Giá xe Toyota Corolla Cross niêm yết và lăn bánh tháng 9/2024

Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh xe Toyota Corolla Cross mới nhất đầy đủ các phiên bản.

Toyota Corolla Cross là một mẫu SUV cỡ trung, được sản xuất bởi hãng xe Nhật Bản từ năm 2020. Xe được định vị nằm giữa C-HR và RAV4 trong dòng sản phẩm của Toyota.

Ngày 05/08/2020, Toyota Corolla Cross chính thức ra mắt thị trường Việt Nam. Đây là mẫu ô tô phổ thông đầu tiên tại nước ta sử dụng động cơ Hybrid. Đối thủ cạnh tranh có thể kể đến: Honda HR-V, KIA Seltos, Ford EcoSport, Mazda CX-3, Hyundai Creta,...

Ngày 06/5/2024, hãng xe Nhật Bản giới thiệu Toyota Corolla Cross 2024 tới khách hàng Việt Nam. Xe tiếp tục được nhập khẩu chính hãng từ Thái Lan, phân phối với 2 phiên bản và 7 màu sơn ngoại thất là: Trắng ngọc trai (White Pearl), Bạc (Silver Metallic), Đen (Black Mica), Đỏ (Red Mica Metallic), Nâu (Chestnut Brown), Xanh đậm (Nebula Blue), Xám (Metal Stream Metallic). Nội thất có 2 tùy chọn màu là đen hoặc đỏ.

Tham khảo giá niêm yết và lăn bánh tạm tính xe Toyota Corolla Cross cập nhật tháng 9/2024:

Phiên bản Màu sắc Giá niêm yết
(triệu VND)
Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND) Ưu đãi
Hà Nội TP. HCM Tỉnh/TP khác
Toyota Corolla Cross 1.8V Các màu khác 820 940 924 905 -
Trắng ngọc trai 828 949 933 914
Toyota Corolla Cross 1.8HEV Các màu khác 905 1035 1017 998
Trắng ngọc trai 913 1044 1026 1007

*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý, giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.

Thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla Cross

Thông số kỹ thuật/Phiên bản 1.8V 1.8HEV
Kích thước - Trọng lượng
Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm) 4.460 x 1.825 x1.620 4.460 x 1.825 x1.620
Chiều dài cơ sở (mm) 2.640 2.640
Khoảng sáng gầm xe (mm) 161 161
Bán kính quay vòng (mm) 5200 5200
Trọng lượng không tải (kg) 1.360 1.410
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.815 1.850
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 47 36
Dung tích khoang hành lý (L) 440 440
Số chỗ ngồi 5 5
Lốp, la-zăng 225/50R18 225/50R18
Động cơ - Hộp số
Kiểu động cơ 2ZR-FE 2ZR-FXE
Loại nhiên liệu Xăng Xăng
Dung tích xi lanh (cc) 1.798 1.798
Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút) 138/6.400 97/5.200
Công suất mô tơ điện (mã lực) - 72
Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 172/4.000 142/3.600
Mô men xoắn cực đại động cơ điện (Nm) - 163
Hộp số CVT CVT
Hệ dẫn động FWD FWD
Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (L/100km) 7,55 3,67
Hệ thống treo - phanh
Hệ thống treo trước MacPherson với thanh cân bằng MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng
Hệ thống phanh trước Đĩa Đĩa
Hệ thống phanh sau Đĩa Đĩa
Ngoại thất
Đèn chiếu xa LED LED
Đèn chiếu gần LED LED
Đèn ban ngày LED LED
Đèn pha tự động bật/tắt
Đèn pha tự động xa/gần
Đèn hậu LED LED
Đèn phanh trên cao
Gương chiếu hậu Gập điện tự động/chỉnh điện Gập điện tự động/chỉnh điện
Sấy gương chiếu hậu - -
Gạt mưa tự động
Ăng ten vây cá
Cốp đóng/mở điện
Mở cốp rảnh tay
Nội thất
Chất liệu bọc ghế Da Da
Điều chỉnh ghế lái 8 hướng 8 hướng
Nhớ vị trí ghế lái - -
Điều chỉnh ghế phụ - -
Thông gió (làm mát) ghế lái - -
Thông gió (làm mát) ghế phụ - -
Sưởi ấm ghế lái - -
Sưởi ấm ghế phụ - -
Bảng đồng hồ tài xế MID 12,3 inch MID 12,3 inch
Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
Chất liệu bọc vô-lăng Da Da
Hàng ghế thứ hai Gập 60:40, ngả lưng ghế Gập 60:40, ngả lưng ghế
Chìa khoá thông minh
Khởi động nút bấm
Điều hoà Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng
Cửa gió hàng ghế sau
Cửa kính một chạm Tất cả các ghế Tất cả các ghế
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh -
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động - -
Tựa tay hàng ghế trước
Tựa tay hàng ghế sau - -
Màn hình giải trí Cảm ứng 9 inch Cảm ứng 10,1 inch
Kết nối điện thoại thông minh không dây
Hệ thống âm thanh 6 loa 6 loa
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Sạc không dây -
Kết nối Bluetooth/USB/AM/FM
Phát wifi
Hỗ trợ vận hành
Trợ lực vô-lăng Điện Điện
Nhiều chế độ lái -
Lẫy chuyển số trên vô-lăng - -
Phanh tay điện tử -
Giữ phanh tự động -
Trang bị an toàn
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control) -
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Cảnh báo điểm mù
Hỗ trợ đổ đèo - -
Cảm biến lùi
Camera lùi - -
Camera 360
Camera quan sát làn đường (LaneWatch) - -
Hỗ trợ giữ làn
Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Cảm biến áp suất lốp
Số túi khí 7 7

Thông tin chi tiết xe Toyota Corolla Cross 2024

Ngoại thất

Toyota Corolla Cross phiên bản nâng cấp mới tiếp tục phát triển trên nền tảng khung gầm TNGA với thông số chiều dài là 4.460 mm, chiều rộng 1.825 mm, chiều cao 1.620 (mm) và trục dài cơ sở đạt 2.640 mm, khoảng sáng gầm 161 mm.

Thiết kế bên ngoài được tinh chỉnh trông năng động và sang trọng hơn. Thay đổi lớn nhất thuộc về khu vực đầu xe với lưới tản nhiệt dạng tổ ong tràn viền mới hoàn toàn. Kiểu dáng này dễ khiến người nhìn liên tưởng đến dòng Lexus RX vốn thuộc phân khúc cao cấp hơn.

Hệ thống chiếu sáng trước cũng được làm mới với cụm đèn LED có tên gọi Crystalized, tích hợp đèn báo rẽ dạng dòng chảy tạo hình hiện đại và sang trọng.

Thân xe có những đường gân dập nổi mượt mà giúp tăng vẻ khỏe khoắn, bộ la-zăng kích thước 18 inch với vòm bánh ốp viền đen. Phía trên trang bị thanh giá nóc màu đen, mang đến cái nhìn thể thao và tăng sự tiện dụng.

Khu vực phía sau của Toyota Corolla Cross 2024 hiện đại và sang trọng hơn với cặp đèn hậu LED thiết kế bắt mắt. Cánh lướt gió và ăng-ten vây cá vẫn giữ nguyên như cũ. Xe có chức năng đá cốp tiện lợi.

Nội thất

Toyota Corolla Cross 2024 sở hữu không gian nội thất rộng rãi và sang trọng với gam màu đỏ hoặc đen chủ đạo, được nhấn nhá bởi những đường chỉ khâu trang trí tạo hiệu ứng tương phản. Khu vực khoang lái thiết kế gọn gàng, thân thiện, dễ sử dụng.

Vô-lăng xe dạng 3 chấu cách điệu có viền kim loại sáng màu, tích hợp các phím chức năng. Phía sau, bố trí màn hình hiển thị đa thông tin 12,3 inch. Trung tâm táp-lô là màn hình cảm ứng giải trí kích thước 9 inch trên bản máy xăng và 10,1 inch ở bản hybrid.

Loạt trang bị mới đáng chú ý trên Toyota Corolla Cross 2024 có thể kể đến: cổng sạc USB-C, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, kính trần toàn cảnh. Riêng bản 1.8 HEV có thêm tính năng kết nối Apple CarPlay và Android Auto không dây. Cùng với đó là loạt tính năng được kế thừa từ mô hình cũ như: cửa sổ trời chỉnh điện, ghế lái chỉnh điện, điều hòa 2 vùng, cửa gió hàng ghế sau, ổ cắm USB,...

Thể tích khoang hành lý của xe cũng khá ấn tượng khi lên đến 487L, giúp đáp ứng tốt nhu cầu du lịch dài ngày cho một gia đình.

Động cơ

Toyota Corolla Cross 2024 có 2 lựa chọn động cơ:

• Bản 1.8 V được trang bị động cơ xăng dung tích 1.8L kết hợp hộp số vô cấp CVT, cho công suất 138 mã lực và mô men xoắn 172 Nm.

• Bản 1.8 HEV là sự kết hợp giữa động cơ xăng 1.8 (công suất 97 mã lực, mô-men xoắn cực đại 142 Nm) và một mô-tơ điện công suất 71 mã lực, mô-men xoắn 163 Nm. Chỉ số tiêu thụ nhiên liệu của cỗ máy hybrid vô cùng ấn tượng khi chỉ hết 3,01L/100km trong điều kiện đô thị, tiết kiệm gấp 1,5 – 2 lần so với động cơ đốt trong.

Trang bị an toàn

Toyota Corolla Cross 2024 được trang các tính năng an toàn bao gồm: cảnh báo lệch làn đường, kiểm soát hành trình, cảnh báo va chạm, 7 túi khí,... Đặc biệt là gói an toàn hàng đầu Toyota Safety Sense với loạt tính năng cao cấp như: Hệ thống cảnh báo tiền va chạm PCS; Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động DRCC; Hệ thống cảnh báo lệch làn đường LDA; Hệ thống hỗ trợ giữ làn LTA; Hệ thống đèn pha tự động thích ứng AHB;...

Đánh giá xe Toyota Corolla Cross 2024

Ưu điểm:
   + Thiết kế đẹp, bắt mắt
   + Nội thất rộng rãi, trang bị tiện nghi hiện đại
​​​​​​​   + Tính năng an toàn đầy đủ
​​​​​​​   + Động cơ Hybrid tiết kiệm nhiên liệu.

Nhược điểm:
   - Giá xe cao hơn so với mặt bằng phân khúc SUV cỡ B.

Nhật Hạ

ĐỘC GIẢ BÌNH LUẬN