Bé gái 7 tuổi trở thành Thiên tử chấn động sử Việt

Quyền lực của Lý Chiêu Hoàng, dù mang danh hoàng đế, trên thực tế chỉ là chiếc bóng của những toan tính chính trị nam giới phía sau bức rèm.

Trong suốt chiều dài hơn một nghìn năm phong kiến Việt Nam, chỉ duy nhất một người phụ nữ từng bước lên ngai vàng với danh hiệu hoàng đế – đó là Lý Chiêu Hoàng. Việc bà lên ngôi không chỉ là sự kiện đặc biệt hiếm hoi trong lịch sử Việt Nam, mà còn gợi mở những câu hỏi lớn về vai trò của giới tính, quyền lực và chính danh trong bối cảnh Nho giáo đang định hình mạnh mẽ xã hội Đại Việt thế kỷ 13. Sự tồn tại ngắn ngủi nhưng đầy biểu tượng của Lý Chiêu Hoàng trên ngai vàng đặt ra một nghịch lý lịch sử: Một bé gái có thể trở thành “thiên tử”, nhưng lại không thể duy trì quyền lực trước sức mạnh của giới tính, huyết thống và toan tính chính trị hậu cung.

Ngược dòng lịch sử, Lý Chiêu Hoàng, tên thật là Lý Phật Kim, là con gái của vua Lý Huệ Tông. Bà được đưa lên ngôi vào năm 1224, khi mới 7 hoặc 8 tuổi, trong một hoàn cảnh đầy biến động. Khi đó, vua cha đã tỏ ra suy nhược cả về thể chất lẫn tinh thần, thậm chí được cho là đã xuất gia đi tu, để lại ngai vàng cho một người kế vị còn rất nhỏ tuổi. Điều đáng chú ý là, trong bối cảnh triều đại nhà Lý đang lâm vào khủng hoảng và không có hoàng tử trưởng thành nào đủ tư cách nối ngôi, quyết định lập con gái làm hoàng đế là điều chưa từng có trong tiền lệ lịch sử Đại Việt, nơi chế độ phụ hệ và tư tưởng Nho giáo vốn đề cao vai trò nam giới. Việc này, thoạt nhìn, tưởng như là một bước đột phá trong tư duy chính trị, nhưng thực chất lại là mắt xích then chốt trong kế hoạch chuyển quyền lực từ nhà Lý sang nhà Trần.

Lý Chiêu Hoàng không được thờ tại đền Đô - nơi thờ các vua nhà Lý ở Bắc Ninh - vì từng bị đánh giá là nguyên nhân gián tiếp trong việc kết thúc triều đại nhà Lý. Ảnh: Quốc Lê.

Không thể tách việc Lý Chiêu Hoàng lên ngôi khỏi vai trò của Trần Thủ Độ – người cậu quyền lực và đầy mưu lược của Trần Cảnh, đồng thời là quan đầu triều của nhà Lý lúc bấy giờ. Trần Thủ Độ nhanh chóng thao túng việc triều chính, thu xếp cho Lý Chiêu Hoàng lấy Trần Cảnh, rồi sắp đặt việc bà “nhường ngôi” cho chồng vào đầu năm 1226, mở ra triều đại nhà Trần. Trong toàn bộ quá trình này, hình ảnh một nữ hoàng ngồi trên ngai vàng đã trở thành công cụ chính trị để hợp thức hóa quá trình chuyển giao quyền lực. Như vậy, quyền lực của Lý Chiêu Hoàng trên thực tế là kết quả của những sắp đặt chính trị từ các thế lực hoàng tộc và quan lại đứng sau ngai vàng.

Tuy nhiên, điều đáng nói là việc triều đình đưa một bé gái lên ngôi hoàng đế trong một xã hội phụ hệ đã là một hành vi phi thường và mang ý nghĩa tượng trưng sâu sắc. Nó phản ánh thực tế rằng, vào thời điểm đó, tính linh hoạt của hệ thống vương quyền Đại Việt vẫn chưa hoàn toàn bị định hình bởi hệ tư tưởng Nho giáo chính thống. Nhà Lý, với những ảnh hưởng còn mạnh từ Phật giáo và truyền thống bản địa, vẫn có khả năng linh hoạt trong lựa chọn người kế vị dựa trên các tiêu chí chính trị hơn là giới tính thuần túy. Dưới góc nhìn này, Lý Chiêu Hoàng trở thành một biểu tượng đặc biệt: Một hình mẫu phi chuẩn, đột phá giới hạn của giới tính trong hệ thống quyền lực phong kiến, dù chỉ trong một khoảnh khắc ngắn ngủi.

Sau khi nhường ngôi, Lý Chiêu Hoàng được phong làm công chúa, rồi sau này bị gạt ra khỏi vị trí chính thất khi Trần Thủ Độ sắp đặt việc Trần Cảnh lập công chúa Thuận Thiên làm hoàng hậu để củng cố tính chính danh cho vương triều mới. Hành động này phản ánh rõ nét cách mà một người phụ nữ từng đứng ở đỉnh cao quyền lực lại có thể dễ dàng bị đẩy vào bóng tối chỉ vì các toan tính dòng tộc và giới tính. Sự im lặng của sử sách về đời sống và tâm trạng của Lý Chiêu Hoàng sau khi mất ngôi càng làm rõ sự thật rằng phụ nữ, dù có từng là “thiên tử”, vẫn luôn dễ bị loại trừ ra khỏi dòng chính sử khi không còn phục vụ cho mục tiêu chính trị của chế độ đương quyền.

Việc Lý Chiêu Hoàng trở thành nữ hoàng duy nhất trong lịch sử Việt Nam không phải là minh chứng cho sự bình đẳng giới trong vương quyền phong kiến, mà là hiện tượng lịch sử đặc biệt, phản ánh sự linh hoạt trong bối cảnh khủng hoảng kế vị. Tuy vậy, hình ảnh bà vẫn là một vết chạm khác thường vào bức tranh đậm sắc nam quyền của lịch sử trung đại Việt Nam. Dù không giữ được quyền lực, dù không để lại dấu ấn trị vì lớn lao, Lý Chiêu Hoàng vẫn là hiện thân hiếm hoi của một khả năng lịch sử – khi giới tính không hoàn toàn là rào cản cho vương quyền, ít nhất là trong một khoảnh khắc bất thường, khi lịch sử mở ra khe hở cho điều chưa từng có.

------------------------------------

Tài liệu tham khảo:

Việt sử giai thoại. Nguyễn Khắc Thuần. NXB Giáo Dục, 2005.

Việt Nam sử lược. Trần Trọng Kim. NXB Văn hóa Thông tin, 2021.

Đại Việt sử ký toàn thư. Quốc sử quán triều Lê. NXB Văn học, 2022.

Vì sao vua Lê và Thiên hoàng đều không thật sự có quyền?

Thiên hoàng Nhật và vua Lê Việt Nam đều là biểu tượng danh nghĩa, còn quyền lực thực sự nằm trong tay Mạc phủ Tokugawa và các chúa Trịnh – vì sao lại như vậy?

Trong lịch sử chính trị Đông Á, hiện tượng “lưỡng đầu chế” – tức sự tồn tại song song của hai trung tâm quyền lực trong một quốc gia – không phải là hiếm. Hai mô hình tiêu biểu cho hiện tượng này là mối quan hệ giữa Thiên hoàng và Mạc phủ ở Nhật Bản (đặc biệt từ thời Kamakura đến Edo), và mô hình vua Lê – chúa Trịnh ở Việt Nam thời Lê Trung Hưng (1533–1789).

Biểu tượng và thực quyền trong thể chế phong kiến Nhật – Việt

Vua chúa xưa chống nóng độc đáo thế nào?

Nhiều phương pháp chống nóng tinh tế, xa hoa và vô cùng độc đáo đã ra đời, phản ánh trí tuệ cũng như văn hóa hưởng thụ và quyền lực của các vương triều cổ đại.

Trong dòng chảy huy hoàng của lịch sử, khi mùa hè kéo đến với cái nắng chói chang và oi bức, không chỉ người thường mà ngay cả các bậc vua chúa – những người sống trong nhung lụa và quyền uy – cũng phải tìm cách để thoát khỏi sức nóng ngột ngạt của thời tiết. Tuy có trong tay mọi nguồn lực, nhưng trong thời đại chưa có điện và máy lạnh, việc chống lại cái nóng vẫn là một thách thức lớn. Tuy nhiên, chính từ sự thách thức đó mà nhiều phương pháp chống nóng tinh tế, xa hoa và vô cùng độc đáo đã ra đời, phản ánh rõ nét không chỉ trí tuệ mà còn cả văn hóa hưởng thụ và quyền lực của các vương triều cổ đại.

Tại Trung Hoa phong kiến, đặc biệt là dưới các triều đại như Đường, Tống và Thanh, hoàng đế và hoàng tộc sử dụng cả kiến trúc, nghệ thuật và y học để làm mát cơ thể và không gian sống. Trong Tử Cấm Thành, hệ thống nhà cửa được xây dựng với mái ngói lưu ly, hành lang dài có mái che và hồ nước trải rộng – tất cả đều được thiết kế để tối ưu việc điều hòa không khí. Các khu vườn trong cung thường được bố trí hồ sen, dòng suối nhân tạo, tạo nên vi khí hậu dịu mát. Vào mùa hè, hoàng đế thường không ở lâu trong cung chính mà lui về các cung điện mùa hè như Di Hòa Viên hay Viên Minh Viên. Di Hòa Viên chẳng khác nào một "kỳ quan chống nóng" với hồ Côn Minh rộng lớn phản chiếu gió nước vào cung điện, trong khi hành lang dài phủ kín mái gỗ điêu khắc tinh xảo là nơi tản bộ lý tưởng trong cái nóng mùa hè.

Sự giống nhau khó tin giữa Trần Thủ Độ và Hồng y Richelieu

Không làm vua vẫn nắm quyền thiên hạ, Trần Thủ Độ và Richelieu là hai bậc quyền thần kiệt xuất, người xây dựng nền móng cho quốc gia bằng thép và trí tuệ.

Trong lịch sử chính trị châu Á và châu Âu, không thiếu những nhân vật quyền thần, những người đứng sau ngai vàng, nắm giữ quyền lực thực tế và đóng vai trò then chốt trong việc định hình vận mệnh quốc gia. Trần Thủ Độ của Đại Việt thời Trần và Hồng y Richelieu của Pháp thời cận đại là hai nhân vật tiêu biểu như vậy. Dù sống trong bối cảnh khác nhau về văn hóa, tôn giáo, và thể chế, nhưng cả hai đều có điểm tương đồng sâu sắc. Họ đều là kiến trúc sư của triều đại, người điều khiển guồng máy quyền lực phía sau một vị vua còn trẻ hoặc thiếu thực quyền, đồng thời không ngần ngại sử dụng thủ đoạn cứng rắn để đạt mục tiêu ổn định chính trị và củng cố quyền lực trung ương.

Ngược dòng lịch sử, Trần Thủ Độ (1194–1264) là người đặt nền móng cho sự ra đời và vững mạnh ban đầu của nhà Trần. Khi triều Lý rơi vào tình trạng suy yếu dưới thời Lý Huệ Tông, Trần Thủ Độ – với vai trò là người đứng đầu cơ quan hành chính và quân sự – đã khéo léo điều phối việc chuyển giao quyền lực từ nhà Lý sang nhà Trần thông qua cuộc hôn nhân giữa Lý Chiêu Hoàng và Trần Cảnh. Sự kiện này đánh dấu việc Trần Cảnh lên ngôi, trở thành vua Trần Thái Tông, còn Trần Thủ Độ trở thành người nắm giữ thực quyền tối cao trong triều đình. Trong vai trò Thái sư, sau là Quốc thượng phụ, ông điều hành triều chính, tổ chức lại hệ thống quan lại, quân đội và triệt để loại bỏ những thế lực trung thành với nhà Lý để củng cố nền tảng cho triều đại mới. Dù sử sách ghi nhận ông là người công tâm và trung thành với quốc gia, nhiều hành động của ông, như buộc Lý Huệ Tông đi tu rồi tự sát, hay cưỡng ép vua Trần Thái Tông lấy chị dâu để duy trì dòng dõi, vẫn luôn gây tranh cãi về mặt đạo đức chính trị.