Tấn thảm kịch của vua Hiệp Hòa: Ngai vàng là bản án tử

Ngai vàng mà vua Hiệp Hòa bị buộc phải kế vị không đem lại quyền lực hay vinh quang, mà là khởi đầu cho bi kịch chính trị đau đớn trong lịch sử triều Nguyễn.

Vua Hiệp Hòa, tên húy là Nguyễn Phúc Hồng Dật, là vị vua thứ sáu của triều Nguyễn, chỉ trị vì trong vòng chưa đầy bốn tháng vào năm 1883. Trong lịch sử triều Nguyễn, ông không được biết đến bởi thành tựu chính trị hay văn hóa, mà nổi bật như một nạn nhân bi kịch của cuộc khủng hoảng triều chính trong giai đoạn đất nước đang dần rơi vào vòng kiềm tỏa của thực dân Pháp. Ngai vàng mà vua Hiệp Hòa bị buộc phải kế vị không đem lại quyền lực hay vinh quang, mà trở thành khởi đầu cho một bi kịch chính trị đau đớn trong lịch sử triều Nguyễn.

Ngược dòng lịch sử, Hiệp Hòa là con trai thứ 29 của vua Thiệu Trị và là em cùng cha khác mẹ với vua Tự Đức. Sau cái chết của Tự Đức vào ngày 17/7/1883, các đại thần phụ chính không muốn chấp nhận vua Dục Đức – người từng được Tự Đức chọn làm người kế vị – nên đã phế truất vị vua này chỉ sau ba ngày đăng cơ. Trong bối cảnh hỗn loạn đó, Nguyễn Phúc Hồng Dật được các quyền thần đưa lên ngôi ngày 30/7/1883 với niên hiệu Hiệp Hòa. Tuy nhiên, vốn là một thân vương không có thực quyền, không có phe phái hậu thuẫn, lại từng sống xa rời triều chính, Hồng Dật đã chống đối quyết liệt việc lên ngôi và đình thần phải dùng vũ lực mới đưa được ông vào Tử Cấm thành.

Lăng vua Hiệp Hòa ở Cố đô Huế. Ảnh: Quốc Lê.

Khi bị “đặt” lên ngôi trong hoàn cảnh trớ trêu như vật, vua Hiệp Hòa đã sớm rơi vào thế bị cô lập hoàn toàn giữa một triều đình bị thao túng bởi các đại thần như Tôn Thất Thuyết, Nguyễn Văn Tường và nhóm chủ chiến kháng Pháp.

Ngược lại với các đại thần muốn cự tuyệt hoàn toàn thực dân Pháp, ông thể hiện quan điểm ôn hòa, cho rằng việc thương lượng với người Pháp có thể giúp bảo toàn phần nào nền quân chủ. Tuy nhiên, quan điểm này không được sự đồng tình của các đại thần chủ chiến, và trở thành lý do khiến ông dần bị cô lập.

Ngày 29/11/1883, chỉ bốn tháng sau khi lên ngôi, Hiệp Hòa bị Nguyễn Văn Tường và Tôn Thất Thuyết buộc phải làm tờ chiếu nhường ngôi cho Kiến Phúc, người con nuôi của vua Tự Đức. Sau đó, ông bị ép uống thuốc độc tự vẫn, chấm dứt một triều đại ngắn ngủi, đầy hỗn loạn và không để lại dấu ấn nào ngoài cái chết đầy u uất. Điều cay đắng là ông không hề có thực quyền để thực hiện bất kỳ chính sách nào, cũng không có thời gian để định hình một phong cách trị quốc. Ngai vàng mà Hiệp Hòa ngồi lên là cạm bẫy chết người giữa trận cuồng phong quyền lực và đấu đá nội bộ, là dấu hiệu cho thấy sự sụp đổ dần của nền quân chủ Nguyễn trong thế kỷ 19.

Cái chết của vua Hiệp Hòa là biểu tượng đau xót cho một triều đại bị rối loạn bởi cả ngoại xâm lẫn nội loạn. Ông là một trong ba vị vua bị phế và chết trong cùng năm 1883 – một năm được xem là “đen tối nhất” trong lịch sử triều Nguyễn, khi ngai vàng trở thành trung tâm của những biến động chính trị cung đình, khi các phe phái trong triều thay nhau tác động tới quyền lực hoàng gia.

Tài liệu tham khảo:

Đại Nam thực lục. Quốc sử quán triều Nguyễn. NXB Hà Nội, 2022.

Việt Nam sử lược. Trần Trọng Kim. NXB Văn hóa Thông tin, 2021.

Vì sao vua Lê và Thiên hoàng đều không thật sự có quyền?

Thiên hoàng Nhật và vua Lê Việt Nam đều là biểu tượng danh nghĩa, còn quyền lực thực sự nằm trong tay Mạc phủ Tokugawa và các chúa Trịnh – vì sao lại như vậy?

Trong lịch sử chính trị Đông Á, hiện tượng “lưỡng đầu chế” – tức sự tồn tại song song của hai trung tâm quyền lực trong một quốc gia – không phải là hiếm. Hai mô hình tiêu biểu cho hiện tượng này là mối quan hệ giữa Thiên hoàng và Mạc phủ ở Nhật Bản (đặc biệt từ thời Kamakura đến Edo), và mô hình vua Lê – chúa Trịnh ở Việt Nam thời Lê Trung Hưng (1533–1789).

Biểu tượng và thực quyền trong thể chế phong kiến Nhật – Việt

Vua chúa xưa chống nóng độc đáo thế nào?

Nhiều phương pháp chống nóng tinh tế, xa hoa và vô cùng độc đáo đã ra đời, phản ánh trí tuệ cũng như văn hóa hưởng thụ và quyền lực của các vương triều cổ đại.

Trong dòng chảy huy hoàng của lịch sử, khi mùa hè kéo đến với cái nắng chói chang và oi bức, không chỉ người thường mà ngay cả các bậc vua chúa – những người sống trong nhung lụa và quyền uy – cũng phải tìm cách để thoát khỏi sức nóng ngột ngạt của thời tiết. Tuy có trong tay mọi nguồn lực, nhưng trong thời đại chưa có điện và máy lạnh, việc chống lại cái nóng vẫn là một thách thức lớn. Tuy nhiên, chính từ sự thách thức đó mà nhiều phương pháp chống nóng tinh tế, xa hoa và vô cùng độc đáo đã ra đời, phản ánh rõ nét không chỉ trí tuệ mà còn cả văn hóa hưởng thụ và quyền lực của các vương triều cổ đại.

Tại Trung Hoa phong kiến, đặc biệt là dưới các triều đại như Đường, Tống và Thanh, hoàng đế và hoàng tộc sử dụng cả kiến trúc, nghệ thuật và y học để làm mát cơ thể và không gian sống. Trong Tử Cấm Thành, hệ thống nhà cửa được xây dựng với mái ngói lưu ly, hành lang dài có mái che và hồ nước trải rộng – tất cả đều được thiết kế để tối ưu việc điều hòa không khí. Các khu vườn trong cung thường được bố trí hồ sen, dòng suối nhân tạo, tạo nên vi khí hậu dịu mát. Vào mùa hè, hoàng đế thường không ở lâu trong cung chính mà lui về các cung điện mùa hè như Di Hòa Viên hay Viên Minh Viên. Di Hòa Viên chẳng khác nào một "kỳ quan chống nóng" với hồ Côn Minh rộng lớn phản chiếu gió nước vào cung điện, trong khi hành lang dài phủ kín mái gỗ điêu khắc tinh xảo là nơi tản bộ lý tưởng trong cái nóng mùa hè.

Dục Đức - vị vua có số phận bi thảm nhất triều Nguyễn

Lịch sử triều Nguyễn từng ghi nhận nhiều vị vua có số phận bất hạnh, nhưng có lẽ không ai chịu bi kịch đột ngột, tàn khốc và u uất như vua Dục Đức.

Lên ngôi trong thời điểm nhạy cảm sau cái chết của vua Tự Đức, Dục Đức chỉ tại vị ba ngày trước khi bị phế và sau đó qua đời trong tình trạng bị giam lỏng và thiếu thốn nghiêm trọng. Số phận của ông không chỉ phản ánh những tranh đoạt tàn khốc trong nội bộ triều đình cuối thế kỷ 19 mà còn là tấn bi kịch của một người bị chôn vùi bởi sự ngờ vực, toan tính chính trị và sự vắng mặt của chính danh.

Ngược dòng lịch sử, vua Dục Đức có tên thật Nguyễn Phúc Ưng Chân, con thứ hai của Thoại Thái vương Nguyễn Phúc Hồng Y (con trai thứ tư của vua Thiệu Trị) và bà Trần Thị Nga. Do vua Tự Đức không có con ruột, ông được chọn làm con nuôi và chính thức trở thành người thừa kế theo di chiếu. Nhưng bản thân Tự Đức không thực sự tin tưởng Ưng Chân và viết rõ trong di chiếu rằng “...Ưng Chân tuy từ lâu nay đã trưởng thành nhưng vì có tật ở mắt nên hành vi mờ ám sợ sau này thiếu sáng suốt, tính lại hiếu dâm cũng là điều chẳng tốt chưa chắc đã đảm đương được việc lớn…”.