Ngày 14 tháng 2 năm 1929, tại thành phố Chicago, một vụ thảm sát đẫm máu đã làm rúng động cả nước Mỹ và đi vào lịch sử như một biểu tượng của sự bạo lực thời kỳ Cấm Rượu. Sự kiện này, về sau được biết đến với cái tên "Vụ thảm sát ngày Valentine" (St. Valentine’s Day Massacre), là một bước ngoặt trong cuộc chiến đẫm máu giữa các băng nhóm tội phạm để tranh giành quyền kiểm soát hoạt động buôn lậu rượu – một thị trường đen béo bở được hình thành sau khi Tu chính án thứ 18 được ban hành vào năm 1920, cấm sản xuất, vận chuyển và buôn bán đồ uống có cồn trên toàn nước Mỹ.
Ở trung tâm của bức tranh tăm tối đó là một trong những nhân vật khét tiếng nhất trong lịch sử tội phạm Hoa Kỳ: Alphonse Gabriel Capone, thường được biết đến với cái tên Al Capone. Dưới vẻ ngoài bảnh bao, lịch lãm, Capone là người đứng đầu tập đoàn tội phạm Chicago Outfit, kiểm soát phần lớn hoạt động buôn lậu rượu, cờ bạc, mại dâm và bảo kê trong khu vực. Kẻ thù lớn nhất của ông ta vào thời điểm đó là George “Bugs” Moran, thủ lĩnh của băng North Side Gang – một nhóm tội phạm gốc Ireland tranh giành quyền lực tại Chicago.

Chân dung ông trùm Al Capone.Ảnh: Pinterest.
Sáng ngày lễ tình nhân năm 1929, bảy thành viên và cộng sự của Moran đã bị dụ đến một nhà kho tại số 2122 North Clark Street, khu Lincoln Park. Tại đó, họ bị bốn người đàn ông – hai kẻ cải trang thành cảnh sát và hai kẻ trong thường phục – lùa vào tường và sát hại bằng súng máy Thompson. Các nạn nhân bị bắn tổng cộng hơn 70 phát đạn, hầu hết vào đầu và ngực, trong một hành động hành quyết tàn bạo lạnh lùng. Bugs Moran may mắn thoát chết do đến trễ và phát hiện có điều bất thường từ xa. Dù không có bằng chứng trực tiếp, tất cả nghi ngờ đều đổ dồn về phía Capone, người được cho là đã ra lệnh ám sát để loại bỏ đối thủ cạnh tranh lớn nhất của mình.
Tuy nhiên, Capone lúc đó lại đang ở Florida, có bằng chứng ngoại phạm rõ ràng. Không ai bị kết án trong vụ án thảm sát này. Dư luận phẫn nộ, báo chí liên tục gọi Capone là “Public Enemy Number One” – Kẻ thù số một của công chúng. Hình ảnh của ông trùm mafia từ một doanh nhân hào hoa bỗng trở thành biểu tượng của sự suy đồi và vô pháp trong lòng nước Mỹ. Chính quyền liên bang, vốn trước đó còn khá bị động trong cuộc chiến với các tổ chức tội phạm, bắt đầu thay đổi chiến lược.
J. Edgar Hoover, khi ấy là giám đốc mới được bổ nhiệm của Cục Điều tra Liên bang (FBI tiền thân), quyết tâm chứng minh năng lực của cơ quan mình. Nhưng có một trở ngại lớn: các hoạt động tội phạm của Capone được tổ chức rất kín kẽ. Các nạn nhân không dám tố cáo, nhân chứng bị đe dọa hoặc mua chuộc, và các thành viên trong băng nhóm hoàn toàn trung thành. Không ai nói một lời nào. Việc truy tố Capone vì tội giết người, cướp bóc hay buôn lậu đều bất khả thi.
Trong tình thế đó, các điều tra viên liên bang quyết định chuyển sang một hướng ít ai ngờ tới: thuế. Theo luật pháp Mỹ, mọi công dân, bất kể nguồn thu nhập từ đâu, đều phải khai báo và đóng thuế thu nhập cá nhân. Capone, mặc dù sống trong xa hoa và kiểm soát một mạng lưới thu lợi hàng triệu USD mỗi năm, lại chưa từng khai thuế thu nhập.
Cuộc điều tra tài chính được khởi động một cách âm thầm nhưng kiên trì. Các đặc vụ FBI phối hợp với Bộ Tài chính Hoa Kỳ, đặc biệt là chi nhánh điều tra tội phạm thuế vụ, lần theo các giao dịch tiền mặt, sổ sách kế toán giấu kín và cả lời khai của các nhân viên trung gian – trong đó có những kế toán viên cũ và cả những bồi bàn bị sa thải. Một nhân chứng quan trọng chính là Leslie Shumway, thủ quỹ của một sòng bạc thuộc quyền Capone, người đã tiết lộ những khoản thu khổng lồ chưa được khai báo.

Al Capone trong phiên tòa ngày 25/2/1931.
Năm 1931, Al Capone bị truy tố không phải vì các tội danh bạo lực hay buôn lậu rượu, mà vì trốn thuế thu nhập – một tội danh nghe có vẻ "hành chính", nhưng lại là công cụ pháp lý hữu hiệu duy nhất có thể cầm tù ông ta. Trong phiên tòa, dù Capone cố gắng thương lượng để nhận tội nhẹ nhằm được giảm án, tòa án không chấp nhận. Ông ta bị kết án 11 năm tù giam, phạt 50.000 đô la và đóng gần 250.000 đô tiền thuế cộng lãi – mức án cao chưa từng có đối với một ông trùm tội phạm lúc bấy giờ.
Capone bắt đầu thụ án tại nhà tù Liên bang ở Atlanta, sau đó chuyển đến Alcatraz – nơi được xem là nhà tù an ninh bậc nhất nước Mỹ. Tại đây, sức khỏe của ông sa sút nhanh chóng, một phần do bệnh giang mai không được chữa trị kịp thời. Ông được phóng thích năm 1939 vì lý do sức khỏe, và sống những năm cuối đời trong trạng thái lẫn lộn và suy nhược tại biệt thự của mình ở Florida, trước khi qua đời năm 1947.
Vụ thảm sát ngày Valentine không chỉ là một tội ác đẫm máu mà còn là biểu tượng của thời kỳ Cấm Rượu – khi luật pháp thất bại trong việc kiểm soát nhu cầu xã hội, vô tình tạo điều kiện cho các thế lực ngầm trỗi dậy. Cuộc truy tố Al Capone vì tội trốn thuế đã mở ra một tiền lệ quan trọng: rằng chính phủ có thể dùng các công cụ tài chính để hạ gục tội phạm có tổ chức khi các biện pháp truyền thống tỏ ra bất lực. Đó là một chiến thắng chiến lược mang tính biểu tượng, cho thấy rằng quyền lực pháp lý – dù tưởng chừng khô khan – vẫn có thể vượt qua sự im lặng đáng sợ của thế giới ngầm.