STT |
Tên công ty |
MCK |
Số lượng cổ phiếu ĐKGD |
Ngày đưa vào danh sách |
1. Danh sách công ty có vốn chủ sở hữu nhỏ hơn 10 tỷ đồng |
1 |
CTCP Khu công nghiệp Hiệp Phước |
HPI |
60.000.000 |
8/28/20 |
2 |
Trung tâm Tư vấn xây dựng thị xã Điện Bàn |
QNT |
134.050 |
8/11/20 |
3 |
Trung tâm Nước sạch và Vệ sinh môi trường nông thôn |
HAW |
61.500 |
7/2/20 |
4 |
Trung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường |
HGR |
10.000 |
7/2/20 |
5 |
CTCP 28 Đà Nẵng |
ATD |
1.544.300 |
5/4/20 |
6 |
CTCP Xây dựng và Phát triển Cơ sở hạ tầng |
CID |
1.082.000 |
5/4/20 |
7 |
Trung tâm Giống Thủy sản Quảng Nam |
GQN |
846.000 |
5/4/20 |
8 |
CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh |
HSI |
10.000.000 |
5/4/20 |
9 |
CTCP Hợp tác lao động với nước ngoài |
ILC |
6.100.391 |
5/4/20 |
10 |
CTCP Chăn nuôi - Mitraco |
MLS |
4.000.000 |
5/4/20 |
11 |
CTCP In Sách giáo khoa Tp. HCM |
SAP |
1.286.984 |
5/4/20 |
12 |
CTCP Sông Đà 25 |
SDJ |
4.343.700 |
5/4/20 |
13 |
CTCP Sông Đà 19 |
SJM |
5.000.000 |
5/4/20 |
14 |
CTCP Vận tải biển Hải Âu |
SSG |
5.000.000 |
5/4/20 |
15 |
CTCP Du lịch Trường Sơn COECCO |
TSD |
1.300.000 |
5/4/20 |
16 |
CTCP Đầu tư Việt Việt Nhật |
VNH |
8.023.071 |
5/4/20 |
2. Danh sách công ty bị hạn chế giao dịch |
1 |
CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt |
RCC |
15.457.383 |
10/12/20 |
2 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Dự án Hạ tầng Thái Bình Dương |
PPI |
48.290.629 |
10/12/20 |
3 |
CTCP Xuất nhập khẩu Y tế Thành phố Hồ Chí Minh |
YTC |
3.080.000 |
9/28/20 |
4 |
CTCP Cơ khí - Lắp máy Sông Đà |
MEC |
8.353.620 |
9/1/20 |
5 |
CTCP Đầu tư và Thương mại DIC |
DIC |
26.585.840 |
8/18/20 |
6 |
CTCP Hùng Vương |
HVG |
227.038.291 |
8/13/20 |
7 |
CTCP Giày da và May mặc Xuất khẩu (Legamex) |
LGM |
7.400.000 |
8/7/20 |
8 |
CTCP Tô Châu |
TCJ |
10.000.000 |
8/7/20 |
9 |
Tổng Công ty Lương thực miền Nam - CTCP |
VSF |
500.000.000 |
8/7/20 |
10 |
CTCP Thương mại Hà Tây |
HTT |
20.000.000 |
6/26/20 |
11 |
CTCP Landmark Holding |
LMH |
25.629.995 |
6/29/20 |
12 |
CTCP Sữa Hà Nội |
HNM |
20.000.000 |
6/19/20 |
13 |
Tổng CTCP Xây lắp Dầu khí Việt Nam |
PVX |
400.000.000 |
6/17/20 |
14 |
CTCP Thép DANA - Ý |
DNY |
26.999.517 |
6/12/20 |
15 |
CTCP Khoáng sản luyện kim màu |
KSK |
23.888.000 |
6/4/20 |
16 |
Tổng Công ty Tư vấn Thiết kế Dầu khí - CTCP |
PVE |
25.000.000 |
6/4/20 |
17 |
CTCP Bao bì Nhựa Sài Gòn |
SPP |
25.120.000 |
5/29/20 |
18 |
Ban Quản lý và Điều hành Bến xe tàu |
BXT |
63.400 |
5/26/20 |
19 |
CTCP Cầu 12 |
C12 |
4.850.000 |
5/26/20 |
20 |
Trung tâm Đăng kiểm phương tiện Giao thông Thủy bộ |
DKH |
212.036 |
5/26/20 |
21 |
Trung tâm Giống Nông nghiệp tỉnh Hậu Giang |
HGA |
778.181 |
5/26/20 |
22 |
Trung tâm Quy hoạch - Kiến trúc tỉnh Hậu Giang |
HGC |
55.000 |
5/26/20 |
23 |
CTCP Hestia |
HSA |
7.872.727 |
5/26/20 |
24 |
CTCP Xây dựng - Địa ốc Cao su |
RCD |
5.300.062 |
5/26/20 |
25 |
CTCP Đầu tư và Xây lắp Thành An 386 |
TA3 |
2.309.908 |
5/26/20 |
26 |
CTCP Đầu tư Bất động sản Việt Nam |
VNI |
10.559.996 |
5/26/20 |
27 |
CTCP Đầu tư Thương mại Hưng Long tỉnh Hòa Bình |
SCC |
1.980.000 |
4/10/20 |
28 |
CTCP Đầu tư và Phát triển Năng lượng Việt Nam |
VPC |
5.625.000 |
4/10/20 |
29 |
CTCP Xây lắp Dầu khí Thanh Hóa |
PVH |
21.000.000 |
4/10/20 |
30 |
CTCP Kho vận Petec |
PLO |
7.192.550 |
4/10/20 |
31 |
CTCP Phân phối Top One |
TOP |
25.350.000 |
4/9/20 |
32 |
CTCP Đầu tư HVA |
HVA |
5.650.000 |
3/17/20 |
33 |
CTCP Thép Tấm lá Thống Nhất |
TNS |
20.000.000 |
3/9/20 |
34 |
CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản An Giang |
AGF |
28.109.743 |
2/24/20 |
35 |
CTCP Dầu thực vật Sài Gòn |
SGO |
20.000.000 |
12/30/19 |
36 |
CTCP Vinavico |
CTA |
8.454.381 |
12/20/19 |
37 |
CTCP Chế biến Thực phẩm Nông sản Xuất khẩu |
NDF |
7.853.800 |
11/18/19 |
38 |
Tổng Công ty Xây dựng Bạch Đằng - CTCP |
BDC |
21.735.900 |
10/7/19 |
39 |
CTCP Beton 6 |
BT6 |
32.993.500 |
10/7/19 |
40 |
CTCP Tập đoàn Hoàng Long |
HLG |
44.375.385 |
9/18/19 |
41 |
CTCP Đầu tư Địa ốc Khang An |
KAC |
23.999.999 |
9/16/19 |
42 |
CTCP Biệt thự và khách sạn biển Đông Phương |
BDP |
25.000.000 |
9/11/19 |
43 |
CTCP Hưng đạo Container |
HDO |
16.959.879 |
9/10/19 |
44 |
CTCP Phân đạm và Hóa chất Hà Bắc |
DHB |
272.200.000 |
8/14/19 |
45 |
CTCP Địa ốc Đà Lạt |
DLR |
4.500.000 |
8/9/19 |
46 |
CTCP Cơ điện công trình |
MES |
18.600.000 |
8/9/19 |
47 |
CTCP TIE |
TIE |
9.569.900 |
8/9/19 |
48 |
CTCP Điện nhẹ viễn thông |
LTC |
4.586.000 |
7/5/19 |
49 |
CTCP Khoáng sản Hòa Bình |
KHB |
29.075.499 |
6/28/19 |
50 |
CTCPĐầu tư Phát triển hạn tầng ALV |
ALV |
5.657.936 |
6/21/19 |
51 |
CTCP Hàng tiêu dùng ASA |
ASA |
10.000.000 |
6/21/19 |
52 |
CTCP CIMSTONE Việt Nam |
CMI |
15.002.500 |
6/14/19 |
53 |
CTCP Kinh doanh Thủy hải sản Sài Gòn |
APT |
8.800.000 |
6/7/19 |
54 |
CTCP Tập đoàn Đại Châu |
DCS |
60.310.988 |
5/31/19 |
55 |
CTCP Đầu tư Dệt may Vĩnh Phúc |
G20 |
14.400.000 |
5/27/19 |
56 |
CTCP Phòng cháy chữa cháy và Đầu tư Xây dựng Sông Đà |
SDX |
2.250.000 |
5/27/19 |
57 |
CTCP Kỹ thuật điện Sông Đà |
SDE |
1.751.092 |
4/26/19 |
58 |
CTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist |
STT |
8.000.000 |
4/19/19 |
59 |
CTCP gạch men Chang Yih |
CYC |
1.990.530 |
4/10/19 |
60 |
CTCP Đầu tư Xây dựng Bạch Đằng TMC |
BHT |
4.565.000 |
4/5/19 |
61 |
CTCP Du lịch Quốc tế Vũng Tàu |
VIR |
8.240.000 |
3/25/19 |
62 |
CTCP Đầu tư và Thương mại Dầu khí Nghệ An |
PXA |
15.000.000 |
10/8/18 |
63 |
CTCP Xây dựng Hạ tầng Sông Đà |
SDH |
20.950.000 |
10/8/18 |
64 |
Tổng Công ty Cơ khí Xây dựng - CTCP |
TCK |
23.850.000 |
10/8/18 |
65 |
CTCP PIV |
PIV |
17.324.942 |
9/7/18 |
66 |
CTCP 482 |
B82 |
5.000.000 |
8/31/18 |
67 |
CTCP Thuốc Thú y Trung Ương I |
VNY |
8.250.000 |
8/3/18 |
68 |
CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh |
FCS |
29.450.000 |
7/27/18 |
69 |
CTCP Du lịch tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
VTG |
18.644.500 |
7/27/18 |
70 |
CTCP Armephaco |
AMP |
13.000.000 |
7/27/18 |
71 |
CTCP Tư vấn Xây dựng điện 1 |
TV1 |
26.691.319 |
6/22/18 |
72 |
CTCP Lilama 45.4 |
L44 |
4.000.000 |
6/8/08 |
73 |
CTCP Khoáng sản và Vật liệu Xây dựng Hưng Long |
KHL |
12.000.000 |
6/8/08 |
74 |
CTCP Đầu tư Tài chính Giáo dục |
EFI |
10.880.000 |
5/28/18 |
75 |
CTCP Dịch vụ Một thế giới |
ONW |
2.000.000 |
5/28/18 |
76 |
CTCP Traenco |
TEC |
1.660.340 |
4/27/18 |
77 |
CTCP Xuất nhập khẩu Tổng hợp I Việt Nam |
TH1 |
13.539.267 |
4/27/18 |
78 |
Tổng CTCP Xây dựng Công nghiệp Việt Nam |
VVN |
55.000.000 |
4/20/18 |
79 |
CTCP Sông Đà 12 |
S12 |
5.000.000 |
4/12/18 |
80 |
CTCP Xi măng Sông Đà Yaly |
SDY |
4.500.000 |
4/11/18 |
81 |
CTCP Dược phẩm Trung ương 2 |
DP2 |
20.000.000 |
4/11/18 |
82 |
CTCP Đường sắt Hà Ninh |
RHN |
1.509.900 |
4/4/18 |
83 |
CTCP Đầu tư và Xây dựng điện MÊ CA VNECO |
VES |
9.007.500 |
4/3/18 |
84 |
CTCP Đường sắt Yên Lào |
YRC |
1.900.000 |
4/3/18 |
85 |
CTCP Tư vấn xây dựng Vinaconex |
VCT |
1.100.000 |
4/2/18 |
86 |
CTCP Chế tạo Giàn khoan Dầu khí |
PVY |
59.489.787 |
12/29/17 |
87 |
CTCP Xi măng Sông Lam 2 |
PX1 |
20.000.000 |
10/5/17 |
88 |
CTCP Xi măng Phú Thọ |
PTE |
12.500.000 |
8/22/17 |
89 |
CTCP Hồng Hà Việt Nam |
PHH |
20.000.000 |
8/11/17 |
90 |
CTCP Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Minh Hải |
JOS |
15.322.723 |
7/28/17 |
91 |
CTCP Đầu tư Cảng Cái Lân |
CPI |
36.505.000 |
7/28/17 |
92 |
CTCP Đầu tư Xây dựng và Phát triển Vật liệu IDICO |
MCI |
3.500.000 |
6/29/17 |
93 |
CTCP Xuất nhập khẩu và Xây dựng công trình |
TNM |
5.800.000 |
6/29/17 |
94 |
CTCP Kinh doanh Dịch vụ Cao cấp Dầu khí Việt Nam |
PVR |
53.100.913 |
6/2/17 |
95 |
CTCP Xây dựng số 5 |
VC5 |
5.000.000 |
5/22/17 |
96 |
CTCP Xây dựng số 15 |
V15 |
10.000.000 |
5/19/17 |
97 |
CTCP Sông Đà 8 |
SD8 |
2.800.000 |
5/19/17 |
98 |
CTCP Trang trí Nội thất Dầu khí |
PID |
4.000.000 |
5/17/17 |
99 |
CTCP Viglacera Bá Hiến |
BHV |
1.000.013 |
5/12/17 |
100 |
CTCP Đầu tư Xây dựng số 10 IDICO |
I10 |
3.500.000 |
5/12/17 |
101 |
Tổng CTCP Sông Hồng |
SHG |
20.478.022 |
5/12/17 |
102 |
CTCP Xây dựng và kinh doanh vật tư |
CNT |
10.015.069 |
5/3/17 |
103 |
CTCP Xây dựng Công trình Giao thông Bến Tre |
TBT |
1.656.470 |
4/14/17 |
104 |
CTCP Phát triển đô thị Dầu khí |
PXC |
28.068.900 |
4/11/17 |
105 |
CTCP NTACO |
ATA |
11.999.998 |
2/17/17 |
106 |
CTCP Thành An 77 |
X77 |
1.340.877 |
2/17/17 |
107 |
CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long |
VLF |
11.959.982 |
10/13/16 |
108 |
CTCP Thủy điện Sử Pán 2 |
SP2 |
15.246.000 |
9/30/16 |
109 |
CTCP Tấm lợp Vật liệu Xây dựng Đồng Nai |
DCT |
27.223.647 |
8/31/16 |
110 |
CTCP Docimexco |
FDG |
13.200.000 |
8/19/16 |
111 |
CTCP Sông Đà 9.06 |
S96 |
11.155.532 |
8/5/16 |
112 |
CTCP Chế biến và Xuất nhập khẩu thủy sản Cadovimex |
CAD |
20.799.927 |
7/13/16 |
113 |
CTCP Sông Đà 1 |
SD1 |
5.000.000 |
7/13/16 |
114 |
CTCP Sông Đà - Thăng Long |
STL |
15.000.000 |
6/22/16 |
115 |
CTCP Thuận Thảo |
GTT |
43.503.000 |
6/20/16 |
116 |
CTCP Giày Sài Gòn |
SSF |
3.200.000 |
6/9/16 |
117 |
CTCP Sông Đà 207 |
SDB |
11.000.000 |
6/6/16 |
118 |
CTCP Việt An |
AVF |
43.338.000 |
5/26/16 |
119 |
CTCP Bê tông Biên Hòa |
BHC |
4.500.000 |
5/26/16 |
120 |
CTCP Xây dựng công trình ngầm |
CTN |
6.958.345 |
5/26/16 |
121 |
CTCP Hàng hải Đông Đô |
DDM |
12.244.495 |
5/26/16 |
122 |
CTCP Ô tô Giải Phóng |
GGG |
9.635.456 |
5/26/16 |
123 |
CTCP Sản xuất - Xuất nhập khẩu Thanh Hà |
HFX |
1.270.000 |
5/26/16 |
124 |
CTCP Hữu Liên Á Châu |
HLA |
34.459.293 |
5/26/16 |
125 |
CTCP Vận tải biển và Hợp tác lao động Quốc tế |
ISG |
8.800.000 |
5/26/16 |
126 |
CTCP Xi măng Hồng Phong |
LCC |
5.838.999 |
5/26/16 |
127 |
CTCP Lilama 3 |
LM3 |
5.150.000 |
5/26/16 |
128 |
CTCP Vận tải Biển Bắc |
NOS |
20.056.000 |
5/26/16 |
129 |
CTCP Đầu tư xây dựng và Khai thác Công trình giao thông 584 |
NTB |
39.779.577 |
5/26/16 |
130 |
CTCP Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn |
PSG |
35.000.000 |
5/26/16 |
131 |
CTCP Tổng Công ty Xây lắp Dầu khí Nghệ An |
PVA |
21.846.000 |
5/26/16 |
132 |
CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung |
PXM |
15.000.000 |
5/26/16 |
133 |
CTCP Sông Đà 27 |
S27 |
1.572.833 |
5/26/16 |
134 |
CTCP Công nghiệp Thủy sản |
SCO |
4.200.000 |
5/26/16 |
135 |
CTCP Xây dựng số 11 |
V11 |
8.399.889 |
5/26/16 |
136 |
CTCP Container Phía Nam |
VSG |
11.044.000 |
5/26/16 |
137 |
CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam |
VST |
60.999.337 |
5/26/16 |
138 |
CTCP SX - XNK Dệt May |
VTI |
4.279.763 |
5/26/16 |
3. Danh sách công ty bị đình chỉ giao dịch |
1 |
Trung tâm Dịch vụ Đô thị tỉnh Bạc Liêu |
BLU |
1.337.600 |
8/13/19 |
2 |
CTCP Công nghiệp Khoáng sản Bình Thuận |
KSA |
93.427.360 |
8/3/18 |
3 |
CTCP Nhựa Tân Hóa |
VKP |
8.000.000 |
1/25/17 |
4 |
CTCP Khoáng sản và Luyện kim Bắc Á |
BAM |
30.000.000 |
11/15/16 |
5 |
CTCP Khoáng sản Na Rì Hamico |
KSS |
49.432.500 |
8/16/16 |
6 |
CTCP Mỏ và Xuất nhập khẩu Khoáng sản Miền Trung |
MTM |
31.000.000 |
6/20/16 |
7 |
Công ty Cổ phần Đầu tư Khoáng Sản Tây Bắc |
KTB |
40.200.000 |
4/13/16 |
8 |
CTCP Luyện Kim Phú Thịnh |
PTK |
21.600.000 |
4/13/16 |
9 |
CTCP Vận tải Biển và Bất động sản Việt Hải |
VSP |
38.084.489 |
4/6/16 |
10 |
CTCP Tập đoàn Quốc Tế FBA |
FBA |
3.414.900 |
5/26/16 |
11 |
CTCP Khai thác và Chế biến Khoáng sản Bắc Giang |
BGM |
45.753.840,00 |
8/11/17 |