Tương đồng bất ngờ giữa Trần Hưng Đạo và John xứ Gaunt

Cả Trần Hưng Đạo và John xứ Gaunt đều có vị thế đặc biệt: Họ gần ngai vàng hơn bất kỳ ai, và đều có khả năng lẫn lý do cụ thể để giành lấy quyền lực tối thượng.

Lịch sử thế giới phong kiến đã ghi dấu nhiều danh tướng, công thần kiệt xuất vừa là biểu tượng quân sự, vừa là người bảo vệ cho thể chế vương quyền trước sóng gió chính trị. Trong số đó, Trần Hưng Đạo (Việt Nam, thế kỷ 13) và John xứ Gaunt (Anh, thế kỷ 14) là hai gương mặt nổi bật.

Hai vị hoàng thân giữa bão tố quyền lực phong kiến

Họ đến từ hai nền văn minh khác biệt nhưng lại mang nhiều điểm tương đồng đáng chú ý. Cả hai đều xuất thân từ hoàng tộc, giữ vai trò cốt lõi trong việc bảo vệ hoặc duy trì vương quyền giữa bối cảnh chiến tranh, khủng hoảng và tranh đoạt quyền lực. Họ là những người vừa mang dòng máu hoàng gia, vừa có tham vọng và năng lực vượt trội, nhưng đã chọn cách bảo vệ ngai vàng thay vì giành lấy nó – một lựa chọn mang ý nghĩa lịch sử lâu dài.

Trần Hưng Đạo, tên thật là Trần Quốc Tuấn, là con của An Sinh Vương Trần Liễu, anh ruột của vua Trần Thái Tông. Do những biến cố trong hoàng tộc – khi vua Thái Tông bị Trần Thủ Độ ép phải lấy Thuận Thiên Công chúa (hôn thê của Trần Liễu) và khiến Trần Liễu nổi giận – mối quan hệ giữa hai dòng cha con trong hoàng tộc nhà Trần từng hết sức căng thẳng. Theo ghi chép sử cũ, Trần Liễu từng để lại lời trăn trối mang tính cá nhân với Trần Quốc Tuấn. Tuy nhiên, vị tướng này đã chọn đặt đại nghĩa dân tộc lên trên tư thù gia tộc. Trần Quốc Tuấn cống hiến toàn bộ tài năng cho vương triều Trần, trở thành tổng chỉ huy quân đội trong ba lần đánh bại quân Nguyên – Mông hùng mạnh vào các năm 1258, 1285 và 1288.

Không chỉ là danh tướng bách chiến bách thắng, ông còn là nhà lý luận quân sự với tác phẩm Hịch tướng sĩ mang tầm vóc tư tưởng chiến lược và đạo lý quân đội sâu sắc. Trần Hưng Đạo là tấm gương về sự trung thành, khi đặt vận mệnh quốc gia và dòng họ lên trên thù riêng, cũng như tham vọng cá nhân. Lúc sinh thời, nhiều người – kể cả vua Trần Nhân Tông, người gọi Trần Hưng Đạo bằng bác – từng e ngại rằng ông có thể lật đổ triều đình nhờ uy tín và lực lượng quân sự hùng mạnh, nhưng Trần Hưng Đạo chưa từng làm điều đó, ngược lại, còn giữ vai trò bảo hộ vững chắc cho ngai vàng trước ngoại bang.

Hậu cung của đền Ngọc Sơn, Hà Nội, là nơi thờ anh hùng dân tộc Trần Hưng Đạo. Ảnh: Quốc Lê.

John xứ Gaunt, Công tước xứ Lancaster, là con trai thứ ba của vua Edward III nước Anh, và là người chú đầy quyền lực của vua Richard II. Từ cuối thế kỷ14, khi Edward III già yếu và con trưởng – Hoàng tử đen (Edward xứ Woodstock) – qua đời sớm, nước Anh rơi vào thời kỳ nhiễu nhương với tranh chấp quyền lực giữa các nhánh hoàng tộc. John xứ Gaunt từng nắm thực quyền trong triều đình khi cháu ông còn nhỏ và thậm chí từng bị đồn đoán có tham vọng chính trị, nhưng không có hành động cụ thể nào vượt quá vai trò được giao.

Dù sở hữu lực lượng quân đội riêng, tài sản khổng lồ và sự ủng hộ của nhiều tầng lớp quý tộc, ông không tự xưng vương mà giữ vai trò nhiếp chính kiên nhẫn, chấp nhận vị trí phía sau ngai vàng để duy trì ổn định hoàng tộc. Sau khi ông mất, con trai ông là Henry Bolingbroke đã lật đổ Richard II để lập nên triều đại mới – nhà Lancaster – với ngôi vị vua Henry IV. Tuy nhiên, cá nhân John xứ Gaunt trong thời gian sống vẫn được xem là người bảo vệ nguyên tắc kế thừa vương vị chính thống, tránh đẩy đất nước vào nội chiến sớm hơn thời điểm lịch sử cho phép.

Bóng dáng lịch sử và di sản vượt thời đại

Cả Trần Hưng Đạo và John xứ Gaunt đều có vị thế đặc biệt: Họ gần ngai vàng hơn bất kỳ ai, và đều sở hữu quân lực, tài chính, uy tín lẫn lý do cụ thể để giành lấy quyền lực tối thượng. Nhưng cả hai đều lựa chọn phục vụ cho sự trường tồn của hoàng tộc thay vì thực hiện mưu đồ cá nhân của mình. Họ đều sống trong thời đại đầy biến động – Trần Hưng Đạo đối mặt với nguy cơ xâm lăng từ phương Bắc, còn John xứ Gaunt đối đầu với mối đe dọa từ sự tan rã của triều đại Plantagenet trong nước và thất bại tại chiến tranh Trăm Năm ngoài nước. Cả hai đều không chỉ là chiến lược gia quân sự mà còn là những nhà tổ chức chính trị khôn ngoan, xây dựng được mạng lưới ảnh hưởng sâu rộng trong triều đình và xã hội, nhưng không dùng nó cho mục đích thâu tóm quyền lực cá nhân.

Tranh chân dung của John xứ Gaunt. Ảnh: BBC History Magazine.

Bên cạnh những sự tương đồng lớn, hình ảnh lịch sử của Trần Hưng Đạo và John xứ Gaunt cũng mang nhiều tương phản thú vị. Trần Hưng Đạo được tôn vinh như một vị thánh trong văn hóa Việt, trong khi hình ảnh của John xứ Gaunt trong lịch sử Anh thường không được nhấn mạnh tương xứng với vai trò thực sự ông từng giữ, bị phủ bóng bởi những biến động chính trị sau khi ông mất. Tuy nhiên, ở góc nhìn khách quan, cả hai đều đóng vai trò nền tảng giúp duy trì sự ổn định cho quốc gia trong những thời khắc mong manh nhất của hoàng tộc.

Điều họ để lại không chỉ là thành tích quân sự hay chính trị, mà còn là một thông điệp muôn đời: Quyền lực lớn nhất không phải là quyền lực để thống trị, mà là quyền lực để bảo vệ, gìn giữ và đặt lợi ích quốc gia lên trên những thôi thúc cá nhân, dẫu cho sự cám dỗ từ ngai vàng có lớn đến đâu đi nữa.

--------------------------

Tài liệu tham khảo:

Việt Nam sử lược. Trần Trọng Kim. NXB Văn học, 2001

Các triều đại Việt Nam. Nguyễn Khắc Thuần. NXB Giáo dục, 2000.

John of Gaunt: The Exercise of Princely Power in Fourteenth-Century Europe. A. Goodman. Longman, 1992.

Vì sao vua Lê và Thiên hoàng đều không thật sự có quyền?

Thiên hoàng Nhật và vua Lê Việt Nam đều là biểu tượng danh nghĩa, còn quyền lực thực sự nằm trong tay Mạc phủ Tokugawa và các chúa Trịnh – vì sao lại như vậy?

Trong lịch sử chính trị Đông Á, hiện tượng “lưỡng đầu chế” – tức sự tồn tại song song của hai trung tâm quyền lực trong một quốc gia – không phải là hiếm. Hai mô hình tiêu biểu cho hiện tượng này là mối quan hệ giữa Thiên hoàng và Mạc phủ ở Nhật Bản (đặc biệt từ thời Kamakura đến Edo), và mô hình vua Lê – chúa Trịnh ở Việt Nam thời Lê Trung Hưng (1533–1789).

Biểu tượng và thực quyền trong thể chế phong kiến Nhật – Việt

Vua chúa xưa chống nóng độc đáo thế nào?

Nhiều phương pháp chống nóng tinh tế, xa hoa và vô cùng độc đáo đã ra đời, phản ánh trí tuệ cũng như văn hóa hưởng thụ và quyền lực của các vương triều cổ đại.

Trong dòng chảy huy hoàng của lịch sử, khi mùa hè kéo đến với cái nắng chói chang và oi bức, không chỉ người thường mà ngay cả các bậc vua chúa – những người sống trong nhung lụa và quyền uy – cũng phải tìm cách để thoát khỏi sức nóng ngột ngạt của thời tiết. Tuy có trong tay mọi nguồn lực, nhưng trong thời đại chưa có điện và máy lạnh, việc chống lại cái nóng vẫn là một thách thức lớn. Tuy nhiên, chính từ sự thách thức đó mà nhiều phương pháp chống nóng tinh tế, xa hoa và vô cùng độc đáo đã ra đời, phản ánh rõ nét không chỉ trí tuệ mà còn cả văn hóa hưởng thụ và quyền lực của các vương triều cổ đại.

Tại Trung Hoa phong kiến, đặc biệt là dưới các triều đại như Đường, Tống và Thanh, hoàng đế và hoàng tộc sử dụng cả kiến trúc, nghệ thuật và y học để làm mát cơ thể và không gian sống. Trong Tử Cấm Thành, hệ thống nhà cửa được xây dựng với mái ngói lưu ly, hành lang dài có mái che và hồ nước trải rộng – tất cả đều được thiết kế để tối ưu việc điều hòa không khí. Các khu vườn trong cung thường được bố trí hồ sen, dòng suối nhân tạo, tạo nên vi khí hậu dịu mát. Vào mùa hè, hoàng đế thường không ở lâu trong cung chính mà lui về các cung điện mùa hè như Di Hòa Viên hay Viên Minh Viên. Di Hòa Viên chẳng khác nào một "kỳ quan chống nóng" với hồ Côn Minh rộng lớn phản chiếu gió nước vào cung điện, trong khi hành lang dài phủ kín mái gỗ điêu khắc tinh xảo là nơi tản bộ lý tưởng trong cái nóng mùa hè.