Vua Lê Trung Tông: Cái chết oan khuất sau 3 ngày ở ngôi

Lê Trung Tông là biểu tượng của những vị vua “không kịp làm vua” – người bước lên ngai vàng trong bối cảnh rối ren, bị cuốn vào vòng xoáy huynh đệ tương tàn…

Trong lịch sử phong kiến Việt Nam, triều Tiền Lê là một vương triều tồn tại ngắn ngủi nhưng đóng vai trò bản lề, chuyển tiếp giữa thời kỳ thống nhất của nhà Đinh và sự khởi đầu của triều Lý. Trong vòng chưa đầy ba thập niên tồn tại, vương triều này chứng kiến những biến động dữ dội về chính trị, trong đó số phận của vua Lê Trung Tông (Lê Long Việt) là một lát cắt tiêu biểu. Đó là bi kịch chính trị “sớm nở tối tàn” của một vị vua lên ngôi vỏn vẹn ba ngày, rồi bị chính em trai sát hại trong bóng đêm.

Ngược dòng lịch sử, Lê Long Việt là con trai thứ ba của vua Lê Đại Hành (Lê Hoàn), người sáng lập triều Tiền Lê sau khi nhà Đinh sụp đổ. Trong số các hoàng tử, ông được xem là người có tư chất chính trị và được vua cha yêu quý. Tuy nhiên, việc lựa chọn người kế vị lại là một vấn đề hết sức nhạy cảm trong nội bộ hoàng tộc nhà Tiền Lê, bởi Lê Đại Hành có nhiều con, và các hoàng tử là con của những phi tần khác nhau, không có người nổi bật hoàn toàn về chính danh lẫn thực lực. Điều này khiến cuộc tranh ngôi giữa anh em ruột thịt trở nên gay gắt.

Đền Lăng ở huyện Thanh Liêm, tỉnh Hà Nam, là nơi thờ vua Lê Trung Tông nhà Tiền Lê. Ảnh: Gody.vn.

Năm 1005, khi vua Lê Đại Hành băng hà, triều đình lâm vào thế khủng hoảng kế vị. Các hoàng tử không nhường nhau,, dẫn đến nội loạn kéo dài suốt 8 tháng. Trong thời gian đó, các phe phái trong hoàng tộc và triều đình chia rẽ và đem quân đánh phá lẫn nhau, đất nước lâm vào cảnh bất ổn, nhân dân điêu đứng vì tranh giành vương quyền.

Cuối cùng, với sự ủng hộ của một số đại thần, Lê Long Việt đánh bại hoàng tử thứ hai là Lê Long Tích và được lập làm vua, tức vua Lê Trung Tông. Nhưng bi kịch nằm ở chỗ, ông chỉ tại vị đúng ba ngày. Trong đêm thứ ba sau khi lên ngôi, ông bị em ruột là Lê Long Đĩnh sai người ám sát tại chính điện. Sử chép rằng khi đó Lê Trung Tông vừa mới yết kiến các đại thần, trở vào cung và đang ngủ say thì bị thích khách đột nhập, đâm chết. Vụ việc xảy ra lặng lẽ, không có binh biến hay phản kháng quân sự nào, và ngay sau đó, Lê Long Đĩnh lên ngôi, mở ra giai đoạn cuối cùng của nhà Tiền Lê.

Cái chết của Lê Trung Tông cho thấy sự mong manh đến cực độ của ngai vàng thời loạn. Không chỉ là nạn nhân của lòng tham quyền lực từ người em ruột, ông còn bị lịch sử đẩy vào một vị thế trớ trêu: Có tài, có tư cách, được chọn làm vua, nhưng không đủ lực lượng để bảo vệ ngai vàng khỏi một cuộc ám sát bất ngờ. Sự việc cũng phản ánh tính chất chưa hoàn thiện của thể chế quân chủ nước Việt sau thời Ngô – Đinh, khi mà luật kế vị chưa có chế định rõ ràng, và ngôi báu vẫn là miếng mồi của kẻ mạnh.

Lê Trung Tông không để lại dấu ấn nào trong việc trị nước bởi thời gian cầm quyền quá ngắn. Tuy nhiên, chính cái chết của ông lại là bước ngoặt quan trọng, bởi nó mở đường cho Lê Long Đĩnh – vị vua để lại nhiều tranh cãi trong lịch sử Việt Nam – lên ngôi, đồng thời đặt dấu chấm hết cho uy tín của triều Tiền Lê. Chỉ bốn năm sau, Lý Công Uẩn – một viên quan trung thành của Lê Hoàn – phế bỏ nhà Tiền Lê và sáng lập nhà Lý. Bi kịch cá nhân của Lê Trung Tông vì thế cũng gắn liền với sự cáo chung của một triều đại.

Trong sử sách, Lê Trung Tông là một nhân vật ít được nhắc đến, có lẽ vì triều đại quá ngắn và không để lại thành tựu nào nổi bật. Tuy nhiên, nhìn từ góc độ nhân văn và chính trị, ông là biểu tượng của những vị vua “không kịp làm vua” – những người bước lên ngai vàng trong bối cảnh rối ren, bị cuốn vào vòng xoáy huynh đệ tương tàn, và bị giết hại không chỉ bằng hung khí, mà còn bằng sự lặng im của một triều đình suy yếu, không còn khả năng điều hòa tranh chấp quyền lực. Ngai vàng – đáng lẽ là đích đến của danh vọng – lại trở thành nấm mồ quyền lực của ông.

------------------------------

Tài liệu tham khảo:

Việt sử giai thoại. Nguyễn Khắc Thuần. NXB Giáo Dục, 2005.

Việt Nam sử lược. Trần Trọng Kim. NXB Văn hóa Thông tin, 2021.

Đại Việt sử ký toàn thư. Quốc sử quán triều Lê. NXB Văn học, 2022.

Vì sao vua Lê và Thiên hoàng đều không thật sự có quyền?

Thiên hoàng Nhật và vua Lê Việt Nam đều là biểu tượng danh nghĩa, còn quyền lực thực sự nằm trong tay Mạc phủ Tokugawa và các chúa Trịnh – vì sao lại như vậy?

Trong lịch sử chính trị Đông Á, hiện tượng “lưỡng đầu chế” – tức sự tồn tại song song của hai trung tâm quyền lực trong một quốc gia – không phải là hiếm. Hai mô hình tiêu biểu cho hiện tượng này là mối quan hệ giữa Thiên hoàng và Mạc phủ ở Nhật Bản (đặc biệt từ thời Kamakura đến Edo), và mô hình vua Lê – chúa Trịnh ở Việt Nam thời Lê Trung Hưng (1533–1789).

Biểu tượng và thực quyền trong thể chế phong kiến Nhật – Việt

Vua chúa xưa chống nóng độc đáo thế nào?

Nhiều phương pháp chống nóng tinh tế, xa hoa và vô cùng độc đáo đã ra đời, phản ánh trí tuệ cũng như văn hóa hưởng thụ và quyền lực của các vương triều cổ đại.

Trong dòng chảy huy hoàng của lịch sử, khi mùa hè kéo đến với cái nắng chói chang và oi bức, không chỉ người thường mà ngay cả các bậc vua chúa – những người sống trong nhung lụa và quyền uy – cũng phải tìm cách để thoát khỏi sức nóng ngột ngạt của thời tiết. Tuy có trong tay mọi nguồn lực, nhưng trong thời đại chưa có điện và máy lạnh, việc chống lại cái nóng vẫn là một thách thức lớn. Tuy nhiên, chính từ sự thách thức đó mà nhiều phương pháp chống nóng tinh tế, xa hoa và vô cùng độc đáo đã ra đời, phản ánh rõ nét không chỉ trí tuệ mà còn cả văn hóa hưởng thụ và quyền lực của các vương triều cổ đại.

Tại Trung Hoa phong kiến, đặc biệt là dưới các triều đại như Đường, Tống và Thanh, hoàng đế và hoàng tộc sử dụng cả kiến trúc, nghệ thuật và y học để làm mát cơ thể và không gian sống. Trong Tử Cấm Thành, hệ thống nhà cửa được xây dựng với mái ngói lưu ly, hành lang dài có mái che và hồ nước trải rộng – tất cả đều được thiết kế để tối ưu việc điều hòa không khí. Các khu vườn trong cung thường được bố trí hồ sen, dòng suối nhân tạo, tạo nên vi khí hậu dịu mát. Vào mùa hè, hoàng đế thường không ở lâu trong cung chính mà lui về các cung điện mùa hè như Di Hòa Viên hay Viên Minh Viên. Di Hòa Viên chẳng khác nào một "kỳ quan chống nóng" với hồ Côn Minh rộng lớn phản chiếu gió nước vào cung điện, trong khi hành lang dài phủ kín mái gỗ điêu khắc tinh xảo là nơi tản bộ lý tưởng trong cái nóng mùa hè.

Hoàng đế để lại 43.000 bài thơ hậu thế chỉ muốn... quên luôn

Là hoàng đế uy quyền và yêu văn chương, Càn Long để lại gia tài thơ đồ sộ, nhưng hầu hết đều bị xem là sáo rỗng, vô hồn và... cực kỳ khó đọc.

Trong suốt 60 năm trị vì, Hoàng đế Càn Long đã để lại kho tàng thơ ca đồ sộ với hơn 43.000 bài thơ – con số khiến bất kỳ nhà thơ nào cũng phải kinh ngạc. Thế nhưng, trái ngược với khối lượng đồ sộ ấy, chất lượng của những bài thơ lại là điều khiến hậu thế ngỡ ngàng. Giới nghiên cứu văn học gần như nhất trí rằng: Trong số các bậc quân vương thi sĩ, Càn Long là người viết nhiều mà… dở nhất.