|
Tên khoa học của cây đinh lăng là Polyscias Fruticosa, thuộc họ ngũ gia bì (Araliaceae). Đây là một loài cây thân nhỏ, nhẵn, không có gai, cao từ 0,8 - 1,5m. |
|
Cây đinh lăng được trồng rộng rãi ở nước ta và được biết đến với nhiều công dụng. |
|
Lá của đinh lăng thường được sử dụng như một loại rau trong ẩm thực, trong khi rễ và lá được dùng để làm thuốc. |
|
Rễ đinh lăng chứa nhiều thành phần như alcaloid, glucosid, saponin, flavonoid, tanin, vitamin B và các acid amin thiết yếu như lysin, methionin. |
|
Đinh lăng có vị ngọt, hơi đắng, tính mát, được sử dụng trong nhiều bài thuốc y học cổ truyền. |
|
Rễ đinh lăng được cho là có tác dụng bồi bổ khí huyết, tăng cường sinh lực, thông huyết mạch. Đặc biệt, Hải Thượng Lãn Ông Lê Hữu Trác đã sử dụng rễ đinh lăng sao vàng để chăm sóc phụ nữ sau sinh, giúp chống đau dạ con và tăng tiết sữa. |
|
Đinh lăng được mô tả như "cây sâm của người nghèo" do dễ tìm và có nhiều giá trị y học. Chính vì những lợi ích quý giá này, cây đinh lăng thường được trồng trong nhà, làm cảnh và mang lại nhiều lợi ích sức khỏe. |
|
Đặc biệt, đinh lăng là cây ưa sáng, được đặt ở nơi có đủ ánh sáng, cây sẽ phát triển khỏe mạnh. |