thứ hai, thiết lập cơ chế nhận diện quốc gia đối với nội dung do AI tạo sinh, thông qua các chuẩn xác thực nguồn gốc kỹ thuật số (AI watermark, provenance code). Các nền tảng số cần được yêu cầu gắn nhãn hoặc xác minh nội dung do AI tạo ra, giúp người dùng phân biệt thật - giả ngay từ khâu tiếp nhận.
Thứ ba, giáo dục và truyền thông xã hội là tuyến phòng thủ lâu dài. Pháp luật có thể điều chỉnh hành vi, nhưng chỉ có giáo dục mới điều chỉnh được nhận thức. Việc đưa kiến thức về an toàn dữ liệu, kỹ năng nhận diện tin giả, và đạo đức công nghệ vào chương trình giáo dục phổ thông, đại học sẽ tạo ra lớp công dân có “kháng thể số”, nền tảng bền vững cho một xã hội an toàn.
Theo ông Hiếu, trí tuệ nhân tạo không chỉ là bước tiến công nghệ, mà còn là phép thử đạo đức và pháp lý của nhân loại. Khi máy móc có thể tái tạo sự thật, con người buộc phải học cách bảo vệ niềm tin thứ duy nhất không thể lập trình.
Việt Nam cần chủ động đi trước bằng cách xây dựng khuôn khổ pháp lý linh hoạt, tăng cường hợp tác công - tư trong phòng ngừa tội phạm AI, và đẩy mạnh giáo dục miễn dịch số cho người dân.
“Một xã hội an toàn trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo không phải là xã hội có tường lửa mạnh nhất, mà là xã hội có công dân tỉnh táo nhất. Nếu dữ liệu là nhiên liệu của kỷ nguyên số, thì niềm tin chính là động cơ. Mất niềm tin, mọi hệ thống sụp đổ, dù công nghệ có tiên tiến đến đâu”, ông chuyên gia tội phạm học nhấn mạnh.
Ngày 25/10, Lễ mở ký Công ước của Liên Hợp Quốc về chống tội phạm mạng với chủ đề "Chống tội phạm mạng - Chia sẻ trách nhiệm - Hướng tới tương lai" diễn ra tại Hà Nội. Công ước Hà Nội được đánh giá là bước tiến quan trọng trong xây dựng khuôn khổ pháp lý toàn cầu đầu tiên để điều phối nỗ lực chung ứng phó với tội phạm mạng. Đây là dấu mốc lịch sử không chỉ với cộng đồng quốc tế mà còn khẳng định vai trò vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.