|
Tất cả các cá thể động vật này đã được lực lượng chức năng cứu hộ thành công trong quá trình xử lý các vi phạm trên địa bàn. |
|
Cầy hương, một loài động vật hoang dã nằm trong danh mục động vật rừng nguy cấp và quý hiếm, thuộc nhóm IIB cần được bảo vệ và bảo tồn. Hành động bàn giao này đóng góp vào việc bảo tồn, phát triển đa dạng sinh học và bảo vệ nguồn gene của động vật rừng có nguy cơ tuyệt chủng. |
|
Cầy hương (Viverricula indica) là một loài thuộc họ Cầy (Viverridae). Chúng là các sinh vật sống trên mặt đất và chủ yếu sinh sống trong các khu vực rậm cỏ hay cây bụi thấp như nương rẫy ven suối. |
|
Cầy hương trưởng thành có thân dài khoảng 55–75 cm, cân nặng khoảng 2–4 kg. Nó có bộ lông với màu hung nâu vàng tới xám là chủ đạo. Hai tai và mõm hơi đen. Dọc sống lưng có các vệt màu đen, phần hông có các vệt (hay đốm) đen mờ xếp thành hàng chạy dọc từ vai xuống mông (phần mông rõ nét hơn). |
|
Đuôi dài khoảng 35–50 cm (khoảng hai phần ba thân) với các vòng đen trắng xen kẽ nhau (7-10 vòng mỗi loại). Bốn chân ngắn, màu đen. Con đực có tuyến xạ nằm giữa hai tinh hoàn. |
|
Cầy hương là động vật ăn đêm và thông thường sống đơn độc. Chúng ăn thịt (mặc dù có ăn các loại hoa quả hay rễ cây non) nên thức ăn chủ yếu của chúng là các loại có nguồn gốc động vật như chuột, sóc, chim nhỏ, thằn lằn, sâu bọ, trứng. |
|
Mùa sinh sản không rõ ràng nhưng tập trung chủ yếu trong các tháng 4-6. Chúng là loài thú có nhiều chu kỳ động dục trong năm. Con non sinh trong hang và được con mẹ cho bú. Mỗi lứa đẻ khoảng 4-5 con. |
|
Do cầy hương đực có tuyến xạ nằm giữa hai tinh hoàn, nên được con người sử dụng trong sản xuất nước hoa. Cầy hương cũng bị coi là nguồn cung cấp thực phẩm vì vậy mối đe dọa chính của loài này là con người. Hiện nay tại Việt Nam, loài động vật quý hiếm này đã được thuần hóa và chăn nuôi bởi giá trị kinh tế mà nó mang lại. |