1. Bảo vệ tim
Dứa chứa chất xơ và kali, cả 2 đều giúp tim khỏe mạnh bằng cách giảm nguy cơ mắc bệnh tim và đột quỵ. Kali rất cần thiết để điều chỉnh huyết áp, trong khi chất xơ giúp giảm mức cholesterol.
Chất chống oxy hóa trong dứa (flavonoid, phenolic) có tác dụng giảm viêm và tổn thương do các gốc tự do gây ra.
2. Cải thiện chức năng não
Hàm lượng đồng trong dứa có thể giúp duy trì các đường dẫn thần kinh trong não, từ đó cải thiện chức năng nhận thức.
Một nghiên cứu năm 2017 được thực hiện ở Iran cho thấy, nước ép dứa có tác động tích cực đến khả năng nhận biết đồ vật của những con chuột bị suy giảm trí nhớ.
Các nhà nghiên cứu kết luận rằng, dứa có khả năng điều trị một số rối loạn nhận thức, chẳng hạn như bệnh Alzheimer.
Tryptophan và magiê trong dứa có thể giúp ích cho sức khỏe tâm thần bằng cách giảm lo lắng và cải thiện tâm trạng. Cả 2 đều được biết là có tác dụng làm tăng sản xuất serotonin của cơ thể, một chất giúp cải thiện tâm trạng. Những người bị trầm cảm và lo lắng có thể bổ sung dứa vào chế độ ăn hằng ngày.
3. Chống ung thư
Ung thư là một căn bệnh mãn tính mà ai cũng sợ hãi. Sự tiến triển của ung thư có liên quan đến stress và viêm mãn tính.
Dứa chứa các hợp chất chống ung thư như quercetin, beta-carotene, bromelain và vitamin C, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch, trung hòa các gốc tự do có hại, từ đó giảm thiểu căng thẳng và giảm viêm.
Ngoài ra, bromelain đã được chứng minh là làm giảm sự phát triển của khối u, tiêu diệt tế bào ung thư và giảm viêm.
Mộg nghiên cứu cho thấy bromelain ức chế sự phát triển của tế bào ung thư vú và ung thư ruột kết.
4. Thúc đẩy tiêu hóa
Bromelain là enzyme tiêu hóa chính trong dứa. Nó được sử dụng như một chất bổ sung vào chế độ ăn uống để điều trị chứng khó chịu và viêm dạ dày trong hơn 50 năm.
Bromelain không chỉ giúp tiêu hóa protein trong thức ăn mà chất xơ trong dứa còn hỗ trợ nhu động ruột và nhu động ruột khỏe mạnh.
Vì enzyme bromelain trong dứa có thể phân hủy protein nên thường được nấu dùng với các món thịt.
5. Chấn thương thể thao
Vì bromelain có tác dụng chống viêm, đặc biệt là trên cơ, khớp và mô mềm nên nó có thể được sử dụng để điều trị chấn thương và sưng tấy khi chơi thể thao.
Một nghiên cứu lâm sàng cho thấy rằng, việc cung cấp bromelain cho các võ sĩ quyền anh giúp giảm các vết bầm tím trên mặt, khối tụ máu ở hốc mắt, môi, tai, ngực và cánh tay trong vòng 4 ngày.
Ngoài ra, magiê trong dứa có thể làm giảm chứng chuột rút và mệt mỏi.
6. Điều trị viêm khớp
Bromelain còn giúp hỗ trợ điều trị bệnh xương khớp do đặc tính chống viêm và giảm đau.
Một nghiên cứu cho thấy những người bị viêm khớp vùng lưng dưới cải thiện đáng kể tình trạng nhờ bổ sung bromelain.
7. Bảo vệ da
Bước đầu tiên rất quan trọng trong việc chăm sóc vết bỏng và vết thương là ngăn ngừa viêm và nhiễm trùng.
Gel Bromelain thường được sử dụng để loại bỏ các vùng da bị tổn thương, cho phép các tế bào tái phát triển với ít sẹo nhất.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng, bromelain có thể làm giảm viêm, sưng, bầm tím và đau sau phẫu thuật. Bromelain còn có tác dụng kiểm soát cơn đau sau phẫu thuật nha chu.
Bromelain được đưa vào nhiều loại mỹ phẩm bôi ngoài da vì đặc tính tẩy tế bào chết và khả năng loại bỏ các mô bị tổn thương.
8. Cải thiện sức khỏe tình dục
Mặc dù có ít nghiên cứu khoa học nhưng các chuyên gia về sức khoẻ tình dục tin rằng, các chất dinh dưỡng và đặc tính đã biết của dứa có thể cải thiện sức khỏe tình dục.
Nhiều lợi ích của Bromelain được cho là giúp tăng cường ham muốn tình dục, chức năng tình dục, tăng sức mạnh và năng lượng, đồng thời cải thiện khả năng sinh sản.
9. Bổ sung dinh dưỡng
Dứa rất giàu chất dinh dưỡng như nhiều chất xơ, ít calo, không chứa chất béo và nhiều loại khoáng chất, vitamin.
Lưu ý:
Dứa tuy có nhiều lợi ích cho sức khoẻ nhưng không phải ai cũng có thể tùy tiện ăn được. Bạn nên cẩn thận trong những trường hợp sau:
- Ăn dứa có thể gây phản ứng dị ứng, bao gồm ngứa, sưng tấy và ngứa ran ở miệng và cổ họng.
- Tính axit trong nước ép dứa có thể gây ợ nóng hoặc trào ngược axit ở một số người.
- Ăn quá nhiều dứa có thể làm tăng lượng đường trong máu.
- Bromelain có thể tương tác với một số loại thuốc, bao gồm thuốc kháng sinh, thuốc chống đông máu và thuốc chống co giật.