Đường Kính Tông, tên thật là Lý Đam, sinh ngày 22 tháng 7 năm 809, là con trai trưởng của Đường Mục Tông. Ông lên ngôi hoàng đế vào năm 824 khi mới 16 tuổi và chỉ tại vị hơn hai năm. Tuy thời gian ngắn ngủi, nhưng triều đại của ông lại để lại nhiều vết đen trong lịch sử nhà Đường, bởi sự suy đồi của một vị vua trẻ tuổi, ham chơi, phó mặc chính sự cho hoạn quan, cuối cùng bị chính kẻ thân tín sát hại. Câu chuyện về Đường Kính Tông không chỉ phản ánh sự suy thoái cá nhân của một quân vương, mà còn cho thấy tình trạng mục ruỗng của vương triều Đường ở giai đoạn trung kỳ.
Khi còn nhỏ, Lý Đam được cha là Đường Mục Tông hết sức yêu chiều. Năm 821, ông được phong tước Cảnh vương. Sau đó, khi Đường Mục Tông lâm bệnh nặng, dưới sự thúc giục của các đại thần Bùi Độ và Lý Phùng Cát, ông được lập làm Hoàng thái tử. Đầu năm 824, Đường Mục Tông qua đời, Lý Đam mới 16 tuổi đăng cơ, lấy niên hiệu Bảo Lịch, sử gọi là Đường Kính Tông. Việc một thiếu niên còn non nớt bước lên ngôi báu giữa bối cảnh triều chính rối ren đã khiến mọi việc càng thêm bất ổn. Bản thân Đường Kính Tông không đủ bản lĩnh để gánh vác cơ nghiệp, lại sớm chìm đắm vào lối sống hưởng lạc, xa hoa.
Ngay trong những ngày đầu trị vì, ông đã tỏ rõ bản tính thích xa xỉ. Chỉ trong ba ngày đầu tháng 3 năm 824, Đường Kính Tông đã ban phát vô số vàng bạc, lụa là cho hoạn quan trong cung, coi đó như thú vui. Ông say mê các trò giải trí như đá cầu, yến tiệc, ca nhạc, và thường cùng hoạn quan tụ tập vui chơi. Cũng giống cha mình, Đường Kính Tông giỏi đá cầu và đặc biệt thích đánh vật với lực sĩ, nhưng khác ở chỗ ông để thú vui chi phối hoàn toàn đời sống chính trị. Khi cao hứng, ông ban thưởng hậu hĩnh cho kẻ bồi trò; khi tức giận, ông sẵn sàng đánh đập ngay cả các hoạn quan thân cận. Chính thói tàn bạo thất thường ấy đã gieo mầm oán hận trong cung, mở đường cho kết cục bi thảm sau này.

Trong triều, Đường Kính Tông hoàn toàn dựa dẫm vào gian thần và hoạn quan. Lý Phùng Cát – kẻ nhiều thủ đoạn – từng hãm hại trung thần Lý Thân, Bàng Nghiêm, Tưởng Phòng, đều được Đường Kính Tông dung túng. Một số trung thần như Ngưu Tăng Nhụ, Bùi Độ nhiều lần dâng sớ khuyên can, nhưng lời nói chẳng lọt tai vị quân vương còn trẻ và mải mê tửu sắc. Ngay cả khi có những biến cố nghiêm trọng như loạn Trương Thiều – Tô Huyền Minh năm 824, Đường Kính Tông cũng chỉ biết dựa vào đội quân Thần Sách do hoạn quan chỉ huy để bảo vệ bản thân. Sự kiện ấy cho thấy ngai vàng của ông mong manh đến mức nào: một ông vua trẻ, hoảng hốt trốn chạy khi cung điện bị chiếm, chỉ được cứu nhờ quân đội nằm trong tay thái giám.
Đáng chú ý là thay vì chấn chỉnh sau biến cố, Đường Kính Tông càng sa vào hưởng lạc. Ông cho xây dựng, tu sửa nhiều cung điện, hành cung, lãng phí sức dân của cải, đặc biệt là công trình ở núi Ngưu Tâm khiến hàng vạn dân phu khốn khổ. Nhiều đại thần lấy tiền lệ lịch sử ra để khuyên ngăn, viện dẫn cả những tai họa từng giáng xuống các vị vua hoang dâm như Chu U Vương hay Đường Huyền Tông, song Đường Kính Tông bỏ ngoài tai. Ông thậm chí còn cười nhạo, nói muốn thử xem lời nguyền về Lê Sơn có ứng nghiệm hay không, rồi thản nhiên đi du ngoạn. Những hành vi ấy càng làm hậu thế chê bai ông là kẻ bất kính với lịch sử, khinh suất trước vận mệnh quốc gia.
Trong quan hệ với phiên trấn, Đường Kính Tông cũng thể hiện sự nhu nhược. Khi Chiêu Nghĩa tiết độ sứ Lưu Ngộ chết, triều đình có cơ hội thu hồi quyền lực về trung ương. Nhưng thay vì nghe lời Giả Trực, Đường Kính Tông lại nghe theo hoạn quan Vương Thủ Trừng và Lý Phùng Cát, chấp thuận để con trai Lưu Ngộ kế vị, tiếp tục duy trì chế độ cha truyền con nối vốn đang làm Đường triều suy yếu. Những quyết định như vậy khiến thế lực phiên trấn ngày càng mạnh, còn quyền lực trung ương tiếp tục bị xói mòn.
Không những thế, ông còn ngày một tin theo tà thuyết đạo sĩ, nghe lời bọn đạo sĩ và hoạn quan mê hoặc. Thói hoang dâm vô độ, ngày đêm yến ẩm, cờ bạc, đá cầu, đánh vật khiến ông ít khi thiết triều. Có tháng, Đường Kính Tông chỉ xuất hiện vài ba lần. Một số sử gia đời sau nhận định rằng chính ông đã góp phần đẩy triều Đường từ đỉnh cao của thời “Nguyên Hòa trung hưng” trượt dần vào quỹ đạo suy tàn.
Đến năm 826, khi mới 18 tuổi, Đường Kính Tông lập Quách quý phi và sinh được thái tử Lý Phổ. Nhưng niềm vui ngắn ngủi, bởi trong cung, mối quan hệ giữa ông và đám hoạn quan ngày càng căng thẳng. Kính Tông thường xuyên đánh đập, sỉ nhục hoạn quan khi nổi nóng, khiến họ oán hận khôn cùng. Trong số đó, Lưu Khắc Minh là kẻ chịu nhiều nhục nhã nhất. Ngày 9 tháng 1 năm 827, sau một buổi tiệc rượu và đá cầu, khi Đường Kính Tông đang say rượu vào nhà xí, ngọn nến chợt tắt. Chính lúc ấy, Lưu Khắc Minh cùng đồng bọn ra tay, giết chết ông ngay trong cung. Vị hoàng đế trẻ tuổi của nhà Đường chết thảm ở tuổi 18, kết thúc một triều đại ngắn ngủi nhưng đầy tai tiếng.
Sau khi Đường Kính Tông chết, Lưu Khắc Minh toan lập Giáng vương Lý Ngộ lên ngôi, nhưng mưu đồ nhanh chóng bị các lực lượng hoạn quan khác và đại thần Bùi Độ dẹp bỏ. Giang vương Lý Hàm được đưa lên ngôi, tức Đường Văn Tông. Đường Kính Tông được truy thụy là Duệ Vũ Chiêu Mẫn Hiếu Hoàng đế, táng tại Trang lăng. Song cái chết của ông chỉ được ghi nhớ như một ví dụ điển hình về sự suy đồi của quân chủ, bị hậu thế chê bai, xem như kẻ bất tài, phóng túng, không xứng đáng kế thừa cơ nghiệp tổ tiên.
Rõ ràng, việc một thiếu niên 16 tuổi được đưa lên ngôi trong bối cảnh triều chính mục ruỗng, quyền lực lọt vào tay hoạn quan, đã là một bi kịch được báo trước. Đường Kính Tông không chỉ thiếu kinh nghiệm và bản lĩnh, mà còn mang trong mình tính cách phóng túng, hưởng lạc, coi trọng thú vui hơn vận nước. Trong lịch sử Trung Hoa, có nhiều vị vua trẻ tuổi vẫn trị vì thành công nhờ có sự trợ giúp của hiền thần, nhưng với Đường Kính Tông, sự lựa chọn dựa vào hoạn quan và gian thần đã đưa ông đến con đường diệt vong.