Tháp Chăm là loại hình kiến trúc nổi tiếng gắn liền nền văn hóa Champa cổ ở khu vực miền Trung nước ta. Đến nay, nhiều ẩn số liên quan kỹ thuật xây dựng tháp Chăm vẫn chờ được giải mã, trong đó có gạch dùng để xây những tòa tháp này.
 |
Thánh địa Mỹ Sơn ở Duy Xuyên, Quảng Nam |
Quá trình sản xuất gạch
Trong quá trình nghiên cứu tháp Chăm, các chuyên gia đã làm nhiều thực nghiệm liên quan gạch xây tháp và thu được kết quả bất ngờ. Theo đó, cùng một kích thước nhưng gạch đúc theo quy trình thủ công thông thường nặng hơn gạch Chăm cổ 1,3 lần, độ chịu nén, va đập cũng cao hơn.
Ngoài ra, gạch Chăm và cả tháp Chăm đều rất nhanh khô sau những cơn mưa dầm. Điều này không xảy ra đối với gạch xây dựng thông thường.
Nhiều viên gạch Chăm khi bị vỡ ra để lộ phần đất sống bên trong, chứng tỏ gạch chỉ được nung chín đều phần bên ngoài. Đặc biệt, phần đất sống bên trong những viên gạch gãy vỡ vẫn không bị rã qua thời gian.
Các kết quả phân tích cho thấy rằng, sở dĩ tháp Chăm nhanh khô ráo là do trong quá trình sản xuất gạch, ngoài thành phần chính là đất sét ruộng, còn có thêm vỏ trấu, một ít vôi nung từ vỏ sò, vỏ ốc.
Do có vỏ trấu nên khi nung xong, vỏ trấu cháy, để lại những lỗ rỗng, viên gạch nhờ thế mà dễ thoát nước nhưng vẫn đủ độ chắc bảo đảm cho việc xây dựng tháp. Kỹ thuật đặc biệt cũng làm cho gạch Chăm có thành phần silic cao hơn gạch xây dựng thông thường.
Thêm vào đó, bã thực vật trong những viên gạch Chăm cũng khá nhiều. Thành phần này khiến cho các mảnh vỡ của gạch không bị mục rã.
 |
Tháp Cánh Tiên ở An Nhơn, Bình Định. |
Câu hỏi về sự liên kết của những viên gạch
Sự liên kết của viên gạch Chăm cũng là vấn đề rất đáng quan tâm. Chúng được dán chặt vào nhau, không có đường lằn - dấu hiệu chứng tỏ có sự hiện diện của vôi vữa.
Các nhà nghiên cứu đã phát hiện, khi xây dựng tháp, người Chăm không sử dụng vôi vữa mà dùng loại chất kết dính những viên gạch với nhau là dầu rái - loại nhựa cây có độ kết dính rất chặt và bền, hoàn toàn không thấm nước.
Mặt khác, độ kết dính giữa các viên gạch không chỉ do hỗn hợp kết dính mà còn do kỹ thuật mài chập. Đó là kỹ thuật mài nhẵn hai viên gạch để tạo ra hỗn vị cho gạch. Hỗn vị này là bột gạch, chất kết dính hai viên gạch với nhau.
Một điều đặc biệt nữa về gạch Chăm là những bức tường gạch nguyên bản của các đền tháp Champa không bị rêu phong, đen sạm bởi sương gió, ngoại trừ khi bị vỡ, tách biệt khỏi môi trường kiến trúc tự nhiên.
Trong khi đó, nếu sử dụng chính loại đất sét địa phương để làm gạch tu bổ tháp, thì chỉ một thời gian ngắn sau, phần phục chế lại bị rêu phong, đen sạm, hoặc mủn ra và muối hóa, không còn giữ được màu đỏ rực như ở các tháp Chăm cổ.
Câu hỏi được đặt ra là, phải chăng có thành phần phụ gia nào đó trong nguyên liệu làm gạch của người Chăm ngày xưa để gạch trường tồn cùng thời gian mà hiện nay các nhà chuyên môn vẫn chưa tìm ra?
Việc giải đáp thấu đáo câu hỏi này sẽ có ý nghĩa rất to lớn đối với công cuộc bảo tồn và tái thiết di tích Chăm cổ ở Việt Nam hiện tại.