Một Yamaha Town ở nội thành Hà Nội sẵn sàng giảm ngay 2 triệu đồng cho khách hàng mua Yamaha Janus trong thời gian đến hết tháng 8/2025. Cùng với ưu đãi về giá, người mua xe ga Janus còn được tặng 1 bộ quà đặc biệt.

Bảng giá Yamaha Janus 125 mới nhất hiện nay:
Mẫu xe | Giá đề xuất (Triệu đồng) | Giá đại lý (Triệu đồng) |
Janus Tiêu chuẩn | 29,15 | 27,15 |
Janus Giới hạn | 33,38 | 31,38 |
Janus Đặc biệt | 33,17 | 31,17 |
*Lưu ý: GIá ở trên mang tính tham khảo, thực tế còn tùy đại lý và khu vực bán xe.

Là dòng xe máy chủ lực của Yamaha, Janus 125 được nâng cấp động cơ mạnh mẽ và phân phối rất nhiều phiên bản khác nhau. Ưu điểm nổi bật của Janus chính là thiết kế tinh tế, hiện đại và có giá bán khá hấp dẫn.

Thực tế, mẫu xe ga Yamaha Janus 125 hoàn toàn mới được nâng cấp toàn diện từ thiết kế đến tính năng, với diện mạo sắc nét, thời thượng nhờ thân xe vuốt gọn và khả năng vận hành mượt mà nhờ động cơ Bluecore, đạt mức tiêu thụ nhiên liệu ấn tượng chỉ 1,88 lít/100km.
Phần đầu xe lấy cảm hứng từ hình ảnh cô nàng Gen Z trong chiếc áo choàng thời thượng, thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa tính thời trang và nét trẻ trung, năng động.

Phần ốp trước được thiết kế tinh tế, năng động, góp phần tôn lên vẻ sang trọng cho xe. Cụm đèn trước nổi bật với hệ thống đèn luôn sáng, viền mạ crôm sáng bóng bao quanh dải đèn chính, kết hợp với hai dải đèn xi nhan mang đến phong cách cá tính, thu hút mọi ánh nhìn.

Các đường viền mềm mại kết hợp cùng phần đuôi vuốt gọn mang lại tổng thể ngoại hình vừa thanh lịch vừa cá tính, với dải đèn hậu uốn lượn theo thân xe tạo cảm giác liền mạch từ trước ra sau. Đèn hậu hình chữ U là điểm nhấn đặc trưng, tinh xảo giúp xe dễ dàng nhận diện.
Bảng thông số kỹ thuật của Yamaha Janus 125:
Động cơ | |
Loại | Xăng 4 kỳ, làm mát bằng không khí |
Bố trí xi lanh | Xi lanh đơn |
Dung tích xi lanh | 124,9cc |
Đường kính x Hành trình pít-tông | 52,4 x 57,9 mm |
Tỷ số nén | 9,5:1 |
Công suất tối đa | 7,0 kW tại 8.000 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 9,6 Nm tại 5500 vòng/phút |
Hệ thống khởi động | Điện |
Mức tiêu thụ nhiên liệu | 1,88 lít/100 km |
Khung xe | |
Loại khung | Underbone |
Hệ thống giảm xóc trước | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Hệ thống giảm xóc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Phanh trước | Phanh đĩa dẫn động thủy lực |
Phanh sau | Phanh tang trống dẫn động cơ khí |
Lốp trước | Lốp không săm 80/80-14M/C 43P |
Lốp sau | Lốp không săm 100/70-14M/C 51P |
Kích thước | |
Dài x Rộng x Cao | 1850 x 705 x 1120 mm |
Độ cao yên ngồi | 770 mm |
Chiều dài yên ngồi | 760 mm |
Độ cao gầm xe | 135 mm |
Chiều dài cơ sở | 1260 mm |
Trọng lượng | 99 kg |
Dung tích bình xăng | 4,2 lít |
Ngăn chứa đồ | 15,3 lít |
Sàn để chân | Rộng hơn 20 mm so với bản cũ |