
Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của kỷ nguyên kinh tế số là sự xuất hiện của dữ liệu như một loại tài nguyên sản xuất mới. Trong khi đó, tốc độ lặp lại công nghệ đã tăng tốc đáng kể và chu kỳ đổi mới đã rút ngắn đáng kể. Điều này đòi hỏi hệ thống pháp luật phải nhanh chóng thích ứng với những thay đổi về công nghệ để bảo vệ hiệu quả sở hữu trí tuệ, đặt ra những yêu cầu mới về bảo vệ sở hữu trí tuệ.

Trong kỷ nguyên kinh tế số, dữ liệu ngày càng được coi là một loại tài nguyên chiến lược, có giá trị không kém gì tài nguyên thiên nhiên hay vốn tài chính. Tuy nhiên, việc định nghĩa và bảo vệ quyền sở hữu đối với dữ liệu lại đặt ra nhiều thách thức pháp lý mới. Khác với các đối tượng truyền thống được Luật Sở hữu trí tuệ bảo hộ như sáng chế, kiểu dáng công nghiệp hay tác phẩm văn học – vốn có hình thức thể hiện cụ thể và rõ ràng – dữ liệu mang bản chất vô hình, phi vật chất, dễ sao chép và lưu chuyển. Điều này khiến việc xác định quyền sở hữu dữ liệu trở nên phức tạp hơn nhiều.
Quá trình tạo lập, thu thập, lưu trữ, xử lý và khai thác dữ liệu thường liên quan đến nhiều chủ thể khác nhau (cá nhân, tổ chức, nền tảng công nghệ), dẫn đến tình trạng chồng lấn, xung đột hoặc mơ hồ về quyền sở hữu và quyền khai thác dữ liệu. Ví dụ, dữ liệu do một cá nhân tạo ra khi sử dụng dịch vụ trực tuyến có thuộc về chính cá nhân đó, hay thuộc về doanh nghiệp cung cấp dịch vụ đã thu thập, xử lý dữ liệu? Đây là câu hỏi pháp lý phức tạp chưa có câu trả lời thống nhất.
Bên cạnh đó, Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành chưa công nhận dữ liệu như một đối tượng được bảo hộ độc lập, dẫn đến khoảng trống pháp lý trong việc xác lập quyền và bảo vệ quyền đối với dữ liệu. Điều này làm gia tăng nguy cơ tranh chấp, đặc biệt trong bối cảnh dữ liệu trở thành tài sản có giá trị thương mại cao, có thể được mua bán, chuyển nhượng, hoặc khai thác để tạo ra lợi ích kinh tế.
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ trí tuệ nhân tạo (AI) cho phép máy móc tự động tạo ra các tác phẩm “có vẻ” mang tính sáng tạo, như thơ ca, nhạc, tranh vẽ hay thậm chí cả tác phẩm kiến trúc. Tuy nhiên, tình trạng pháp lý của các tác phẩm do AI tạo ra vẫn chưa được xác định rõ ràng trong hầu hết các hệ thống pháp luật.
Trong khi hệ thống pháp luật hiện hành thường công nhận cá nhân hoặc pháp nhân là người sáng tạo, thì AI lại không phải là một chủ thể pháp lý. Điều này dẫn đến khoảng trống pháp lý khó giải quyết.
Ngoài ra, việc xác định tính nguyên bản (originality) và tính sáng tạo (creativity) của các tác phẩm do AI tạo ra cũng là một vấn đề lớn. Nếu AI chỉ “học” từ cơ sở dữ liệu sẵn có để tạo ra sản phẩm mới, liệu tác phẩm này có thật sự sáng tạo, hay chỉ là sự tái kết hợp dữ liệu có sẵn? Đây là thách thức căn bản đối với quan niệm truyền thống về quyền tác giả.

Trong nền kinh tế số, các nền tảng Internet (như mạng xã hội, sàn thương mại điện tử, dịch vụ lưu trữ trực tuyến) vừa đóng vai trò là kênh chính để phân phối và lan truyền thông tin, vừa là “điểm nóng” cho các hành vi vi phạm quyền sở hữu trí tuệ (SHTT). Người dùng có thể dễ dàng tải lên, chia sẻ và nhân bản các tác phẩm có bản quyền, từ âm nhạc, phim ảnh cho đến phần mềm, dẫn đến khó kiểm soát quyền tác giả. Vấn đề đặt ra là mức độ trách nhiệm của nền tảng Internet trong việc ngăn chặn và xử lý hành vi vi phạm. Một mặt, nền tảng cần có cơ chế giám sát và loại bỏ kịp thời nội dung vi phạm. Mặt khác, nếu quy định pháp lý đặt gánh nặng quá lớn cho nền tảng, điều này có thể làm hạn chế sự đổi mới, đặc biệt đối với các dịch vụ dựa trên nội dung do người dùng tạo ra như YouTube, TikTok hay Facebook.
Như vậy, thách thức lớn hiện nay là làm thế nào để cân bằng giữa việc bảo vệ quyền SHTT và việc khuyến khích đổi mới sáng tạo, phát triển kinh tế số. Nếu thiếu quy định chặt chẽ, quyền của tác giả, nhà sáng tạo dễ bị xâm phạm; ngược lại, nếu quy định quá nghiêm ngặt, nền tảng số sẽ mất đi tính năng động và cơ hội phát triển..
Với việc chia sẻ dữ liệu rộng rãi, việc bảo vệ bí mật thương mại phải đối mặt với nhiều thách thức hơn. Rủi ro rò rỉ nội bộ và bên ngoài gia tăng đòi hỏi các biện pháp hiệu quả để bảo vệ bí mật thương mại khỏi bị lấy cắp và sử dụng bất hợp pháp. Luật pháp cần định nghĩa rõ ràng bí mật thương mại, thiết lập các cơ chế bảo vệ hiệu quả và đảm bảo an ninh và tính bảo mật của bí mật thương mại.
Để giải quyết những thách thức về bảo vệ quyền dữ liệu, cần có những cải tiến ở cả cấp độ lập pháp và thực thi. Về mặt lập pháp, quyền sở hữu dữ liệu cần được xác định rõ ràng và cần xây dựng một cơ chế thiết lập quyền dữ liệu để bảo vệ các quyền hợp pháp của chủ sở hữu dữ liệu. Rút ra từ các luật sở hữu trí tuệ hiện hành, có thể tạo ra một luật bảo vệ quyền dữ liệu chuyên biệt để thiết lập các quy tắc rõ ràng về quyền sở hữu, sử dụng và bảo vệ dữ liệu.
Cần tăng cường thực thi để chống lại nghiêm ngặt việc thu thập và sử dụng dữ liệu bất hợp pháp. Thiết lập các luật chuyên biệt các cơ quan thực thi có nhân viên kỹ thuật chuyên nghiệp có thể nâng cao năng lực và hiệu quả thực thi. Ngoài ra, cần thúc đẩy hợp tác quốc tế về bảo vệ dữ liệu để giải quyết các thách thức do luồng dữ liệu xuyên biên giới gây ra.
