 
Khẳng định ấy không chỉ mang tính khái quát lý luận, mà còn gợi mở một hướng đi mới: Biến văn hóa từ nền tảng tinh thần thành động lực trực tiếp của mô hình tăng trưởng quốc gia. Trong bối cảnh chuyển đổi số, đổi mới sáng tạo và hội nhập toàn cầu, việc chuyển hóa văn hóa thành năng lượng cho phát triển kinh tế – xã hội không còn là lựa chọn, mà là con đường tất yếu để Việt Nam bước vào kỷ nguyên phát triển nhanh và bền vững.
 
Trong suốt tiến trình phát triển của dân tộc, văn hóa luôn là linh hồn của bản sắc và nền tảng tinh thần của xã hội. Tuy nhiên, trong bối cảnh mới của toàn cầu hóa, chuyển đổi số và cách mạng công nghiệp 4.0, vai trò của văn hóa đã được nhận diện sâu sắc hơn – không chỉ là “nền tảng”, mà còn là nguồn lực trực tiếp, sức mạnh nội sinh, và động lực của tăng trưởng. Đây cũng là một trong những điểm đột phá về tư duy phát triển được thể hiện rõ trong Dự thảo Báo cáo chính trị trình Đại hội XIV của Đảng”.
Mô hình tăng trưởng cũ của chúng ta – dựa vào khai thác tài nguyên, lao động giá rẻ và đầu tư công – đã góp phần tạo nên nhiều thành tựu ấn tượng trong suốt 40 năm đổi mới, song đang dần bộc lộ những giới hạn. Khi nguồn lực vật chất trở nên khan hiếm, dân số bước vào giai đoạn già hóa, năng suất lao động tăng chậm, và thế giới cạnh tranh ngày càng gay gắt, thì Việt Nam buộc phải chuyển sang một mô hình tăng trưởng mới – dựa vào tri thức, sáng tạo, công nghệ, và đặc biệt là văn hóa. Văn hóa trong mô hình đó không chỉ là yếu tố nền, mà trở thành năng lượng tái tạo, “chất xúc tác mềm” giúp kết nối các nguồn lực khác nhau thành một hệ sinh thái phát triển hài hòa và nhân văn.
Văn hóa, với bản chất là nơi kết tinh tri thức, giá trị và khát vọng con người, có khả năng chuyển hóa các giá trị tinh thần thành nguồn lực kinh tế. Mỗi sản phẩm văn hóa – một bộ phim, bài hát, lễ hội, tác phẩm nghệ thuật, hay thương hiệu du lịch – đều chứa đựng trong nó giá trị sáng tạo, bản sắc và cảm xúc, những yếu tố mà ngày nay được đo đếm bằng lợi nhuận, việc làm và tầm ảnh hưởng quốc tế. Chính vì vậy, văn hóa không chỉ làm giàu cho tâm hồn con người, mà còn làm giàu cho nền kinh tế.
Thế giới đã chứng kiến nhiều quốc gia thành công nhờ đặt văn hóa ở trung tâm của mô hình tăng trưởng. Hàn Quốc với làn sóng Hallyu (K-Wave) đã biến âm nhạc, phim ảnh, thời trang thành ngành xuất khẩu tỷ đô, giúp nước này trở thành một “cường quốc văn hóa”. Anh xác định “công nghiệp sáng tạo” là lĩnh vực chiến lược, đóng góp hơn 6% GDP quốc gia. Nhật Bản phát triển “Cool Japan” – thương hiệu văn hóa quốc gia – để quảng bá sản phẩm văn hóa và thúc đẩy du lịch. Pháp coi văn hóa là “xương sống của sức mạnh mềm”, là ngành đem lại lợi nhuận cao thứ ba sau hàng không và du lịch. Tất cả đều có điểm chung: họ đã biết chuyển hóa văn hóa từ giá trị tinh thần thành nguồn lực vật chất, từ bản sắc thành lợi thế cạnh tranh.
Đối với Việt Nam, với một nền văn hóa lâu đời, đa dạng và giàu bản sắc, việc chuyển hóa này mang ý nghĩa đặc biệt. Từ truyền thống hiếu học, tinh thần sáng tạo, lòng yêu nước, đến các giá trị thẩm mỹ, di sản và lối sống Việt Nam – tất cả đều là nguồn vốn văn hóa khổng lồ, nếu được khai thác hợp lý, sẽ trở thành động cơ tăng trưởng mới cho đất nước. Khi văn hóa được định vị đúng tầm, nó sẽ giúp chúng ta phát triển không chỉ về quy mô, mà còn về chất lượng – phát triển có bản sắc, có nhân văn và có sức sống bền vững.
Chuyển hóa văn hóa thành động lực tăng trưởng, vì thế, không phải là khẩu hiệu, mà là một yêu cầu mang tính chiến lược. Đó là quá trình kết hợp giữa tư duy kinh tế và tinh thần văn hóa, giữa sáng tạo nghệ thuật và đổi mới công nghệ, giữa quản trị quốc gia và cảm hứng nhân văn. Khi các giá trị văn hóa thấm sâu vào từng chính sách, từng doanh nghiệp, từng sản phẩm, thì văn hóa sẽ không chỉ là “phần mềm của xã hội”, mà trở thành năng lượng của sự phát triển – một động cơ bền vững cho mô hình tăng trưởng Việt Nam trong kỷ nguyên mới.
 
Điểm nổi bật của Dự thảo Báo cáo chính trị trình Đại hội XIV của Đảng là đã có một bước phát triển vượt bậc trong tư duy về vai trò của văn hóa. Lần đầu tiên, văn hóa được đặt trong mối quan hệ trực tiếp với mô hình tăng trưởng mới của đất nước – không chỉ là “nền tảng tinh thần” mà còn là nguồn lực, sức mạnh nội sinh và hệ điều tiết của phát triển xã hội bền vững. Cụm từ “hệ điều tiết” ở đây mang ý nghĩa sâu sắc: văn hóa không đứng ngoài quá trình phát triển, mà trở thành nhân tố điều hòa, định hướng, và kích hoạt các nguồn lực khác – từ kinh tế, công nghệ đến con người.
Trong quá khứ, phát triển kinh tế thường được hiểu là sự gia tăng về quy mô sản xuất, vốn đầu tư và tiêu dùng vật chất. Nhưng trong kỷ nguyên số và toàn cầu hóa, tăng trưởng không thể chỉ được đo bằng tốc độ, mà phải được đánh giá bằng chất lượng và chiều sâu nhân văn. Văn hóa chính là “bộ lọc” và “ngọn đèn soi” cho toàn bộ quá trình đó – giúp chúng ta phát triển mà không đánh mất bản sắc, đổi mới mà vẫn giữ được giá trị cốt lõi, hội nhập mà vẫn khẳng định được bản lĩnh Việt Nam.
Dự thảo Báo cáo chính trị đã thể hiện rõ tinh thần ấy qua hàng loạt điểm mới về tư duy. Trước hết, Đảng ta nhìn nhận văn hóa không chỉ là lĩnh vực của nghệ thuật, di sản hay lễ hội, mà là một hệ giá trị tổng hợp, chi phối cách con người tư duy, làm việc, quản trị, ứng xử và sáng tạo. Văn hóa vì thế gắn trực tiếp với năng suất lao động, với đạo đức nghề nghiệp, với trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, và với sức cạnh tranh của nền kinh tế. Khi con người làm việc bằng tinh thần kỷ luật, sáng tạo và nhân văn, thì đó chính là hiệu quả kinh tế đến từ giá trị văn hóa.
Tư duy mới ấy cũng đồng thời phản ánh sự mở rộng khái niệm phát triển bền vững. Nếu trước đây, bền vững được hiểu chủ yếu theo trục kinh tế – xã hội – môi trường, thì nay, trục văn hóa đã được đưa vào như yếu tố điều tiết trung tâm. Phát triển bền vững không thể chỉ dựa vào tăng trưởng GDP, mà phải dựa vào năng lực tự cân bằng của xã hội, năng lực ấy chỉ có được khi hệ giá trị văn hóa được củng cố vững chắc. Một nền văn hóa mạnh sẽ giúp đất nước vượt qua khủng hoảng, ổn định xã hội và duy trì khát vọng phát triển dài hạn.
 
Báo cáo chính trị cũng cho thấy rõ nỗ lực gắn kết văn hóa với các động lực phát triển mới – khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo, chuyển đổi số và kinh tế tri thức. Đây là bước tiến lớn trong tư duy phát triển của Đảng, khi nhận thức rằng văn hóa không chỉ “đi cùng” mà còn “đi trước” – dẫn dắt các quá trình đổi mới. Chẳng hạn, chuyển đổi số trong văn hóa không chỉ là số hóa di sản hay dữ liệu, mà là chuyển đổi cách tư duy, cách tổ chức và cách tạo giá trị trong đời sống sáng tạo. Khi công nghệ được dẫn dắt bởi văn hóa, chúng ta sẽ có một quá trình phát triển vừa hiện đại vừa nhân bản – vừa tăng năng suất, vừa giữ được tính người.
Một điểm mới khác là sự kết nối logic giữa văn hóa, con người và mô hình tăng trưởng mới. Dự thảo Báo cáo chính trị nhấn mạnh rằng, con người vừa là trung tâm, vừa là chủ thể của phát triển. Mọi chiến lược kinh tế nếu tách khỏi yếu tố văn hóa – tức là tách khỏi con người – thì đều khó bền vững. Văn hóa trong tư duy mới không chỉ bồi đắp tâm hồn, mà còn tạo ra năng lực sáng tạo, năng lực hợp tác và năng lực thích ứng – ba trụ cột của nền kinh tế sáng tạo. Khi văn hóa được đặt vào trung tâm của mô hình tăng trưởng, nó sẽ giúp định hình lại cấu trúc sản xuất, hướng tiêu dùng, thậm chí là cách vận hành của thị trường.
Tư duy mới của Đảng còn thể hiện ở việc coi phát triển văn hóa là đầu tư có hiệu quả cao nhất cho tương lai. Đầu tư cho văn hóa không chỉ mang lại giá trị tinh thần, mà còn tạo ra hiệu quả lan tỏa trên nhiều lĩnh vực: từ du lịch, thương mại, giáo dục đến ngoại giao. Một bộ phim, một lễ hội, hay một biểu tượng văn hóa có thể mở rộng thị trường, quảng bá hình ảnh đất nước, thu hút đầu tư, và khơi dậy niềm tự hào dân tộc. Văn hóa vì thế trở thành “vốn xã hội”, “tài sản thương hiệu” và “năng lượng mềm” của quốc gia – một nguồn vốn không bao giờ cạn nếu biết đầu tư đúng hướng.
Nói cách khác, Dự thảo Báo cáo chính trị trình Đại hội XIV đã chuyển trọng tâm tư duy từ việc “phát triển văn hóa” sang “phát triển bằng văn hóa”. Đây là sự thay đổi căn bản, đánh dấu bước trưởng thành trong nhận thức của Đảng về phát triển quốc gia trong kỷ nguyên mới. Văn hóa không còn là “phần mềm hỗ trợ” cho các chính sách kinh tế – xã hội, mà là hệ điều hành của cả hệ thống phát triển. Chính văn hóa sẽ quyết định chất lượng của tăng trưởng, độ bền của thể chế, sự hài hòa của xã hội và vị thế của đất nước trên trường quốc tế.
 
Nếu văn hóa là nền tảng, là sức mạnh nội sinh của phát triển, thì công nghiệp văn hóa chính là cầu nối giúp chuyển hóa các giá trị tinh thần ấy thành nguồn lực vật chất và năng lượng kinh tế cụ thể. Trong mô hình tăng trưởng mới mà Đảng ta đang kiến tạo, công nghiệp văn hóa không chỉ là một lĩnh vực kinh tế đơn thuần, mà là hạt nhân của nền kinh tế sáng tạo Việt Nam, nơi văn hóa trở thành hàng hóa, sáng tạo trở thành động lực, và tri thức trở thành tài sản.
Từ khi Nghị quyết số 33-NQ/TW (2014) của Ban Chấp hành Trung ương khóa XI xác định “phát triển các ngành công nghiệp văn hóa đi đôi với hoàn thiện thị trường văn hóa”, tư duy về vai trò kinh tế của văn hóa đã có bước chuyển mạnh mẽ. Đến nay, tinh thần đó tiếp tục được kế thừa và nâng lên trong Dự thảo Báo cáo chính trị trình Đại hội XIV, khi Đảng khẳng định văn hóa là nguồn lực phát triển, động lực của tăng trưởng và hệ điều tiết của xã hội bền vững.
Theo Chiến lược phát triển các ngành công nghiệp văn hóa Việt Nam đến năm 2030, mục tiêu đặt ra là đóng góp ít nhất 7% GDP, nhưng quan trọng hơn là hình thành hệ sinh thái sáng tạo quốc gia – nơi các lĩnh vực như điện ảnh, âm nhạc, mỹ thuật, thiết kế, thời trang, kiến trúc, quảng cáo, trò chơi điện tử, xuất bản, du lịch văn hóa, và nghệ thuật biểu diễn được liên kết chặt chẽ với công nghệ, truyền thông và thương mại. Những ngành này không chỉ tạo giá trị kinh tế, mà còn lan tỏa giá trị tinh thần, hình ảnh và thương hiệu Việt Nam ra thế giới.
Thực tế cho thấy, Việt Nam đang bước vào giai đoạn “thức tỉnh” của công nghiệp văn hóa. Chúng ta chứng kiến sự bùng nổ của điện ảnh Việt với các bộ phim doanh thu trăm tỷ đồng, sự lan tỏa của âm nhạc Việt trên các nền tảng số quốc tế, sự lớn mạnh của các thương hiệu thời trang nội địa, sự khởi sắc của các liên hoan nghệ thuật, và sự vươn mình của những sản phẩm văn hóa sáng tạo mang bản sắc Việt.
 
Tuy nhiên, công nghiệp văn hóa Việt Nam vẫn còn ở giai đoạn sơ khai so với tiềm năng. Chúng ta có hơn 100 triệu dân, phần lớn là giới trẻ, năng động, sáng tạo; có di sản văn hóa phong phú, ẩm thực đa dạng, truyền thống nghệ thuật lâu đời, và sự phát triển mạnh mẽ của hạ tầng số. Song, để biến tiềm năng thành sức mạnh thực tế, cần một thể chế đột phá và cơ chế linh hoạt. Phát triển công nghiệp văn hóa không thể chỉ dựa vào cảm hứng sáng tạo của nghệ sĩ, mà phải có môi trường chính sách ổn định, nguồn vốn đầu tư, hạ tầng sáng tạo, cơ chế bản quyền, thị trường minh bạch và quản trị chuyên nghiệp.
Để công nghiệp văn hóa trở thành hạt nhân của mô hình tăng trưởng dựa trên văn hóa, cần tập trung vào một số định hướng lớn:
Thứ nhất, hoàn thiện hành lang pháp lý – tiến tới xây dựng Luật Công nghiệp Văn hóa, nhằm định danh rõ khái niệm, phạm vi, quyền sở hữu trí tuệ và các cơ chế khuyến khích sáng tạo.
Thứ hai, phát triển trung tâm sáng tạo văn hóa, cụm công nghiệp văn hóa, khu kinh tế sáng tạo tại các đô thị lớn như Hà Nội, TP HCM, Đà Nẵng, Hải Phòng, Huế – tạo không gian cho doanh nghiệp, nghệ sĩ và cộng đồng sáng tạo cùng phát triển.
Thứ ba, hình thành Quỹ Phát triển công nghiệp văn hóa Việt Nam để hỗ trợ các dự án khởi nghiệp sáng tạo, đào tạo nhân lực, chuyển đổi số và xúc tiến thương mại văn hóa.
Thứ tư, khuyến khích hợp tác công tư (PPP) trong đầu tư hạ tầng sáng tạo, thiết chế văn hóa, không gian triển lãm, nhà hát, công viên di sản, trung tâm truyền thông đa phương tiện.
Thứ năm, phát triển nguồn nhân lực sáng tạo – những “kỹ sư văn hóa” am hiểu cả nghệ thuật, công nghệ và kinh tế, có khả năng đưa sáng tạo nghệ thuật thành sản phẩm kinh tế có giá trị cao.
 
Trong mô hình tăng trưởng mới, chuyển đổi số và sáng tạo văn hóa được xem là hai trụ cột giúp Việt Nam bứt phá và hội nhập sâu vào nền kinh tế tri thức toàn cầu. Nếu công nghiệp văn hóa là “hạt nhân”, thì chuyển đổi số chính là “chất xúc tác” để năng lượng văn hóa lan tỏa rộng rãi, sâu sắc và hiệu quả hơn trong mọi lĩnh vực của đời sống.
Thực tế cho thấy, công nghệ số đang làm thay đổi căn bản cách thức sản xuất, phân phối và tiêu thụ sản phẩm văn hóa. Từ điện ảnh, âm nhạc, thời trang, nghệ thuật biểu diễn cho đến du lịch và truyền thông – mọi lĩnh vực đều đang dịch chuyển mạnh mẽ lên không gian số. Các nền tảng trực tuyến như YouTube, Spotify, Netflix, TikTok hay các ứng dụng AI, thực tế ảo (VR/AR), blockchain đã mở ra một thị trường văn hóa toàn cầu không biên giới, nơi các giá trị sáng tạo có thể được lan tỏa tức thời, tiếp cận hàng triệu khán giả mà không cần trung gian truyền thống.
Trong bối cảnh đó, Việt Nam không chỉ là người tiêu dùng, mà đang từng bước trở thành người kiến tạo nội dung số với bản sắc riêng. Các nghệ sĩ trẻ Việt Nam đã biết tận dụng công nghệ để đưa âm nhạc, thời trang, phim ảnh và nghệ thuật Việt ra thế giới. Từ chiến thắng của ca sĩ Đức Phúc tại Intervision 2025, đến thành công của các chương trình như Tân binh toàn năng hay V Concert – Rạng rỡ Việt Nam, chúng ta thấy rõ sức mạnh của văn hóa Việt khi được “nâng cánh” bởi công nghệ và sự sáng tạo. Những sản phẩm ấy không chỉ là biểu tượng nghệ thuật, mà còn là hàng hóa sáng tạo mang giá trị xuất khẩu cao, góp phần xây dựng thương hiệu quốc gia trong nền kinh tế văn hóa toàn cầu.
 
Để khai thác hết tiềm năng ấy, Việt Nam cần một chiến lược chuyển đổi số toàn diện trong lĩnh vực văn hóa. Điều này bao gồm việc số hóa di sản, xây dựng cơ sở dữ liệu văn hóa quốc gia, phát triển nền tảng phân phối nội dung số Việt Nam, và hình thành hệ sinh thái sáng tạo số liên kết giữa nghệ sĩ – doanh nghiệp – công nghệ – công chúng. Cần có cơ chế pháp lý bảo vệ bản quyền trên không gian mạng, chính sách ưu đãi cho doanh nghiệp công nghệ văn hóa, và các chương trình đào tạo kỹ năng sáng tạo số cho thế hệ trẻ.
Ở góc độ quản trị, Nhà nước cần chuyển vai trò từ “quản lý” sang “kiến tạo” – tức là tạo ra môi trường số mở, minh bạch và khuyến khích đổi mới sáng tạo. Cơ chế hợp tác công – tư, chính sách sandbox trong văn hóa số, hay mô hình quỹ đầu tư mạo hiểm cho startup sáng tạo đều cần được thử nghiệm để kích thích thị trường. Bên cạnh đó, việc phát triển thị trường dữ liệu văn hóa và chuỗi giá trị bản quyền số sẽ giúp Việt Nam không chỉ bảo vệ tài sản trí tuệ, mà còn tạo ra dòng doanh thu ổn định cho các nhà sáng tạo.
Cùng với đó, sáng tạo văn hóa cần được định vị như năng lực cốt lõi của con người Việt Nam trong kỷ nguyên AI. Công nghệ có thể thay thế nhiều khâu sản xuất, nhưng không thể thay thế trí tưởng tượng, cảm xúc và bản sắc – những yếu tố chỉ có ở con người. Chính vì vậy, cần đầu tư mạnh mẽ vào giáo dục sáng tạo, khuyến khích tư duy nghệ thuật trong trường học, và nuôi dưỡng các trung tâm đổi mới sáng tạo văn hóa ở các đô thị lớn. Khi văn hóa và công nghệ cùng song hành, chúng ta sẽ có một nền kinh tế tri thức mang linh hồn Việt Nam – hiện đại, nhân văn và có sức cạnh tranh quốc tế.
Nhìn rộng ra, quá trình chuyển đổi số trong văn hóa không chỉ tạo giá trị kinh tế, mà còn góp phần dân chủ hóa đời sống sáng tạo, khi mọi người dân đều có thể trở thành người sáng tạo, người truyền bá văn hóa. Một clip ngắn, một bức ảnh, hay một ý tưởng khởi nghiệp trên nền tảng số đều có thể trở thành nguồn cảm hứng, lan tỏa tinh thần Việt Nam ra thế giới. Đó chính là sức mạnh mềm mới của quốc gia trong thời đại kỹ thuật số – sức mạnh được tạo nên từ hàng triệu con người Việt Nam biết dùng công nghệ để kể câu chuyện Việt Nam bằng ngôn ngữ toàn cầu.
 
Để văn hóa thật sự trở thành động lực của mô hình tăng trưởng mới, Việt Nam cần không chỉ dừng ở nhận thức mà phải chuyển hóa mạnh mẽ về thể chế, con người và khát vọng phát triển.
Trước hết, thể chế văn hóa phải được hoàn thiện theo hướng mở, linh hoạt và kiến tạo. Văn hóa không thể phát triển nếu vẫn bị bó hẹp trong khuôn khổ hành chính, thiếu cơ chế tài chính đặc thù hay những công cụ pháp lý phù hợp với tính sáng tạo của lĩnh vực này. Vì thế, cần một Luật về hoạt động nghệ thuật và tiến tới Luật Công nghiệp Văn hóa, tạo hành lang pháp lý cho sáng tạo, bản quyền, đầu tư và hợp tác công – tư. Các thiết chế văn hóa công lập cũng cần được chuyển đổi mô hình quản trị theo hướng tự chủ, hoạt động như những doanh nghiệp xã hội, biết khai thác tài nguyên văn hóa thành giá trị kinh tế – thay vì chỉ là nơi cung cấp dịch vụ công truyền thống.
Song hành với thể chế là con người văn hóa. Trong bối cảnh chuyển đổi số và hội nhập quốc tế, nguồn nhân lực văn hóa cần có năng lực đa ngành: hiểu văn hóa, làm chủ công nghệ, am tường kinh tế và quản trị. Các trường đại học, viện nghiên cứu, cơ sở đào tạo nghệ thuật phải được định hướng lại để hình thành “nhân lực sáng tạo” – những người có thể tạo ra giá trị mới từ tri thức, nghệ thuật và công nghệ. Cần sớm triển khai Chiến lược phát triển nguồn nhân lực văn hóa đến năm 2035, gắn với các chính sách đãi ngộ, quỹ tài năng trẻ và các chương trình trao đổi quốc tế, nhằm hình thành thế hệ công dân văn hóa toàn cầu – vừa mang bản sắc Việt Nam, vừa hội nhập với thế giới.
Tuy nhiên, yếu tố quan trọng hơn cả là khát vọng phát triển quốc gia bằng văn hóa. Không có khát vọng, mọi thể chế sẽ chỉ là khung giấy; không có niềm tin, mọi chiến lược sẽ chỉ là khẩu hiệu. Văn hóa chính là nơi nuôi dưỡng khát vọng đó – khát vọng được làm người có giá trị, sống tử tế, sáng tạo vì cộng đồng, và cống hiến cho đất nước. Khi mỗi người dân ý thức rằng hành động văn hóa của mình – từ ứng xử nơi công cộng, thái độ trong lao động, đến sáng tạo nghệ thuật – đều là một phần của năng lực quốc gia, thì văn hóa sẽ thật sự trở thành “năng lượng tái sinh” của dân tộc.
 
 
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
   
  