Ngày 16/8 vừa qua, tại Đại hội đại biểu Đảng bộ Bộ Khoa học và Công nghệ lần thứ I, nhiệm kỳ 2025–2030, Bộ Khoa học và Công nghệ đặt mục tiêu trong giai đoạn 2025-2030 sẽ thu hút khoảng 500 chuyên gia quốc tế và trí thức kiều bào làm việc dài hạn tại Việt Nam, đồng thời đào tạo 50.000 kỹ sư trong các lĩnh vực công nghệ chiến lược như trí tuệ nhân tạo, bán dẫn, công nghệ sinh học, vũ trụ.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và cạnh tranh tri thức ngày càng gay gắt, nhiều quốc gia đã xác định chính sách thu hút chuyên gia quốc tế và trí thức kiều bào là một trong những yếu tố then chốt để phát triển bền vững. Nguồn nhân lực chất lượng cao này không chỉ góp phần bổ sung vào lực lượng lao động trong nước mà còn mang theo tri thức, kinh nghiệm, công nghệ mới và mạng lưới quan hệ quốc tế, giúp các nền kinh tế nâng cao năng lực cạnh tranh.
Trung Quốc
Trong những thập niên gần đây, Trung Quốc đã coi việc thu hút chuyên gia quốc tế và trí thức kiều bào như một trụ cột quan trọng trong chiến lược phát triển quốc gia. Nguồn nhân lực chất lượng cao được xem như “chìa khóa” để nước này vươn lên thành cường quốc công nghệ, khoa học và đổi mới sáng tạo. Vì vậy, nhiều chính sách cụ thể đã được Trung Quốc ban hành nhằm mời gọi và tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà khoa học, chuyên gia quốc tế cũng như trí thức người Hoa ở nước ngoài quay về cống hiến.
Một trong những chương trình nổi bật nhất là “Kế hoạch Ngàn nhân tài” được khởi xướng từ năm 2008, hướng tới việc thu hút các học giả hàng đầu, chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ cao, các nhà khởi nghiệp sáng tạo và cả những nhà quản lý xuất sắc. Chính phủ Trung Quốc cam kết cung cấp mức đãi ngộ tài chính hấp dẫn, môi trường nghiên cứu hiện đại, phòng thí nghiệm tiên tiến và quyền tự chủ cao trong nghiên cứu để tạo điều kiện tối đa cho nhân tài phát huy năng lực. Ngoài ra, các cá nhân tham gia chương trình còn được hưởng những ưu tiên đặc biệt về cư trú, y tế, giáo dục cho gia đình và cơ hội tiếp cận các quỹ nghiên cứu lớn.

Bên cạnh đó, Trung Quốc cũng chú trọng xây dựng các khu công nghệ cao, vườn ươm khởi nghiệp và trung tâm đổi mới để tạo hệ sinh thái thuận lợi cho chuyên gia quốc tế và trí thức kiều bào. Nhiều địa phương như Bắc Kinh, Thượng Hải, Thâm Quyến đã ban hành chính sách riêng nhằm thu hút nhân tài, từ việc hỗ trợ tài chính, giảm thuế cho tới cấp vốn khởi nghiệp. Trung Quốc cũng mở rộng mạng lưới hợp tác với các trường đại học và viện nghiên cứu hàng đầu thế giới, vừa để kết nối trí thức gốc Hoa với quê hương, vừa khuyến khích các chuyên gia nước ngoài đến làm việc dài hạn.
Nhờ những nỗ lực này, Trung Quốc đã thành công trong việc xây dựng một lực lượng nghiên cứu khoa học mạnh mẽ, góp phần vào những bước tiến lớn trong trí tuệ nhân tạo, công nghệ vũ trụ, năng lượng tái tạo và viễn thông. Không thể phủ nhận rằng chính sách thu hút chuyên gia quốc tế và trí thức kiều bào đã trở thành một động lực quan trọng thúc đẩy sự trỗi dậy của Trung Quốc trên bản đồ khoa học – công nghệ toàn cầu.
Ấn Độ
Ấn Độ là một trong những quốc gia có cộng đồng kiều bào lớn nhất thế giới, trải rộng khắp các châu lục và đặc biệt tập trung nhiều tại Mỹ, châu Âu cũng như các nước phát triển. Chính phủ Ấn Độ nhận thức rõ ràng nguồn lực trí thức kiều bào chính là “tài sản chiến lược” có thể góp phần quan trọng vào tiến trình hiện đại hóa đất nước. Do đó, nhiều chính sách thu hút chuyên gia quốc tế và trí thức gốc Ấn đã được triển khai nhằm xây dựng cầu nối giữa tri thức toàn cầu với nhu cầu phát triển trong nước.
Một trong những biện pháp then chốt của Ấn Độ là tạo điều kiện thuận lợi để các nhà khoa học và chuyên gia gốc Ấn tham gia nghiên cứu hoặc giảng dạy trong nước thông qua các chương trình trao đổi học thuật, hợp tác nghiên cứu và đầu tư vào lĩnh vực công nghệ cao. Chính phủ đã xây dựng các trung tâm nghiên cứu hiện đại, phòng thí nghiệm quốc gia và khu công nghệ đặc biệt để làm điểm đến cho trí thức kiều bào trở về cống hiến. Đồng thời, các chính sách tài chính hỗ trợ dự án nghiên cứu, ưu đãi về thuế và vốn khởi nghiệp cũng được áp dụng để khuyến khích các doanh nhân gốc Ấn đầu tư vào những ngành then chốt như công nghệ thông tin, năng lượng tái tạo, dược phẩm và trí tuệ nhân tạo.

Ngoài ra, Ấn Độ cũng đặc biệt coi trọng việc xây dựng mạng lưới kết nối trí thức kiều bào. Những diễn đàn như “Pravasi Bharatiya Divas” được tổ chức thường niên nhằm quy tụ cộng đồng người Ấn ở nước ngoài, khẳng định mối liên kết văn hóa – quốc gia, đồng thời tạo cơ hội trao đổi ý tưởng và hợp tác. Chính phủ Ấn Độ còn triển khai các chương trình dành riêng cho thanh niên kiều bào, nhằm gắn kết thế hệ trẻ với quê hương và khơi dậy tinh thần đóng góp cho sự phát triển quốc gia.
Nhờ những chính sách này, Ấn Độ đã thành công trong việc thu hút một bộ phận quan trọng trí thức gốc Ấn quay về hoặc hợp tác từ xa, đóng góp vào sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghệ thông tin, nghiên cứu y sinh và khoa học vũ trụ. Tuy vẫn còn nhiều thách thức trong việc tạo môi trường làm việc thật sự hấp dẫn, song rõ ràng chiến lược huy động chất xám từ kiều bào và chuyên gia quốc tế đã giúp Ấn Độ khẳng định vị thế ngày càng cao trên bản đồ khoa học – công nghệ toàn cầu.
Israel
Được mệnh danh là “quốc gia khởi nghiệp”, Israel đã thành công trong việc xây dựng chính sách thu hút chuyên gia quốc tế và trí thức kiều bào để phục vụ cho chiến lược phát triển khoa học – công nghệ. Với nguồn tài nguyên thiên nhiên hạn chế và bối cảnh an ninh phức tạp, Israel sớm nhận ra rằng lợi thế cạnh tranh bền vững duy nhất chính là trí tuệ con người. Vì vậy, việc lôi kéo nhân tài, đặc biệt là trí thức Do Thái từ khắp nơi trên thế giới quay về, đã trở thành một ưu tiên quốc gia.
Một trong những chính sách trọng tâm của Israel là khuyến khích người Do Thái ở nước ngoài hồi hương theo “Luật Hồi hương”, qua đó bảo đảm mọi người Do Thái đều có quyền trở về và trở thành công dân Israel. Trên nền tảng này, chính phủ triển khai các chương trình hỗ trợ chuyên biệt dành cho trí thức và chuyên gia trong nhiều lĩnh vực. Họ được cấp học bổng nghiên cứu, hỗ trợ định cư, cung cấp điều kiện làm việc trong các viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp công nghệ cao. Đặc biệt, Israel chú trọng phát triển mạng lưới các trung tâm nghiên cứu khoa học, phòng thí nghiệm hiện đại và quỹ đầu tư mạo hiểm để tạo môi trường hấp dẫn cho trí thức kiều bào trở về khởi nghiệp và nghiên cứu.

Song song với đó, Israel đã thiết lập hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, kết nối chặt chẽ giữa nhà nước, đại học và doanh nghiệp. Chính sách này không chỉ thu hút trí thức Do Thái hồi hương mà còn hấp dẫn cả chuyên gia quốc tế. Với các ưu đãi về thuế, vốn đầu tư và quyền tự chủ nghiên cứu, nhiều nhà khoa học hàng đầu đã chọn Israel là nơi phát triển sự nghiệp. Chính phủ cũng hỗ trợ các chương trình hợp tác song phương với Mỹ, châu Âu và nhiều quốc gia khác, tạo điều kiện để chuyên gia quốc tế tham gia vào các dự án chung, từ đó củng cố vị thế toàn cầu của Israel trong khoa học và công nghệ.
Nhờ những chính sách quyết liệt và tầm nhìn dài hạn, Israel đã xây dựng được một cộng đồng trí thức hùng hậu, góp phần đưa quốc gia này trở thành một trong những trung tâm đổi mới sáng tạo hàng đầu thế giới. Thành công này minh chứng rằng chính sách thu hút và phát huy trí thức kiều bào, kết hợp với môi trường nghiên cứu – khởi nghiệp thuận lợi, có thể trở thành động lực cốt lõi cho sự phát triển của một quốc gia.