|
Geoglyphs (những hình vẽ khổng lồ trên mặt đất) được tìm thấy ở khu vực rừng rậm Amazon. Các nhà nghiên cứu không chắc người xưa sử dụng Geoglyphs cho việc gì. Có ý kiến cho rằng người cổ đại chủ động quản lý rừng bằng cách sử dụng các thực hành bền vững. |
|
Thằn lằn Jesus là loài thằn lằn phổ biến ở Trung và Nam Mỹ, nhất là trong khu rừng Amazon rộng lớn. Khi giật mình bởi kẻ thù, những con thằn lằn này thường nhảy xuống suối hoặc dòng sông để tẩu thoát. Vì sự nhanh nhẹn, chúng có thể chạy trên mặt nước như bay. |
|
Ở những nơi rậm rạp nhất Amazon, tán rừng rất dày và che mất 99% ánh sáng mặt trời, khiến mặt đất tối đen và trở thành nơi sinh sống của các động thực vật độc đáo. Cây mọc ở đó thường có những bông hoa rất kỳ lạ và rất thơm để thu hút thụ phấn mà không cần nhiều ánh sáng. Tầng nền của rừng thậm chí còn tối hơn, và có rất ít thực vật mọc ở đó. |
|
Nhìn trên bản đồ, bạn sẽ thấy độ rộng lớn tới khó tin của Amazon. Với diện tích 5,5 triệu km2, rừng Amazon bằng nửa tổng lãnh thổ của Liên bang Mỹ (gồm cả Alaska và Hawaii) và gần bằng diện tích của Australia (7,7 triệu km2). |
|
Cây Sandbox là loại cây trong rừng nhiệt đới Nam, Bắc Mỹ và rừng Amazon. Những người thợ săn ở Caribbe thì tẩm chất độc lên đầu mũi tên. Quả của cây sẽ nổ tung khi chín để phát tán hạt trong khoảng cách tới 45m nên loại cây này còn có tên gọi khác là cây thuốc nổ. |
|
Trong thập kỷ qua, các nhà khoa học đã cố gắng tìm ra những gì đang xây dựng các cấu trúc lụa nhỏ ở Tambopata, Peru. Sau khi thu thập và quan sát nhiều mẫu vật, các nhà nghiên cứu cuối cùng đã bắt đầu thấy những con nhện nở ra khỏi cấu trúc ở giữa. Nhưng các nhà khoa học không biết liệu có phải những con nhện đã xây dựng nên cấu trúc này hay không. |
|
Loài trăn lớn nhất trên thế giới là loài Anaconda xanh, sống ở đầm lầy và suối ở Amazon. Chúng có thể phát triển dài tới 29 feet và nặng tới 550 pounds, đánh bại loài họ hàng của chúng – loài trăn có lưới (có nguồn gốc từ Nam và Đông Nam Á), để trở thành loài “thống trị” thế giới bò sát. |
|
Ếch thủy tinh (glass frog) thuộc họ lưỡng cư Centrolenidae, có tên khoa học là Hyalinobatrachium valerioi. Lớp da dưới bụng của loài ếch này khá trong nên có thể nhìn thấy tim, gan, đường tiêu hóa của chúng. |
|
Ếch phi tiêu độc được mệnh danh là "sát thủ sắc màu" - tên gọi được bắt nguồn từ việc thổ dân da đỏ vùng Trung – Nam Mỹ lấy chất độc của chúng tẩm vào đầu cái mũi phi tiêu và phục vụ cho quá trình săn bắn. |
|
Cá piranha bụng đỏ được tìm thấy ở các hồ và sông trên khắp Nam Mỹ, bao gồm cả Amazon, không phải là loài ăn thịt người. Cực kỳ hiếm khi những sinh vật có hàm răng sắc nhọn này “theo đuổi” con người. Thay vào đó, những con cá này bơi theo đàn (có thể lên tới 100 con trong một đàn) để trở thành thợ săn hiệu quả. Chúng ăn chủ yếu là tôm, giun và nhuyễn thể. |
|
Nhện Tarantula trông đáng sợ này làm người ta hình dung có vẻ như chất độc của chúng có thể hạ gục con người, nhưng thực tế là vết cắn của chúng không khác gì vết ong chích. Nhện Tarantula dùng chân để giữ mục tiêu sau đó chúng tiêm nọc độc tê liệt cuối cùng, chúng cắn con mồi bằng răng nanh và ngậm cơ thể qua miệng. |
|
Cá mập bò thường sống ở khu vực nước ngọt và được tìm thấy ở những vùng nước sâu thuộc nhánh sông Amazon như Iquitos ở Peru, cách cửa biển 4.000 km. Cá mập bò được đánh giá là một trong những loài cá mập nguy hiểm nhất thế giới. |